3.4. grammar - unit 3. every day - sbt tiếng anh 6 – english discovery (cánh buồm)

[Xin chào! Bạn là học sinh mới, phải không? Tôi là Jenny. Tôi trong lớp của bạn. Bạn có muốn hỏi tôi bất kỳ câu hỏi nào không?]

Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

  • Bài 1
  • Bài 2
  • Bài 3
  • Bài 4
  • Bài 5
  • Bài 6

Bài 1

1. Complete the words in the dialogue.

[Hoàn thành các từ trong cuộc đối thoại.]

A: Hey, [1] m_ _e! I've got a new guitar! Come and see.

B: [2] A_ _ _ _m_! I want one like that too!

Lời giải chi tiết:

A: Hey, [1]mate! I've got a new guitar! Come and see.

[Này, anh bạn! Tôi có một cây đàn mới! Hãy đến mà xem.]

B: [2]Awesome! I want one like that too!

[Tuyệt! Tôi cũng muốn một cái như vậy!]

Bài 2

2. Make questions in the Present Simple.

[Đặt câu hỏi với thì Hiện tại đơn.]

1. you / live / in London /?

Do you live in London?

[Bạn sống ở London phải không?]

2. Pete / like / pop music /?

3. we / have / a History test / every week /?

4. Jo and Lee / go / to the cinema / on Saturday/?

5. Jenny / always / watch / TV / in the evening /?

6. you / understand / German /?

Lời giải chi tiết:

2. Does Peter like pop music?

[Peter thích nhạc pop phải không?]

3. Do we have a History test every week?

[Chúng ta có bài kiểm tra Lịch sử mỗi tuần phải không?]

4. Do Jo and Lee go to the cinema on Saturday?

[Jo và Lee đến rạp chiếu phim vào thứ bảy phải không?]

5. Does Jenny always watch TV in the evening?

[Jenny luôn luôn xem ti vi vào buổi tối phải không?]

6. Do you understand German?

[Bạn hiểu tiếng Đức phải không?]

Bài 3

3. Write short answers for the questions in Exercise 2.

[Viết câu trả lời ngắn gọn cho các câu hỏi trong Bài tập 2.]

1.Yes, I do.

[Đúng vậy.]

2. x_________

3.x_________

4. _________

5. _________

6. x _________

Lời giải chi tiết:

2. No, he doesn't.

[Không phải.]

3. No, we don't.

[Không phải.]

4. Yes, they do.

[Đúng vậy.]

5. Yes, she does.

[Đúng vậy.]

6. No, I don't.

[Không phải.]

Bài 4

4. Write questions for the answers. Use question words [where, what, when, how, etc.].

[Viết câu hỏi cho câu trả lời. Sử dụng các từ nghi vấn [where, what, when, how, v.v.].]

1. A: What time do you go to school?

[Mấy giờ bạn đi học?]

B: I go to school at 8.30.

[Mình đi học lúc 8:30.]

2. A: ________________

B: I watch music programmes and films.

3. A: ________________

B: I travel to town by bus.

4. A: ________________

B: She goes swimming at the leisure centre.

5. A: ________________

B: My mum and dad get up at 7.15.

6. A: ________________

B: In my free time I do lots of sports.

7. A: ________________

B: My brother works in Manchester.

Lời giải chi tiết:

2. A: What do you watch [on TV]?

[Bạn xem gì [trên TV]?]

B: I watch music programmes and films.

[Tôi xem các chương trình ca nhạc và phim.]

3. A: How do you travel to town?

[Bạn đi đến thị trấn bằng phương tiện gì?]

B: I travel to town by bus.

[Tôi đi đến thị trấn bằng xe buýt.]

4. A: Where does she go swimming?

[Cô ấy đi bơi ở đâu?]

B: She goes swimming at the leisure centre.

[Cô ấy đi bơi ở trung tâm giải trí.]

5. A: What time/When do your mum and dad get up?

[Mấy giờ / Khi nào bố và mẹ của bạn thức dậy?]

B: My mum and dad get up at 7.15.

[Bố mẹ tôi dậy lúc 7 giờ 15.]

6. A: What do you do in your free time?

[Bạn làm gì trong thời gian rảnh?]

B: In my free time I do lots of sports.

[Trong thời gian rảnh, tôi chơi rất nhiều môn thể thao.]

7. A: Where does your brother work?

[Anh trai của bạn làm việc ở đâu?]

B: My brother works in Manchester.

[Anh trai tôi làm việc ở Manchester.]

Bài 5

5. Find and correct the mistakes in the sentences. One sentence is correct.

[Tìm và sửa những lỗi sai trong câu. Một câu đúng.]

1. Do James like celery?

=> Does James like celery?

[James có thích rau cần tây không?]

2. Where does Mike plays football?

3. Does you have lunch at school?

4. A: Do you have any Spanish friends?

B: No, I doesn't.

5. How do you usually cook eggs?

6. What time do we finishes school on Monday?

Lời giải chi tiết:

2. Where does Mike play football?

[Mike chơi đá bóng ở đâu?]

3. Do you have lunch at school?

[Bạn có ăn trưa ở trường không?]

4. No, I don't.

[Không]

5. Correct.[Đúng]

How do you usually cook eggs?

[Bạn thường nấu trừng như thế nào?]

6. What time do we finish school on Monday?

[Vào thứ hai mấy giờ bạn tan trường?]

Bài 6

6. Complete the dialogue with the words below.

[Hoàn thành đoạn hội thoại với các từ dưới đây.]

do [x2] does don't I no speak want when where yes

A: Hi! You're a new student, aren't you? I'm Jenny. I'm in your class. Do you [1] want to ask me any questions?

B: Oh hi! Thanks, I've got lots! First, [2] ____ do lessons stop for lunch?

A: Good question! We finish for lunch at 12.15 and start again at 1.00.

B: OK. [3] ______ we have Maths lessons every day?

A: No, we [4] _____.Only on Mondays, Wednesdays and Fridays.

B: That's good! [5] ____ do we do sports?

A: We do exercises in the gym and play team sports on the field.

B: And what about the teacher, Miss Masters? [6] ____ she give a lot of homework?

A: [7] ____, she does! Loads!

B: Oh, dear! Thank you. By the way, I'm Emilio.

A: That's an Italian name. Are you Italian?

B: My dad's Italian and my mum's English. Do you [8] ___ Italian?

A: [9] ____, I don't. But I can understand a little.

B: [10] _____ you want to learn? I can teach you some.

A: Yes [11] ____ do, Emilio. Thanks!

Lời giải chi tiết:

2. when 3. Do 4. dont 5. Where 6. Does
7. Yes 8. speak 9. No 10. Do 11. I

A: Hi! You're a new student, aren't you? I'm Jenny. I'm in your class. Do you [1]want to ask me any questions?

[Xin chào! Bạn là học sinh mới, phải không? Tôi là Jenny. Tôi trong lớp của bạn. Bạn có muốn hỏi tôi bất kỳ câu hỏi nào không?]

B: Oh hi! Thanks, I've got lots! First, [2]when do lessons stop for lunch?

[Ồ, chào! Cảm ơn, tôi có rất nhiều! Đầu tiên, khi nào các bài học ngưng để ăn trưa?]

A: Good question! We finish for lunch at 12.15 and start again at 1.00.

[Câu hỏi hay đó! Chúng ta kết thúc lúc 12 giờ 15 để ăn trưa và bắt đầu lại lúc 1 giờ.]

B: OK. [3]Do we have Maths lessons every day?

[Được rồi. Chúng ta có bài học Toán mỗi ngày không?]

A: No, we [4]dont.Only on Mondays, Wednesdays and Fridays.

[Không, chúng ta không. Chỉ vào thứ Hai, thứ Tư và thứ Sáu.]

B: That's good! [5]Where do we do sports?

[Tốt quá! Chúng ta tập thể thao ở đâu?]

A: We do exercises in the gym and play team sports on the field.

[Chúng ta tập thể dục trong phòng tập thể dục và chơi các môn thể thao đồng đội trên sân.]

B: And what about the teacher, Miss Masters? [6]Does she give a lot of homework?

[Còn cô giáo thì sao? Cô ấy có giao rất nhiều bài tập về nhà không?]

A:[7]Yes, she does! Loads!

[Vâng, cô ấy có! Nhiều!]

B: Oh, dear! Thank you. By the way, I'm Emilio.

[Ôi trời! Cảm ơn bạn. Nhân tiện, tôi là Emilio.]

A: That's an Italian name. Are you Italian?

[Đó là một cái tên Ý. Bạn là người Ý à?]

B: My dad's Italian and my mum's English. Do you [8]speak Italian?

[Bố tôi người Ý và mẹ tôi người Anh. Bạn nói được tiếng Ý không?]

A:[9]No, I don't. But I can understand a little.

[Không, tôi không. Nhưng tôi có thể hiểu một chút.]

B:[10]Do you want to learn? I can teach you some.

[Bạn có muốn học không? Tôi có thể dạy cho bạn một chút.]

A: Yes I do, Emilio. Thanks!

[Vâng, Emilio. Cảm ơn nhé!]

Video liên quan

Bài Viết Liên Quan

Chủ Đề