Bat nghĩa tiếng anh là gì



BAT là gì, giải thích ý nghĩa đầy đủ của BAT là như thế nào, viết tắt của từ gì trong tiếng Anh thuộc mọi lĩnh vực từ đời sống cho tới công nghệ, sinh vật học. Bạn nào học tiếng Anh, hoặc xem phim Batman thì chắc hẳn đã biết Bat là con dơi. Nhưng bên cạnh đó trong tiếng Anh, từ Bat còn có nhiều nghĩa khác nữa. Đặc biệt ở lĩnh vực lập trình thì bạn sẽ bắt gặp khái niệm file .bat hay loại tiền tệ cho sàn giao dịch quảng cáo Basic Attention Token. Hãy cùng yeutrithuc.com tìm hiểu khái niệm BAT đầy đủ nhất nhé.

BAT là gì trong tiếng Anh?

Bat là từ tiếng Anh được phát âm thành /bæt/, với nhiều trường nghĩa khác nhau. Trong đó, phổ biến nhất chúng ta thấy Bat trong từ Batman, một bộ phim siêu anh hùng nổi tiếng được sang tiếng Việt là “Người dơi”. Vậy Bat là con gì?

Trong tiếng Anh, Bat là con dơi. Ngoài ra, ở vai trò danh từ thì Bat tiếng Anh còn có nghĩa là:

-Gậy bóng chày, vợt đánh bóng

-Vận động viên bóng chày, crikê.

-Cú đánh bất ngờ, [nghĩa bóng] giữ vai trò quan trọng.

-Bước đi, dáng đi.

-Con dơi [động vật học].

-Động từ: đánh bằng gậy, nháy mắt.

Bạn cũng có thể tra từ điển thêm để biết đầy đủ ý nghĩa của từ Bat. Đặc biệt với từng trường nghĩa, bạn sẽ tìm được các ví dụ liên quan để hiểu thêm.

BAT – Basic Attention Token là gì?

BAT còn là viết tắt của cụm từ tiếng Anh Basic Attention Token, có mã giao dịch BAT, được dùng trong hệ thống Brave Payments với mục đích hỗ trợ các nhà sản xuất nội dung web. Nói đúng ra, BAT là một loại tiền tệ cho sàn giao dịch quảng cáo trực tuyến mới.

BAT coin là một đồng tiền điện tử được xây dựng trên nền tảng Enthereum ERC20, được thành lập với mục đích xây dựng một mạng lưới quảng cáo kỹ thuật số hiện đại, khắc phục những lỗ hổng của mạng lưới quảng cáo hiện nay.

File .Bat là gì?

Trong tin học, tập tin Batch có đuôi .bat, là cách thực thi công việc trên máy tính một cách tự động, giúp tự động hóa các tác vụ hàng ngày, qua đó rút ngắn thời gian làm việc đáng kể. Batch thực chất là một ngôn ngữ lập trình dựa trên các tập tin thực thi batch [*.bat, *.cmd,…] để chạy.

Với mỗi khái niệm BAT ở trên, bạn nên tìm hiểu sâu hơn vì trong khuôn khổ một bài viết như thế này thì Yeutrithuc.com không thể đi sâu nói hết được. Ngoài ra, bài viết cũng có mục đích đem đến cái nhìn tổng quát về nghĩa của từ BAT là gì, giúp độc giả định hướng rõ hơn, từ đó dễ dàng tra cứu.

bat
[phát âm có thể chưa chuẩn]

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.

Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ bat trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ bat tiếng Anh nghĩa là gì.

bat /bæt/* danh từ- [thể dục,thể thao] gây [đánh bóng chày, crikê]; [từ cổ,nghĩa cổ] vợt [quần vợt]- vận động viên bóng chày, vận động viên crikê [[cũng] bat sman]- [từ lóng] cú đánh bất ngờ- bàn đập [của thợ giặt]!to be at bat- [từ Mỹ,nghĩa Mỹ], [từ lóng] giữ một vị trí quan trọng [đánh bóng chày]- [nghĩa bóng] giữ vai trò quan trọng!to carry [out] one's bat- thắng, giành được thắng lợi, không bị loại khỏi vòng!to come to bat- [từ Mỹ,nghĩa Mỹ], [từ lóng] gặp phải một vấn đề khó khăn hóc búa; phải qua một thử thách gay go!to go to the bat with somebody- thi đấu với ai!off one's own bat- một mình không có ai giúp đỡ, đơn thương độc mã!right off the bat- [từ Mỹ,nghĩa Mỹ] ngay lập tức, không chậm trễ* ngoại động từ- [thể dục,thể thao] đánh bằng gậy [bóng chày Ãcrikê]- đánh* danh từ- [động vật học] con dơi!as blind as a bat- mù tịt!to have bats in one's belfry- gàn, dở hơi!like a bat out of hell- thật nhanh ba chân bốn cẳng* danh từ- [từ lóng] bước đi, dáng đi!at a good [rare] bat- thật nhanh!to go full bat- [từ Mỹ,nghĩa Mỹ] đi thật nhanh, ba chân bốn cẳng* danh từ- the bat [Anh, Ân] [thông tục] tiếng nói, ngôn ngữ nói!to sling the bat- [quân sự], [từ lóng] nói tiếng nước ngoài* ngoại động từ- nháy [mắt]=to bat one's eyes+ nháy mắt!not to bat an eyelid- không chợp mắt được lúc nào- cứ điềm nhiên, cứ phớt tỉnh* danh từ- [từ Mỹ,nghĩa Mỹ], [từ lóng] sự chè chén linh đình; sự ăn chơi phóng đãng=to go on a bat+ chè chén linh đình; ăn chơi phóng đãng* danh từ- [viết tắt] của battery [quân sự] khẩu đội [pháo]
  • pumpship tiếng Anh là gì?
  • kaleyard tiếng Anh là gì?
  • mendicancy tiếng Anh là gì?
  • vaqueros tiếng Anh là gì?
  • parafunction tiếng Anh là gì?
  • captains tiếng Anh là gì?
  • anencephaly tiếng Anh là gì?
  • penalizes tiếng Anh là gì?
  • pull-back tiếng Anh là gì?
  • transaction tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của bat trong tiếng Anh

bat có nghĩa là: bat /bæt/* danh từ- [thể dục,thể thao] gây [đánh bóng chày, crikê]; [từ cổ,nghĩa cổ] vợt [quần vợt]- vận động viên bóng chày, vận động viên crikê [[cũng] bat sman]- [từ lóng] cú đánh bất ngờ- bàn đập [của thợ giặt]!to be at bat- [từ Mỹ,nghĩa Mỹ], [từ lóng] giữ một vị trí quan trọng [đánh bóng chày]- [nghĩa bóng] giữ vai trò quan trọng!to carry [out] one's bat- thắng, giành được thắng lợi, không bị loại khỏi vòng!to come to bat- [từ Mỹ,nghĩa Mỹ], [từ lóng] gặp phải một vấn đề khó khăn hóc búa; phải qua một thử thách gay go!to go to the bat with somebody- thi đấu với ai!off one's own bat- một mình không có ai giúp đỡ, đơn thương độc mã!right off the bat- [từ Mỹ,nghĩa Mỹ] ngay lập tức, không chậm trễ* ngoại động từ- [thể dục,thể thao] đánh bằng gậy [bóng chày Ãcrikê]- đánh* danh từ- [động vật học] con dơi!as blind as a bat- mù tịt!to have bats in one's belfry- gàn, dở hơi!like a bat out of hell- thật nhanh ba chân bốn cẳng* danh từ- [từ lóng] bước đi, dáng đi!at a good [rare] bat- thật nhanh!to go full bat- [từ Mỹ,nghĩa Mỹ] đi thật nhanh, ba chân bốn cẳng* danh từ- the bat [Anh, Ân] [thông tục] tiếng nói, ngôn ngữ nói!to sling the bat- [quân sự], [từ lóng] nói tiếng nước ngoài* ngoại động từ- nháy [mắt]=to bat one's eyes+ nháy mắt!not to bat an eyelid- không chợp mắt được lúc nào- cứ điềm nhiên, cứ phớt tỉnh* danh từ- [từ Mỹ,nghĩa Mỹ], [từ lóng] sự chè chén linh đình; sự ăn chơi phóng đãng=to go on a bat+ chè chén linh đình; ăn chơi phóng đãng* danh từ- [viết tắt] của battery [quân sự] khẩu đội [pháo]

Đây là cách dùng bat tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ bat tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

bat /bæt/* danh từ- [thể dục tiếng Anh là gì?thể thao] gây [đánh bóng chày tiếng Anh là gì? crikê] tiếng Anh là gì? [từ cổ tiếng Anh là gì?nghĩa cổ] vợt [quần vợt]- vận động viên bóng chày tiếng Anh là gì? vận động viên crikê [[cũng] bat sman]- [từ lóng] cú đánh bất ngờ- bàn đập [của thợ giặt]!to be at bat- [từ Mỹ tiếng Anh là gì?nghĩa Mỹ] tiếng Anh là gì? [từ lóng] giữ một vị trí quan trọng [đánh bóng chày]- [nghĩa bóng] giữ vai trò quan trọng!to carry [out] one's bat- thắng tiếng Anh là gì? giành được thắng lợi tiếng Anh là gì? không bị loại khỏi vòng!to come to bat- [từ Mỹ tiếng Anh là gì?nghĩa Mỹ] tiếng Anh là gì? [từ lóng] gặp phải một vấn đề khó khăn hóc búa tiếng Anh là gì? phải qua một thử thách gay go!to go to the bat with somebody- thi đấu với ai!off one's own bat- một mình không có ai giúp đỡ tiếng Anh là gì? đơn thương độc mã!right off the bat- [từ Mỹ tiếng Anh là gì?nghĩa Mỹ] ngay lập tức tiếng Anh là gì? không chậm trễ* ngoại động từ- [thể dục tiếng Anh là gì?thể thao] đánh bằng gậy [bóng chày Ãcrikê]- đánh* danh từ- [động vật học] con dơi!as blind as a bat- mù tịt!to have bats in one's belfry- gàn tiếng Anh là gì? dở hơi!like a bat out of hell- thật nhanh ba chân bốn cẳng* danh từ- [từ lóng] bước đi tiếng Anh là gì? dáng đi!at a good [rare] bat- thật nhanh!to go full bat- [từ Mỹ tiếng Anh là gì?nghĩa Mỹ] đi thật nhanh tiếng Anh là gì? ba chân bốn cẳng* danh từ- the bat [Anh tiếng Anh là gì? Ân] [thông tục] tiếng nói tiếng Anh là gì? ngôn ngữ nói!to sling the bat- [quân sự] tiếng Anh là gì? [từ lóng] nói tiếng nước ngoài* ngoại động từ- nháy [mắt]=to bat one's eyes+ nháy mắt!not to bat an eyelid- không chợp mắt được lúc nào- cứ điềm nhiên tiếng Anh là gì? cứ phớt tỉnh* danh từ- [từ Mỹ tiếng Anh là gì?nghĩa Mỹ] tiếng Anh là gì? [từ lóng] sự chè chén linh đình tiếng Anh là gì? sự ăn chơi phóng đãng=to go on a bat+ chè chén linh đình tiếng Anh là gì?

ăn chơi phóng đãng* danh từ- [viết tắt] của battery [quân sự] khẩu đội [pháo]

Video liên quan

Chủ Đề