Audience nghĩa Tiếng Anh là gì

Ý nghĩa của từ khóa: audience

English Vietnamese
audience
* danh từ
- những người nghe, thính giả; người xem, khán giả; bạn đọc, độc giả
- sự nghe
=to give audience+ lắng nghe
- sự hội kiến, sự yết kiến; sự tiếp kiến
=to grant an audience to somebody+ tiếp kiến ai
=to have an audience of [with] someone+ hội kiến với ai

English Vietnamese
audience
buổi ; cuộc gặp ; cuộc hội kiến ; các vị khách ; công chúng ; cả các khán giả ; cử toạ ; cử tọa ; gia ; giả ; kg ; kha ; khán gia ; khán gia ̉ ; khán giả của mình ; khán giả của ; khán giả ; khán giả ở đây ; khán phòng ; khán thính giả ; khán ; khán đài ; là khán giả ; lượng khán giả ; nghe ; người khán giả ; người nghe ; người thính giả ; người ; nhóm khán giả ; nhóm thính giả ; những khán giả ; quý vị khán giả ; quý vị ; số các ; thính giả nào ; thính giả ; tiếp kiến ; trí khán giả ; tượng ; xem ; ý cuộc gặp ; đây ; đông ; đối tượng ; độc giả ;
audience
buổi ; cuộc gặp ; cuộc hội kiến ; các vị khách ; công chúng ; cả các khán giả ; cử toạ ; giả ; kg ; kha ; khán gia ; khán gia ̉ ; khán giả của mình ; khán giả của ; khán giả ; khán giả ở đây ; khán phòng ; khán thính giả ; khán ; khán đài ; là khán giả ; lượng khán giả ; nghe ; người khán giả ; người nghe ; người thính giả ; người ; nhóm khán giả ; nhóm thính giả ; những khán giả ; quý vị khán giả ; quý vị ; số lượng khán ; thính giả nào ; thính giả ; tiếp kiến ; trí khán giả ; tượng ; tượng được ; xem ; ý cuộc gặp ; đông ; đối tượng ; độc giả ;

English English
audience; hearing
an opportunity to state your case and be heard
audience; consultation; interview
a conference [usually with someone important]

English Vietnamese
audience
* danh từ
- những người nghe, thính giả; người xem, khán giả; bạn đọc, độc giả
- sự nghe
=to give audience+ lắng nghe
- sự hội kiến, sự yết kiến; sự tiếp kiến
=to grant an audience to somebody+ tiếp kiến ai
=to have an audience of [with] someone+ hội kiến với ai
audience-chamber
* danh từ
- phòng tiếp kiến
pre-audience
* danh từ
- [pháp lý] quyền được nói trước [của luật sư]
audience microphone
- [Tech] máy vi âm nền động
clair-audience
* danh từ
- khả năng nghe những âm thanh người khác không nghe được

Video liên quan

Chủ Đề