Từ Vựng Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ N Thông Dụng Nhất
- 2297
Nếu bạn muốn đạt điểm cao hay tự tin trong giao tiếp hằng ngày thì từ vựng là phần không thể thiếu. Vậy hôm nay hãy cùng với Anh ngữ Platera mở rộng vốn từ bằng cách học ngay các từ tiếng anh bắt đầu bằng chữ N. Đừng bỏ lỡ bài viết sau vì những từ vựng tiếng anh bắt đầu bằng chữ N sẽ rất hữu ích đấy nhé!
- Từ vựng tiếng anh bắt đầu bằng chữ N có 3 Ký Tự
- từ vựng tiếng anh bắt đầu bằng chữ N gồm 4 ký tự
- Từ vựng tiếng Anh có gồm 5 chữ cái Bắt đầu từ N
- Từ vựng tiếng anh bắt đầu chữ N gồm 6 Ký Tự
- Từ vựng tiếng anh bắt đầu bằng chữ N có 7 Ký tự
- Các từ tiếng anh bắt đầu bằng chữ N có 8 ký tự
- Từ vựng tiếng Anh có 9 ký tự bắt đầu bằng chữ N
- Từ vựng tiếng anh bắt đầu bằng chữ N gồm 10 ký tự
- Các từ tiếng anh bắt đầu bằng chữ N gồm 11 Ký Tự
- Những Từ vựng tiếng anh bắt đầu bằng chữ N gồm 12 ký tự
- Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ n có 13 chữ cái
- Lời kết
Khám phá ngay những từ vựng bắt đầu từ chữ N
Chúng ta hãy bắt đầu bằng những từ vựng tiếng anh bắt đầu bằng chữ N phổ biến hằng ngày nhất nhé!
Từ Vựng | Phiên Âm | Ý Nghĩa |
Now | /naʊ/ | Bây giờ |
Net | /nɛt/ | Lưới, mạng |
Not | /nɑːt/ | Không |
New | /njuː/ | Mới |
Nut | /nʌt/ | Quả hạch; đầu |
từ vựng tiếng anh bắt đầu bằng chữ N gồm 4 ký tự
Từ Vựng | Phiên Âm | Ý Nghĩa |
Neck | /nek/ | Cổ |
Need | /niːd/ | Cần |
Nose | /noʊz/ | Mũi |
Note | /noʊt/ | Ghi chú; ghi chép |
Nail | /neɪl/ | Móng tay |
Next | /nekst/ | Tiếp theo |
Nice | /naɪs/ | Đẹp; thú vị |
News | /njuːz/ | Tin tức |
Nest | /nest/ | Tổ, ổ/ làm tổ |
Name | /neɪm/ | Tên |
Neat | /niːt/ | Sạch, ngăn nắp |
Near | /nɪr/ | Gần, cận; ở gần |
Navy | /ˈneɪ.vi/ | Hải quân |
Từ vựng tiếng Anh có gồm 5 chữ cái Bắt đầu từ N
Bắt đầu với N thì có được bao nhiêu từ vựng nhỉ?
Bạn đã biết được bao nhiêu từ vựng tiếng anh bắt đầu bằng chữ N mà có 5 chữ cái nhỉ? Cùng ôn tập xem có bao nhiêu từ vựng nhé!
Từ Vựng | Phiên Âm | Ý Nghĩa |
Needs | /nidz/ | Cần |
Niece | /niːs/ | Cháu gái |
Naked | /ˈneɪ.kɪd/ | Trơ trụi; trần trụi; khoả thân |
Nerve | /nɜːv/ | Khí lực, thần kinh, can đảm |
Newly | /ˈnjuː.li/ | Mới |
Nurse | /nɜːs/ | Y tá |
Never | /ˈnev.ər/ | Không bao giờ |
Night | /naɪt/ | Đêm, buổi tối; đêm tối |
North | /nɔːθ/ | Hướng Bắc |
Noise | /nɔɪz/ | Ồn ào, sự huyên náo |
Noisy | /nɔɪz/ | Ồn ào, huyên náo |
Noway | /’nouwaiz/ | Không đời nào |
Novel | /ˈnɒv.əl/ | Tiểu thuyết, truyện |
Nurse | /nɜːs/ | Y tá |
Từ vựng tiếng anh bắt đầu chữ N gồm 6 Ký Tự
Ôn tập cùng Anh ngữ Platerra
Từ Vựng | Phiên Âm | Ý Nghĩa |
Nearly | /ˈnɪə.li/ | Gần, giống lắm, giống hệt |
Nation | /ˈneɪ.ʃən/ | Dân tộc, quốc gia |
Notice | /ˈnəʊ.tɪs/ | Chú ý |
Newbie | /ˈnjuː.bi/ | Thành viên mới |
Nobody | /ˈnəʊ.bə.di/ /ˈnəʊ.bɒd.i/ | Không một ai |
Nearby | /ˌnɪəˈbaɪ/ | Lân cận |
Number | /ˈnʌm.bər/ | Con số |
Napkin | /ˈnæp.kɪn/ | Khăn ăn |
Noodle | /ˈnuː.dəl/ | Bún |
Notice | /ˈnəʊ.tɪs/ | Thông báo; chú ý |
Normal | /ˈnɔː.məl/ | Đơn giản |
Needle | /ˈniː.dəl/ | Cái kim, mũi nhọn |
Neatly | /ˈniːt.li/ | Gọn gàng, ngăn nắp |
Nephew | /ˈnef.juː/ /ˈnev.juː/ | Cháu trai |
Nature | /ˈneɪ.tʃər/ | Tự nhiên; thiên nhiên |
Narrow | /ˈnær.əʊ/ | Hẹp |
Từ vựng tiếng anh bắt đầu bằng chữ N có 7 Ký tự
Từ Vựng | Phiên Âm | Ý Nghĩa |
Naughty | /ˈnɔː.ti/ | Nghịch ngợm |
Network | /ˈnet.wɜːk/ | Mạng lưới |
Nuclear | /ˈnjuː.klɪər | Nguyên tử |
Nowhere | /ˈnoʊ.wer/ | Không nơi nào |
Neither | /ˈnaɪ.ðər/ /ˈniː.ðər/ | Cũng không |
Natural | /ˈnætʃ.ər.əl/ | Tự nhiên |
Nervous | /ˈnɜː.vəs/ | Lo lắng |
Nothing | /ˈnʌθ.ɪŋ/ | Không gì cả |
Các từ tiếng anh bắt đầu bằng chữ N có 8 ký tự
Từ Vựng | Phiên Âm | Ý Nghĩa |
Northern | /nɔːθ/ | Phương Bắc |
Nowadays | /ˈnaʊ.ə.deɪz/ | Ngày nay |
Notebook | /ˈnəʊt.bʊk/ | Sổ ghi chép |
Neckwear | /’nekweə/ | Khăn choàng cổ |
Negligee | /ˈneɡ.lɪ.ʒeɪ/ | Người da đen |
Novation | /nəʊˈveɪʃən/ | Nâng cao |
Từ vựng tiếng Anh có 9 ký tự bắt đầu bằng chữ N
Mở rộng vốn từ cùng với Platerra bạn nhé!
Từ Vựng | Phiên Âm | Ý Nghĩa |
Necessary | /ˈnes.ə.ser.i/ | Cần thiết |
Neighbour | /ˈneɪ.bər/ | Người hàng xóm |
Naturally | /’nætʃrəli/ | Một cách tự nhiên |
Negotiate | /nəˈɡəʊ.ʃi.eɪt/ | Đàm phán |
Northeast | /ˌnɔːθˈiːst/ | Hướng Đông Bắc |
Nutrition | /njuːˈtrɪʃ.ən/ | Dinh dưỡng |
Narrative | /ˈnær.ə.tɪv/ | Tường thuật |
Nightmare | /ˈnaɪt.mer/ | Ác mộng |
Nightlife | /ˈnaɪt.laɪf/ | Cuộc sống về đêm |
Numerical | /nʊ.ˈmɛr.ɪ.kəl/ | Thuộc về số |
Normative | /ˈnɔː.mə.tɪv/ | Quy phạm, giá trị |
Newspaper | /ˈnjuːzˌpeɪ.pər/ | Tờ báo, giấy báo |
Necessity | /nəˈses.ə.ti/ | Sự cần thiết |
Từ vựng tiếng anh bắt đầu bằng chữ N gồm 10 ký tự
Từ Vựng | Phiên Âm | Ý Nghĩa |
Negligible | /ˈneɡ.lɪ.dʒə.bəl/ | Có thể bỏ qua, không đáng kể |
Newsletter | /ˈnjuːzˌlet.ər/ | Bảng tin |
Nationwide | /ˌneɪ.ʃənˈwaɪd/ | Thế giới chung, toàn quốc |
Navigation | /ˈnæv.ɪ.ɡeɪt/ | Dẫn đường |
Negligence | /ˈneɡ.lɪ.dʒəns/ | Thiếu trách nhiệm |
Neglectful | /nɪˈɡlekt.fəl/ | Thiếu chú ý, bỏ quên |
Noticeable | /ˈnəʊ.tɪ.sə.bəl/ | Đáng chú ý, thấy rõ ràng |
Nomination | /ˈnɒm.ɪ.neɪt/ | Sự đề cử, sự bình chọn |
Nightshade | /ˌded.li ˈnaɪt.ʃeɪd/ | Cây mồng tơi |
Các từ tiếng anh bắt đầu bằng chữ N gồm 11 Ký Tự
Từ Vựng | Phiên Âm | Ý Nghĩa |
Necessitate | /nəˈses.ɪ.teɪt/ | Cần thiết, bắt buộc |
Negotiation | /nəˌɡəʊ.ʃiˈeɪ.ʃən/ | Sự giao dịch |
Necessarily | /ˈnes.ə.ser.ɪl.i/ | Nhất thiết |
Nationality | /ˌnæʃ.ənˈæl.ə.ti/ /ˌnæʃˈnælˈæl.ə.ti/ | Quốc tịch |
Neutralizer | /ˈnuː.trə.ˌlɑɪz/ | Chất trung hoà |
Newsreaders | /ˈnjuːzˌriː.dər/ | Người đọc tin tức |
Neutralized | /ˈnjuː.trə.laɪz/ | Vô hiệu hoá |
Những Từ vựng tiếng anh bắt đầu bằng chữ N gồm 12 ký tự
Từ Vựng | Phiên Âm | Ý Nghĩa |
Neglectfully | Đang cập nhật phiên âm hoàn thiện nhất | Lơ đễnh |
Nevertheless | /ˌnev.ə.ðəˈles/ | Tuy nhiên |
Neighborhood | /ˈneɪ.bɚ.hʊd/ | Khu vực lân cận |
Notification | /ˌnəʊ.tɪ.fɪˈkeɪ.ʃən/ | Thông báo |
Negotiations | /nəˌɡəʊ.ʃiˈeɪ.ʃən/ | Đàm phán, sự đổi chác |
Naturalistic | /ˌnætʃ.ər.əlˈɪs.tɪk/ | Tự nhiên |
Nephropathic | Đang cập nhật phiên âm hoàn thiện nhất | Suy thận |
Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ n có 13 chữ cái
Từ Vựng | Phiên Âm | Ý Nghĩa |
Nondeductible | /dɪ.ˈdək.tə.bəl/ | Không được khấu trừ |
Noncompliance | /’nɔnkəm’plaiəns/ | Không tuân thủ, không bằng lòng |
Nonconformity | /.ˈfɔr.mə.ti/ | Không phù hợp |
Nonconformist | /.ˈfɔr.mɪst/ | Người không tuân thủ |
Nonproductive | /’nɔnprə’dʌktiv/ | Không hiệu quả, không sản xuất |
Nonnegotiable | Đang cập nhật phiên âm hoàn thiện nhất | Không thể thương lượng |
Nonreflecting | /rɪ.ˈflɛk.ʃən/ | Không phản ánh |
Lời kết
Mong rằng thông qua bài viết từ Anh ngữ Platera sẽ giúp bạn đọc có thêm nhiều vốn từ vựng hữu ích nhé! Ngoài ra, từ vựng sẽ vô cùng phong phú và nhiều ngữ nghĩa khác nhau đối với mỗi từ trong từng ngữ cảnh. Nếu bạn cần học tiếng Anh cấp tốc; hoặc mất gốc tiếng Anh; hoặc chuẩn bị cho những kỳ thi TOIEC, IELTS,… Hãy liên hệ ngay với Platera để tìm được khóa học phù hợp và nhận ưu đãi đặc biệt khi đăng ký khóa học bạn nhé!
Đây là một danh sách từ toàn diện của tất cả 476 5 chữ cái kết thúc bằng L. Đây là danh sách đầy đủ của tất cả 5 từ.5 Letter Words Ending With L. Here is the full list of all 5 letter words.
Lọc danh sách từ của bạn
Sử dụng bộ lọc chữ cái bên dưới, tìm kiếm từ hoặc người tìm từ để thu hẹp 5 từ chữ của bạn kết thúc bằng l.Có 476 từ trong danh sách từ này, vì vậy thu hẹp nó có thể là một ý tưởng tốt.
Danh sách từ 5 chữ cái
Hãy xem danh sách năm chữ cái phổ biến bắt đầu bằng k bên dưới.Chúng có giá trị trong hầu hết các trò chơi tranh giành Word, bao gồm cả Scrabble và Words với bạn bè.
- knave
- Kliks
- Kiddy
- Krang
- Kemps
- Kulan
- Kheda
- Kauri
- Koppa
- Kyles
- Kilty
- KAONS
- KOTOW
- Kanji
- KORAS
- Keech
- Klick
- Kails
- Kutas
- Kahal
5 chữ cái kết thúc với I.
- Thêm thông tin về chữ LL letter tile letter tile is worth 1 point[s]
- Trong Scrabble, ngói thư l có giá trị 1 điểmL letter tile letter tile is worth 2 point[s]
- Trong Wordfeud, ô chữ L có giá trị 1 điểmL letter tile is worth 1 point[s]
5 chữ cái kết thúc với I.
Từ điển từ, danh sách từ và từ vựng
Mỗi trò chơi Word sử dụng từ điển riêng của nó.Những từ điển trò chơi Word này cũng hoạt động cho các trò chơi chữ phổ biến khác, chẳng hạn như, trò đùa hàng ngày, xoắn văn bản, cookie từ và các trò chơi giải đố từ khác.Chúng tôi cũng có một từ Unscrambler cho mỗi trò chơi câu đố từ.
- Đây là những danh sách từ chúng tôi có:
- "Tất cả" chứa một danh sách các từ cực kỳ lớn từ tất cả các nguồn.NWL - contains Scrabble words from the NASPA word list, formerly TWL [USA, Canada and Thailand]
- Scrabble Us - NWL - chứa các từ Scrabble từ danh sách từ NASPA, trước đây là TWL [Hoa Kỳ, Canada và Thái Lan]CSW - contains Scrabble words from the Collins Scrabble Words, formerly SOWPODS [All countries except listed above]
- Scrabble UK - CSW - Chứa các từ Scrabble từ các từ Scrabble Collins, trước đây là Sowpods [tất cả các quốc gia ngoại trừ được liệt kê ở trên]WWF - contains Words With Friends words from the ENABLE word list
Bỏ qua nội dung
- Tin tức
- Hướng dẫn
- Mã
- Mã Roblox
- Mã di động
- Tin tức
- Hướng dẫn
- Mã
- Mã Roblox
- Mã di động
Paul DeMarco Ngày 28 tháng 3 năm 2022 Wordde Dưới đây là danh sách đầy đủ các từ 5 chữ cái kết thúc trong & nbsp; để giúp bạn với câu đố wordle ngày nay.
Wordle đang nhanh chóng trở thành trò chơi chữ phổ biến nhất trong năm, và nó là một trò chơi đơn giản cần rất ít giải thích.Bạn nhận được sáu dự đoán để tìm ra từ trong ngày, nhưng nó phổ biến để vẽ các khoảng trống khi bạn đã thu hẹp nó xuống một vài chữ cái.Chúng tôi ở đây để giúp bạn với một danh sách các từ tương thích nếu & nbsp của bạn; Wordle & nbsp; manh mối kết thúc trong & nbsp; l.L.
Danh sách của chúng tôi bao gồm tổng cộng 156 & nbsp; 5 từ chữ kết thúc bằng L. có vẻ như rất nhiều từThư cụ thể.Của chúng tôi & nbsp; Wordle Helper & nbsp; cũng có thể giúp bạn nếu bạn gặp vấn đề.5 letter words that end with L. That may seem like a lot of words, but if you consider your previous guesses, you can narrow it down by getting rid of any that you know do not contain a specific letter. Our Wordle helper can also help you out if you are having problems.
Nội dung
& nbsp;
[show]
- Từ kết thúc bằng l
- 5 chữ cái kết thúc trong danh sách l
Từ kết thúc bằng l
5 chữ cái kết thúc trong danh sách lL“. You can likely get some good ideas from this list depending on your previous guesses and whether or not you’ve narrowed down any other letters. Remember not to use words with letters you already know are not in today’s Wordle!
5 chữ cái kết thúc trong danh sách l
- Dưới đây là danh sách tất cả các từ 5 chữ cái tương thích wordle kết thúc bằng các chữ cái & nbsp;Bạn có thể có được một số ý tưởng tốt từ danh sách này tùy thuộc vào dự đoán trước đây của bạn và bạn có bị thu hẹp bất kỳ chữ cái nào khác hay không.Hãy nhớ không sử dụng các từ với các chữ cái bạn đã biết không có trong ngày hôm nay của Wordde!
- afoul
- Thiên thần
- Annul
- đe
- đảo san hô
- tận dụng
- kinh khủng
- bagel
- tầm thường
- cơ bản
- húng quế
- trầu
- BEVEL
- vezel
- ruột
- ẩu đả
- nướng
- âm mưu
- con lạc đà
- con kênh
- Carol
- Cavil
- làm lạnh
- dân sự
- san hô
- bò
- hung ác
- đề can
- ác quỷ
- chốt
- Vẽ
- máy khoan
- DROLL
- nước dãi
- sống
- giá vẽ
- công bằng
- Excel
- trục xuất
- expol
- gây tử vong
- phân
- hoang dã
- thai nhi
- final
- vẫy
- đầu mối
- yếu đuối
- Frill
- Gavel
- Ngạ quỷ
- Chén Thánh
- nướng
- gầm gừ
- Niềm cuồng nhiệt
- cây phỉ
- khách sạn
- Hovel
- lý tưởng
- cảnh đồng quê
- xô
- Viên ngọc
- quỳ gối
- chuông kêu
- Krill
- nhãn mác
- ve áo
- hợp pháp
- cấp độ
- phỉ báng
- địa phương
- trung thành
- huy chương
- kim loại
- phương thức
- kiểu mẫu
- Mogul
- có đạo đức
- nhà nghỉ
- Bức tranh tường
- mũi
- tự nhiên
- hải quân
- lỗ rốn
- cuốn tiểu thuyết
- bát phân
- số tiền
- Bảng điều khiển
- Giáo hoàng
- Ngọc trai
- bàn đạp
- hình phạt
- nguy hiểm
- cánh hoa
- pixel
- Prowl
- nhộng
- học sinh
- chim cun cút
- dập tắt
- lông nhím
- Rebel
- Quốc vương
- thận
- đẩy lùi
- vui chơi
- đối thủ
- Hoàng Gia
- nông thôn
- cau có
- nên
- Khăn choàng
- vỏ bọc
- Bãi cạn
- kỹ năng
- đầu lâu
- bé nhỏ
- bốc mùi
- ốc sên
- tiếng gầm gừ
- Đánh vần
- Spiel
- tràn
- chiều hư
- ống chỉ
- quầy hàng
- ăn cắp
- Thép
- vẫn
- ghế đẩu
- sưng lên
- tràn ngập
- xoáy
- thủy triều
- tông màu
- toàn bộ
- cái khăn lau
- Đường mòn
- lưới kéo
- sự thử nghiệm
- chơi khăm
- Tubal
- xoay vòng
- cho đến khi
- bình thường
- cảnh giác
- vinyl
- Lan tỏa
- thiết yếu
- giọng hát
- nguyên âm
- bánh xe
- vòng xoáy
- khu vực
Đó là danh sách toàn diện của chúng tôi gồm 5 từ chữ cái kết thúc bằng & nbsp; l.Có lẽ bạn có thể sử dụng một vài trong số những gợi ý này cho dự đoán của bạn và tìm ra từ trong ngày để hoàn thành hoàn toàn câu đố.Nếu bạn cần trợ giúp với bất kỳ khía cạnh nào khác của trò chơi này, bạn chỉ cần truy cập & nbsp của chúng tôi; phần Wordle & nbsp; cho các bài viết và hướng dẫn liên quan.L. Perhaps you can use a few of these suggestions for your guesses and figure out the word of the day to fully complete the puzzle. If you ever need help with any other aspect of this game, you can simply visit our Wordle section for related posts and guides.
Quay lại điều hướng