168 tệ bằng bao nhiêu tiền việt năm 2024

Kết nối với Techcombank nhiều hơn tại đây

Bản quyền © 2023 thuộc về Ngân hàng Thương mại cổ phần Kỹ thương Việt NamQuyền riêng tư dữ liệu☎ KH Cá nhân: 1800 588 822 [trong nước] - 84 24 3944 6699 [nước ngoài]☎ KH Doanh nghiệp: 1800 6556 [trong nước] - 84 24 7303 6556 [nước ngoài]

Xem tỷ giá hối đoái tiền tệ mới nhất từ Nhân dân tệ Trung Quốc sang đồng Việt Nam và hơn 120 loại tiền tệ khác trên toàn thế giới. Công cụ chuyển đổi tiền tệ trực tiếp của chúng tôi đơn giản, dễ sử dụng và hiển thị tỷ giá mới nhất từ các nguồn đáng tin cậy.

Chuyển Đổi Tiền Tệ

1,0000 CNY \= 3.431,86 VND

1 CNY \= 3.431,86 VND

1 VND \= 0,0002914 CNY

Cập nhật mới nhất 06/03/24 8:20 AM UTC

Lịch sử Tỷ giá Hối đoái [CNY/VND]

30 ngày 90 ngày 1 năm Thấp 3.395,7 ₫3.380,9 ₫3.249,0 ₫Cao 3.445,7 ₫3.470,9 ₫3.470,9 ₫Trung bình 3.422,4 ₫3.424,2 ₫3.365,6 ₫Thay đổi+0,21% +0,63% +0,52%

Nhân dân tệ Trung Quốc đạt mức cao nhất trong vòng một năm so với đồng Việt Nam là 3.470,9 ₫ cho mỗi Nhân dân tệ Trung Quốc vào ngày 25/01/2024. Mức thấp nhất trong vòng một năm là 3.249,0 ₫ cho mỗi Nhân dân tệ Trung Quốc vào ngày 28/06/2023. Trong vòng một năm qua, Nhân dân tệ Trung Quốc đã tăng +0,52% so với đồng Việt Nam.

Biểu đồ lịch sử tỷ giá chuyển đổi từ CNY sang VND

  • CNY VND
  • VND CNY
  • Hiển Thị Lịch Sử:
  • 7 ngày
  • 1 tháng
  • 3 tháng
  • 6 tháng
  • 9 tháng
  • 1 năm

Lịch sử chuyển đổi CNY sang VND

05/03/24 Thứ Ba 1 CNY = 3.432,5 VND04/03/24 Thứ Hai 1 CNY = 3.428,6 VND01/03/24 Thứ Sáu 1 CNY = 3.425,8 VND29/02/24 Thứ Năm 1 CNY = 3.429,6 VND28/02/24 Thứ Tư 1 CNY = 3.422,2 VND27/02/24 Thứ Ba 1 CNY = 3.422,0 VND26/02/24 Thứ Hai 1 CNY = 3.427,7 VND

Quy đổi Nhân dân tệ Trung Quốc và Đồng Việt Nam

VND CNY1.000 VND0,2914 CNY2.000 VND0,5828 CNY5.000 VND1,4569 CNY10.000 VND2,9139 CNY20.000 VND5,8278 CNY50.000 VND14,569 CNY100.000 VND29,139 CNY200.000 VND58,278 CNY500.000 VND145,69 CNY1.000.000 VND291,39 CNY2.000.000 VND582,78 CNY5.000.000 VND1.456,9 CNY10.000.000 VND2.913,9 CNY20.000.000 VND5.827,8 CNY50.000.000 VND14.569 CNY100.000.000 VND29.139 CNY

Làm cách nào để chuyển đổi CNY thành VND?

Bạn có thể chuyển đổi Nhân dân tệ Trung Quốc sang đồng Việt Nam bằng cách sử dụng công cụ chuyển đổi tiền tệ ValutaFX chỉ trong một bước đơn giản. Chỉ cần nhập số lượng Nhân dân tệ Trung Quốc mà bạn muốn chuyển sang đồng Việt Nam vào ô có nhãn "Số tiền", và bạn đã hoàn thành! Bây giờ bạn sẽ thấy giá trị của tiền tệ đã được chuyển đổi dựa trên tỷ giá gần nhất.

Quy đổi CNY sang các đơn vị tiền tệ khác

Tại sao tin tưởng chúng tôi?

ValutaFX là một nhà cung cấp hàng đầu về thông tin tỷ giá và dữ liệu ngân hàng, được tin cậy bởi hàng triệu người trên toàn cầu. Chúng tôi đã cung cấp dữ liệu chính xác và cập nhật nhất về tỷ giá hối đoái và tiền tệ từ năm 2015. Sứ mệnh của chúng tôi là trở thành nguồn tin đáng tin cậy về mã SWIFT và thông tin tài chính. Tất cả thông tin trên ValutaFX.com về ngân hàng, mã SWIFT và tỷ giá được xác nhận bằng dữ liệu mới nhất được thu thập từ các nhà cung cấp dữ liệu được cấp phép và các nguồn thông tin tài chính đáng tin cậy khác trên web.

Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VND trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CNY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VND sang CNY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Top currency pairings for Đồng Việt Nam

Change Converter source currency

  • Bảng Anh
  • Đô-la Canada
  • Đô-la Hồng Kông
  • Đô-la Mỹ
  • Đô-la New Zealand
  • Đô-la Singapore
  • Đô-la Úc
  • Euro
  • Forint Hungary
  • Franc Thụy Sĩ
  • Koruna Cộng hòa Séc
  • Krona Thụy Điển
  • Krone Đan Mạch
  • Krone Na Uy
  • Leu Romania
  • Lev Bungari
  • Lira Thổ Nhĩ Kỳ
  • Real Brazil
  • Ringgit Malaysia
  • Rupee Ấn Độ
  • Rupiah Indonesia
  • Shekel mới Israel
  • Yên Nhật
  • Zloty Ba Lan

Download Our Currency Converter App

Features our users love:

  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.

See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.

Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.

Tỷ giá chuyển đổi Chinese Yuan RMB / Đồng Việt Nam1 CNY3,431.93000 VND5 CNY17,159.65000 VND10 CNY34,319.30000 VND20 CNY68,638.60000 VND50 CNY171,596.50000 VND100 CNY343,193.00000 VND250 CNY857,982.50000 VND500 CNY1,715,965.00000 VND1000 CNY3,431,930.00000 VND2000 CNY6,863,860.00000 VND5000 CNY17,159,650.00000 VND10000 CNY34,319,300.00000 VND

Chủ Đề