Cấp độ cao nhất của so sánh có lẽ chúng ta thường nhắc đến chính là so sánh nhất. Vậy công thức so sánh nhất là gì? Làm thế nào để sử dụng chính xác cấu trúc so sánh nhất trong tiếng Anh? Hãy cùng prepedu.com tìm hiểu cách sử dụng cấu trúc ngữ pháp này ngay trong bài viết dưới đây nhé!
I. So sánh nhất là gì?
Cấu trúc so sánh nhất trong tiếng Anh được sử dụng để so sánh một đối tượng, tính chất hoặc hành động với tất cả các đối tượng khác. Nó thể hiện mức độ tối đa hoặc ít nhất của một thuộc tính.
Ví dụ:
- She is the tallest girl in the class. [Cô ấy là cô gái cao nhất trong lớp.]
- This is the most delicious cake I have ever tasted. [Đây là chiếc bánh ngon nhất mà tôi từng thử.]
So sánh nhất là gì?
II. Cách nhận diện so sánh nhất tiếng Anh
Cách nhận diện so sánh nhất trong tiếng Anh có thể dựa trên các đặc điểm sau:
- Sử dụng “the” trước tính từ hoặc trạng từ so sánh nhất. Ví dụ: the tallest, the most delicious, the highest, the fastest, the longest.
- Sử dụng hình thức so sánh nhất của tính từ hoặc trạng từ. Ví dụ: tallest, most delicious, highest, fastest, longest.
- Thường đi kèm với “in” hoặc “of” để chỉ định phạm vi so sánh. Ví dụ: the tallest in the class, the most delicious cake I have ever tasted, the highest mountain in the world.
- Thường được sử dụng để so sánh một đối tượng hoặc thuộc tính với tất cả các đối tượng hoặc thuộc tính khác trong một nhóm.
- Đôi khi sử dụng “one” sau “the” để chỉ định đối tượng được so sánh cụ thể. Ví dụ: the tallest one, the most delicious one, the highest one.
Cách nhận diện so sánh nhất tiếng Anh
III. Các trường hợp sử dụng so sánh nhất
So sánh nhất [superlative] trong tiếng Anh được sử dụng trong nhiều trường hợp để so sánh hai hoặc nhiều đối tượng, tính chất hoặc hành động với nhau. Dưới đây là một số trường hợp thường gặp khi sử dụng so sánh nhất:
Các trường hợp sử dụng
Ví dụ
So sánh tính chất
This book is the most interesting one. [Cuốn sách này thú vị nhất.]
So sánh độ dài, kích thước
The Nile River is the longest river in Africa. [Sông Nile là con sông dài nhất châu Phi.]
So sánh hành động
She runs fastest in the competition [Cô ấy chạy nhất trong cuộc thi.]
So sánh vị trí, thứ tự
This is the oldest building in the city. [Đây là tòa nhà cổ nhất trong thành phố.]
So sánh giá trị, mức độ
The new phone is the most expensive one. [Chiếc điện thoại mới của tôi đắt tiền nhất]
IV. Cấu trúc so sánh nhất trong tiếng Anh
Dưới đây chính là các cấu trúc so sánh nhất đối với tính từ, trạng từ ngắn và tính từ, trạng từ dài trong tiếng Anh. Cùng prepedu.com tìm hiểu ngay nhé!
1. So sánh nhất với tính từ ngắn
Tính từ ngắn [short adjectives] là những tính từ chỉ có một âm tiết như “fast, good, tall, nice…”.
Cấu trúc:
S + V + the + Adj/adv + est + N
Ví dụ:
- This is the smallest car in the showroom. [Đây là chiếc xe nhỏ nhất trong showroom.]
- She ran the fastest in the race. [Cô ấy chạy nhanh nhất trong cuộc đua.]
So sánh nhất với tính từ ngắn
Các quy tắc so sánh nhất với các tính từ ngắn là gì? Hãy cùng prepedu.com tìm hiểu qua bảng dưới đây nhé!
Quy tắc
Ví dụ
Với những tính từ hoặc trạng từ có một âm tiết, chúng ta chỉ cần thêm đuôi -est vào sau tính từ hoặc trạng từ đó.
high ➡ highest
fast ➡ fastest
short ➡ shortest
Với những tính từ hoặc trạng từ kết thúc bằng -y, ta sẽ chuyển -y thành -i và sau đó thêm đuôi -est.
easy ➡ easiest
lucky ➡ luckiest
happy ➡ happiest
Với những tính từ hoặc trạng từ kết thúc bằng 1 phụ âm, nhưng trước đó lại là một nguyên âm, thì ta sẽ gấp đôi phụ âm cuối, và thêm đuôi -est.
fat ➡ fattest
big ➡ biggest
Các trường hợp so sánh nhất đặc biệt của tính từ, trạng từ ngắn: Ngoài các quy tắc trên với các tính từ, trạng từ trong so sánh nhất, chúng ta sẽ có những trường hợp đặc biệt dưới đây, hãy cùng prepedu.com tìm hiểu nhé!
Tính từ/trạng từ
So sánh hơn
Ý nghĩa
good
The best
Tốt ➡ Tốt nhất
bad
The worst
Xấu ➡ xấu nhất
much/ many
The most
Nhiều ➡ nhiều nhất
far
The farthest/The furthest
Xa ➡ Xa nhất
little
The least
Ít ➡ ít nhất [danh từ không đếm được]
few
The fewest
Ít ➡ ít nhất [danh từ đếm được]
2. So sánh nhất với tính từ dài [từ có 2 âm tiết trở lên]
Tính từ dài [long adjectives] là tính từ có hai âm tiết trở lên như pleasant, expensive, intellectual…
Công thức:
S + V + the + most Adj/adv + N
Ví dụ:
- That movie was the most exciting film I’ve ever seen. [Bộ phim đó là bộ phim thú vị nhất mà tôi từng xem.]
- She sings the most beautifully of all the contestants. [Cô ấy hát hay nhất trong số tất cả các thí sinh.]
So sánh nhất với tính từ dài
V. Phân biệt so sánh hơn so sánh hơn nhất
Trong tiếng Anh, có hai dạng so sánh chính là so sánh hơn [comparative] và so sánh hơn nhất [superlative]. Dưới đây là sự phân biệt giữa hai dạng này:
- So sánh hơn [comparative]: Được sử dụng để so sánh hai đối tượng, tính chất hoặc hành động với nhau. Ví dụ:
- * John is taller than Peter. [John cao hơn Peter.]
- This book is more interesting than that book. [Cuốn sách này thú vị hơn cuốn sách kia.]
- * John is taller than Peter. [John cao hơn Peter.]
- So sánh hơn nhất [superlative]: Được sử dụng để so sánh một đối tượng, tính chất hoặc hành động với tất cả các đối tượng, tính chất hoặc hành động khác trong một nhóm. Ví dụ:
- * John is the tallest person in the room. [John là người cao nhất trong phòng.]
- This book is the most interesting book I have ever read. [Cuốn sách này là cuốn sách thú vị nhất mà tôi từng đọc.]
Phân biệt so sánh hơn so sánh hơn nhất
- This book is the most interesting book I have ever read. [Cuốn sách này là cuốn sách thú vị nhất mà tôi từng đọc.]
- * John is the tallest person in the room. [John là người cao nhất trong phòng.]
sự liên hệ khá chặt chẽ với nhau. Các bạn hãy học thật kỹ để tránh nhầm lẫn 2 cấu trúc này nhé!
VI. Bài tập so sánh nhất có đáp án
1. Bài tập
Bài tập 1: Điền từ thích hợp vào chỗ trống để hoàn thành câu với cấu trúc so sánh nhất.
- My sister is ________ than me. [old]
- This is ________ book I have ever read. [interesting]
- He runs ________ in the morning. [fast]
- She is ________ student in the class. [intelligent]
- That building is ________ in the city. [tall]
Bài tập 2: Hoàn thành câu bằng cách sử dụng cấu trúc so sánh nhất và từ gợi ý.
- The Amazon River is __________ river in the world. [long]
- She sings __________ of all the contestants. [beautiful]
- My brother is __________ person I know. [generous]
- This is __________ film I’ve ever seen. [exciting]
- The cheetah is __________ animal on land. [fast]
2. Đáp án
Bài tập 1:
- the longest
- the most beautifully
- the most generous
- the most exciting
- the fastest
Bài tập 2:
- older
- the most interesting
- the fastest
- the most intelligent
- the tallest
Cấu trúc so sánh nhất đã được prepedu.com tóm gọn trong bài viết trên đây. Hy vọng các bạn có thể tìm thấy cho mình những kiến thức bổ ích. Chúc các bạn thành công trong hành trình chinh phục tiếng Anh nhé!