Boom and that's that.
Tôi vừa ra khỏi nhà vệ sinh và tôi nghe thấy âm thanh như chuông báo động, bùm, bùm, bùm.
Thỉnh thoảng còn nghe thấy tiếng bùm, bùm xa dần,
rồi đến độ một giờ sau không nghe thấy gì nữa.
further and further off, and byand-by after an hour, I didn't hear it no more.
Bùm, bùm
, bùmcác sinh viên thảo luận và tương tác với nhau,
và vào khoảng 4 giờ sáng, tôi hoàn toàn bị phấn khích, Vào 4 giờ sáng, họ đã tìm ra câu trả lời đúng.
Boom, boom,
boom, boom,the students were discussing and interacting with each other,
and by 4 a.m. that night, I'm totally fascinated, having this epiphany, and by 4 a.m. in the morning, they had discovered the right answer.
Boom, just like that.
Bùm, giờ thì nó đã tự tách ra.
Boom, now it peel intself.
Bùm, ta có các hành tinh quay xung quanh.
Boom, we get planets orbiting about it.
Đơn giản như vậy và bùm, biến mất.
Simply boom, and it's gone.
Và 1 ngày, bùm, ta nghỉ hưu.
And then one day, boom, we retire.
Then all of a sudden, boom.
Rồi đột nhiên, bùm, nó xuất hiện khắp mọi nơi.
Then all of a sudden, boom, it's popping up everywhere.
And then, all of sudden, boom.
Bùm, tro bụi về với tro bụi.
All of a sudden, boom.
Và ngay lập tức, bùm, tôi đã trở lại thực địa.
And just like that, boom, I was back in the field.
Then suddenly, boom.
At that very moment, BOOM!
Bà ấy bật kênh nấu ăn, bùm, bà ấy chả bao giờ dậy.
She turns on the cooking channel, boom, she never wakes up.
Hình như một vài tháng là bị, bùm, thế là đèn tắt.
It seems like every few months, boom, the light's out.
Bùm”, tất cả đã bị tiêu diệt.
Yup, they were all exterminated.
Bùm, chúng ta đã tìm ra y ở một ngõ đường.
Bingo! We found him in an alley.
Nhưng rồi, bùm, người kia nói rằng“ Tôi đang cần điều gì đó'.
And then, boom: The other person plays the"I need something" card.
Kết quả: 285, Thời gian: 0.0479
Nghĩa của từ bum - bum là gì
Dịch Sang Tiếng Việt:
Danh từ
1. phía sau, đằng sau
2. mông đít
3. [pháp lý] nhân viên chấp hành [cũng bum bailiff]
Danh từ
[Mỹ], [từ lóng] kẻ vô công rồi nghề, kẻ lười biếng; kẻ ăn bám
Tính từ
[Mỹ], [từ lóng] tồi, vô giá trị, hạng bét
Động từ
1. [Mỹ], [từ lóng] làm biếng, đi lang thang vơ vẩn, vô công rồi nghề; ăn bám
2. bum sth [of sb]
bòn rút; xin xỏ được cái gì [của ai]
/bʌm/
Thông dụng
Danh từ
Phía sau, đằng sau
Mông đít
[từ Mỹ,nghĩa Mỹ], [từ lóng] kẻ vô công rồi nghề, kẻ lười biếng; kẻ ăn bámto be on the bumđi lang thang vô công rồi nghề; ăn bám
Lộn xộn, rối loạnhis nerves are on the bumhắn ta rối loạn thần kinh to go on the bumăn bám
Tính từ
[từ Mỹ,nghĩa Mỹ], [từ lóng] tồi, vô giá trị, hạng bét
Động từ
Xin xỏ được [cái gì]you cannot bum any penny off that close-fisted fellowanh không tài nào xin được một xu của thằng cha keo kiệt ấy đâu to bum aroundđi lang thang vô định, đi thơ thẩn
hình thái từ
- Ved: bummed
- Ving:bumming
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
nounbindle , black sheep * , derelict , drifter , floater , gutterpup , guttersnipe , hobo , stiff * , tramp , transient , vagabond , vagrant , drone , fain
Bạn đang chọn từ điển Việt Nhật, hãy nhập từ khóa để tra. Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ
bùm trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ bùm tiếng Nhật nghĩa là gì. Đây là cách dùng bùm tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022. Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ bùm trong tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được
cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.Thông tin thuật ngữ bùm tiếng Nhật
Định nghĩa - Khái niệm
bùm tiếng Nhật?
* adj, adv - ガラガラ - がらがら
Tóm lại nội dung ý nghĩa của bùm trong tiếng Nhật
* adj, adv - ガラガラ - がらがら
Cùng học tiếng Nhật
Thuật ngữ liên quan tới bùm