1400won bằng bao nhiêu tiền việt

Biểu đồ này hiển thị dữ liệu từ 03/08/2022 đến 02/08/2023. Tỷ giá giao dịch trung bình trong khoảng thời gian này là 1.320,52 won Hàn Quốc cho mỗi đô la Mỹ.

Tỷ giá giao dịch cao nhất giữa đồng USD và đồng KRW là bao nhiêu trong năm qua?

Tỷ giá USD/KRW cao nhất là 1.444,60 won Hàn Quốc cho mỗi đô la Mỹ vào 24/10/2022.

Tỷ giá giao dịch thấp nhất giữa đồng từ USD và đồng KRW là bao nhiêu trong năm qua?

Tỷ giá USD/KRW thấp nhất là 1.221,08 won Hàn Quốc cho mỗi đô la Mỹ vào 01/02/2023.

Đồng USD tăng hay giảm so với đồng KRW trong năm qua?

Tỷ giá USD/KRW giảm -0,64%. Điều này có nghĩa là đô la Mỹ đã giảm giá trị so với won Hàn Quốc.

Bộ chuyển đổi Nhân dân tệ/Đồng Việt Nam được cung cấp mà không có bất kỳ bảo hành nào. Giá có thể khác với giá của các tổ chức tài chính như ngân hàng [People's Bank of China, State Bank of Vietnam], công ty môi giới hoặc công ty chuyển tiền. Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.

Cập nhật gần nhất: 3 Th08 2023

Gửi tiền ra nước ngoài

Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm

Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?

Ngày tốt nhất để đổi từ Nhân dân tệ sang Đồng Việt Nam là Thứ ba, 15 Tháng mười một 2022. Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.

100 Nhân dân tệ = 351 677.6905 Đồng Việt Nam

Ngày xấu nhất để đổi từ Nhân dân tệ sang Đồng Việt Nam là Thứ tư, 28 Tháng sáu 2023. Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.

100 Nhân dân tệ = 324 901.7396 Đồng Việt Nam

Lịch sử Nhân dân tệ / Đồng Việt Nam

Lịch sử của giá hàng ngày CNY /VND kể từ Thứ hai, 11 Tháng bảy 2022.

Tối đa đã đạt được Thứ ba, 15 Tháng mười một 2022

1 Nhân dân tệ = 3 516.7769 Đồng Việt Nam

tối thiểu trên Thứ tư, 28 Tháng sáu 2023

1 Nhân dân tệ = 3 249.0174 Đồng Việt Nam

Lịch sử giá VND / CNY

DateCNY/VNDThứ hai, 31 Tháng bảy 20233 333.8538Thứ hai, 24 Tháng bảy 20233 294.3575Thứ hai, 17 Tháng bảy 20233 296.3863Thứ hai, 10 Tháng bảy 20233 270.6298Thứ hai, 3 Tháng bảy 20233 256.5447Thứ hai, 26 Tháng sáu 20233 252.4658Thứ hai, 19 Tháng sáu 20233 285.1551Thứ hai, 12 Tháng sáu 20233 287.0553Thứ hai, 5 Tháng sáu 20233 307.3157Thứ hai, 29 Tháng năm 20233 318.3201Thứ hai, 22 Tháng năm 20233 332.5531Thứ hai, 15 Tháng năm 20233 373.9423Thứ hai, 8 Tháng năm 20233 392.3201Thứ hai, 1 Tháng năm 20233 394.7740Thứ hai, 24 Tháng tư 20233 407.0318Thứ hai, 17 Tháng tư 20233 414.4501Thứ hai, 13 Tháng ba 20233 445.6279Thứ hai, 6 Tháng ba 20233 414.7336Thứ hai, 27 Tháng hai 20233 429.5245Thứ hai, 20 Tháng hai 20233 463.0616Thứ hai, 13 Tháng hai 20233 459.5833Thứ hai, 6 Tháng hai 20233 455.8460Thứ hai, 30 Tháng một 20233 477.8666Thứ hai, 23 Tháng một 20233 456.3171Thứ hai, 16 Tháng một 20233 481.2295Thứ hai, 9 Tháng một 20233 462.8512Thứ hai, 2 Tháng một 20233 426.0764Thứ hai, 26 Tháng mười hai 20223 390.4309Thứ hai, 19 Tháng mười hai 20223 397.9476Thứ hai, 12 Tháng mười hai 20223 397.3542Thứ hai, 5 Tháng mười hai 20223 446.6026Thứ hai, 28 Tháng mười một 20223 437.5599Thứ hai, 21 Tháng mười một 20223 466.9405Thứ hai, 14 Tháng mười một 20223 497.7843Thứ hai, 7 Tháng mười một 20223 440.2775Thứ hai, 31 Tháng mười 20223 402.4591Thứ hai, 24 Tháng mười 20223 422.1172Thứ hai, 17 Tháng mười 20223 381.3515Thứ hai, 10 Tháng mười 20223 337.7901Thứ hai, 3 Tháng mười 20223 357.1035Thứ hai, 26 Tháng chín 20223 318.6184Thứ hai, 19 Tháng chín 20223 377.1256Thứ hai, 12 Tháng chín 20223 396.2170Thứ hai, 5 Tháng chín 20223 391.2980Thứ hai, 29 Tháng tám 20223 392.5382Thứ hai, 22 Tháng tám 20223 418.6038Thứ hai, 15 Tháng tám 20223 455.0459Thứ hai, 8 Tháng tám 20223 464.5836Thứ hai, 1 Tháng tám 20223 450.9768Thứ hai, 25 Tháng bảy 20223 464.9373Thứ hai, 18 Tháng bảy 20223 477.4368Thứ hai, 11 Tháng bảy 20223 476.1093

Chuyển đổi của người dùnggiá Bạt Thái Lan mỹ Đồng Việt Nam1 THB = 688.4232 VNDthay đổi Đô la Mỹ Đồng Việt Nam1 USD = 23738.1118 VNDchuyển đổi Ringgit Malaysia Đồng Việt Nam1 MYR = 5214.3232 VNDPeso Philipin chuyển đổi Đồng Việt Nam1 PHP = 428.3402 VNDTỷ giá Won Hàn Quốc Đồng Việt Nam1 KRW = 18.2612 VNDTỷ lệ Yên Nhật Đồng Việt Nam1 JPY = 165.6463 VNDtỷ lệ chuyển đổi Đô la Đài Loan mới Đồng Việt Nam1 TWD = 748.7669 VNDEuro Đồng Việt Nam1 EUR = 25958.1000 VNDđổi tiền Rupiah Indonesia Đồng Việt Nam1 IDR = 1.5609 VNDchuyển đổi Kip Lào Đồng Việt Nam1 LAK = 1.2208 VND

Tiền Của Trung Quốc

  • ISO4217 : CNY
  • Trung Quốc
  • CNY Tất cả các đồng tiền
  • Tất cả các đồng tiền CNY

Tiền Của Việt Nam

  • ISO4217 : VND
  • Việt Nam
  • VND Tất cả các đồng tiền
  • Tất cả các đồng tiền VND

bảng chuyển đổi: Nhân dân tệ/Đồng Việt Nam

Thứ năm, 3 Tháng tám 2023

số lượngchuyển đổitrongKết quả1 Nhân dân tệ CNYCNYVND3 324.05 Đồng Việt Nam VND2 Nhân dân tệ CNYCNYVND6 648.10 Đồng Việt Nam VND3 Nhân dân tệ CNYCNYVND9 972.15 Đồng Việt Nam VND4 Nhân dân tệ CNYCNYVND13 296.20 Đồng Việt Nam VND5 Nhân dân tệ CNYCNYVND16 620.25 Đồng Việt Nam VND10 Nhân dân tệ CNYCNYVND33 240.49 Đồng Việt Nam VND15 Nhân dân tệ CNYCNYVND49 860.74 Đồng Việt Nam VND20 Nhân dân tệ CNYCNYVND66 480.99 Đồng Việt Nam VND25 Nhân dân tệ CNYCNYVND83 101.24 Đồng Việt Nam VND100 Nhân dân tệ CNYCNYVND332 404.94 Đồng Việt Nam VND500 Nhân dân tệ CNYCNYVND1 662 024.70 Đồng Việt Nam VND

bảng chuyển đổi: CNY/VND

Các đồng tiền chính

tiền tệISO 4217Đô la MỹUSDWon Hàn QuốcKRWYên NhậtJPYĐô la Đài Loan mớiTWDEuroEURBạt Thái LanTHBRinggit MalaysiaMYRKip LàoLAKPeso PhilipinPHPBảng AnhGBP

Chủ Đề