1000 Hồng Kông bằng bao nhiêu tiền Việt Nam

Citinews là trang tổng hợp kiến thức về tài chính, kinh doanh, ngân hàng cho các tổ chức, cá nhân trên toàn quốc. Tất cả các kiến thức được chia sẻ đến bạn đọc một cách chi tiết, đầy đủ và chính xác nhất.

1000 Đô la Hồng Kông bằng bao nhiêu Việt Nam Đồng, công cụ đổi đơn vị tiền tệ dễ dàng, chính xác nhất


Công cụ chuyển đổi tiền tệ dễ dàng, chính xác nhất

Công cụ chuyển đổi tiền tệ

Kết quả

  • 1000 HKD = 3043330 VND
  • 1000 Đô la Hồng Kông = 3043330 Việt Nam Đồng


Dựa vào kết quả của công cụ trên ta có

  • 1000 Đô la Hồng Kông = 3043330 Việt Nam Đồng

Các kết quả khác

3043330 Việt Nam Đồng sang các đơn vị khác3043330 Việt Nam Đồng (VND)3043330 Việt Nam Đồng (VND)3043330 Việt Nam Đồng (VND)185.25600053568058 Đô la Úc (AUD)3043330 Việt Nam Đồng (VND)172.38853737701015 Đô la Canada (CAD)3043330 Việt Nam Đồng (VND)116.8928988446411 Franc Thụy Sĩ (CHF)3043330 Việt Nam Đồng (VND)860.886931382616 Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)3043330 Việt Nam Đồng (VND)875.2243184171173 Krone Đan Mạch (DKK)3043330 Việt Nam Đồng (VND)116.56695265818907 Đồng EURO (EUR)3043330 Việt Nam Đồng (VND)103.4854105813665 Bảng Anh (GBP)3043330 Việt Nam Đồng (VND)1000 Đô la Hồng Kông (HKD)3043330 Việt Nam Đồng (VND)10179.38254674382 Rupee Ấn Độ (INR)3043330 Việt Nam Đồng (VND)16145.843280810654 Yên Nhật (JPY)3043330 Việt Nam Đồng (VND)151938.59211183223 Won Hàn Quốc (KRW)3043330 Việt Nam Đồng (VND)38.18984935280056 Dinar Kuwait (KWD)3043330 Việt Nam Đồng (VND)551.7437054011718 Ringgit Malaysia (MYR)3043330 Việt Nam Đồng (VND)1261.4943958084627 Krone Na Uy (NOK)3043330 Việt Nam Đồng (VND)8475.117658525718 Rúp Nga (RUB)3043330 Việt Nam Đồng (VND)470.0406665420775 Riyal Ả Rập Xê Út (SAR)3043330 Việt Nam Đồng (VND)1307.491375273349 Krona Thụy Điển (SEK)3043330 Việt Nam Đồng (VND)168.96593842822642 Đô la Singapore (SGD)3043330 Việt Nam Đồng (VND)4205.8762558907665 Baht Thái (THB)3043330 Việt Nam Đồng (VND)128.8454699407282 Đô la Mỹ (USD)

Nắm bắt tỷ giá giữa đồng Hồng Kông đô la (được kí hiệu là HKD) so với tiền Việt sẽ giúp bạn biết cách quy đổi từ tiền đô la Hồng Kông sang tiền Việt và ngược lạ cũng như nắm bắt được  5000 HKD hay 1.000 HKD bằng bao nhiêu tiền Việt.

1000 Hồng Kông bằng bao nhiêu tiền Việt Nam

Tiền Hồng Kông đổi tiền Việt Nam

1.000 HKD bằng bao nhiêu tiền Việt Nam

1.000 KHD = 2,984,093.68 VNĐ (Có nghĩa là 1000 Hồng Kông đô la bằng hai triệu chín trăm tám mươi tư nghìn không trăm chín mươi ba Việt Nam đồng)

HKD là ký hiệu của đơn vị tiền tệ đô la Hồng Kông. Một đô la chia thành 100 cents. Mệnh giá tiền giấy của Hồng Kông là 20, 50, 100, 500 và 1000 HKD. Còn tiền xu có mệnh giá là 1 cents, 10 cents,, 20 cenTỷ giá đồng HKD so với đồng Việt Nam được cập nhật mới nhất là:

1 HKD = 2,984.09 VNĐ (Có nghĩa là 1 Hồng Kông đô la xấp xỉ bằng hai nghìn chín trăm tám mươi tư Việt Nam đồng)

Do đó,

10 HKD = 29,840.94VNĐ (Có nghĩa là 10 Hồng Kông đô la bằng hai mươi chín nghìn tám trăm bốn mươi Việt Nam đồng)

50 HKD = 149,204.68 VNĐ (Có nghĩa là 50 Hồng Kông đô la bằng một trăm bốn mươi chín nghìn hai trăm linh bốn Việt Nam đồng)

100 KHD = 298,409.37 VNĐ (Có nghĩa là 100 Hồng Kông đô la bằng hai trăm chín mươi tám nghìn bốn trăm linh chín Việt Nam đồng)

500 KHD = 1,492,046.84 VNĐ (Có nghĩa là 500 Hồng Kông đô la bằng một triệu bốn trăm chín mươi hai nghìn không trăm bốn mươi sáu Việt nam đồng)

1.000 KHD = 2,984,093.68 VNĐ (Có nghĩa là 1000 Hồng Kông đô la bằng hai triệu chín trăm tám mươi tư nghìn không trăm chín mươi ba Việt Nam đồng)

Đổi tiền HKD sang tiền Việt bằng công cụ trực tuyến

Hiện nay, các công cụ đổi tiền tệ trực tuyến có rất nhiều, trong đó công cụ Google đang được nhiều người sử dụng. Bạn chỉ cần truy cập vào trang Google, gõ vào ô tìm kiếm từ khóa "HKD to vnd", Google sẽ trả kết quả theo ngày nhanh chóng và chính xác. 

Tuy nhiên để biết được 1000 HKD to VND thì bạn cần phải biết được 1 đô la Hồng Kông bằng bao nhiêu tiền Việt theo thời gian thực, 1 đô la Hồng Kông bằng bao nhiêu tiền Việt cập nhật theo ngày sẽ được cập nhật ở dưới đây.

Khi chuyển đổi 1,000 đơn vị tiền HONGKONG DOLLAR sang tiền VIETNAM DONG bạn sẽ được 3,002,170.0

Đổi tiền

(*) : click button khi hệ thống không hoạt động tự động

Bảng chuyển đổi HONGKONG DOLLAR sang VIETNAM DONG thông dụng

#Số lượng HONGKONG DOLLARGiá trị VIETNAM DONG1515,01121030,02232060,043450150,1095100300,2176200600,43475001,501,08581,0003,002,17091,000,0003,002,170,000

Công cụ chuyển đổi 1,000 Đô la Hồng Kong (HKD) bằng bao nhiêu Đồng Việt Nam (VND) miễn phí. Lịch sử tỷ giá HKD (Đô la Hồng Kong) đến VND (Đồng Việt Nam) cập nhật hàng ngày

Lịch sử tỷ giá 1,000 HKD (Đô la Hồng Kong) đổi sang Đồng Việt Nam (VND) 7 ngày qua

NgàyĐô la Hồng KongĐồng Việt Nam24/01/20231,000 HKD= 3,043,330.000000 VND23/01/20231,000 HKD= 3,043,330.000000 VND22/01/20231,000 HKD= 3,043,330.000000 VND21/01/20231,000 HKD= 3,043,330.000000 VND20/01/20231,000 HKD= 3,043,330.000000 VND19/01/20231,000 HKD= 3,043,330.000000 VND18/01/20231,000 HKD= 3,044,010.000000 VND