Cách đọc lịch âm tiếng Trung

Việt Trung Trung Việt Hán Việt Chữ Nôm

Định nghĩa - Khái niệm

lịch âm dương tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ lịch âm dương trong tiếng Trung và cách phát âm lịch âm dương tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ lịch âm dương tiếng Trung nghĩa là gì.

Cách đọc lịch âm tiếng Trung
lịch âm dương
(phát âm có thể chưa chuẩn)
Cách đọc lịch âm tiếng Trung
阴阳历 《 历法的一类, 以月亮绕地球一周的时间为一月, 但设置闰月, 使一年的平均天数跟太阳年的天数相符, 因此这类历法与月相相符合, 也与地球绕太阳的周年运动相符合。农历是阴阳历的一种。》
(phát âm có thể chưa chuẩn)

阴阳历 《 历法的一类, 以月亮绕地球一周的时间为一月, 但设置闰月, 使一年的平均天数跟太阳年的天数相符, 因此这类历法与月相相符合, 也与地球绕太阳的周年运动相符合。农历是阴阳历的一种。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ lịch âm dương hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

  • tiếp điểm tiếng Trung là gì?
  • ghế chuồng gà hạng ghế rẻ nhất trong rạp hát tiếng Trung là gì?
  • tủi thẹn tiếng Trung là gì?
  • thành tích và khuyết điểm tiếng Trung là gì?
  • hàng tái nhập tiếng Trung là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của lịch âm dương trong tiếng Trung

阴阳历 《 历法的一类, 以月亮绕地球一周的时间为一月, 但设置闰月, 使一年的平均天数跟太阳年的天数相符, 因此这类历法与月相相符合, 也与地球绕太阳的周年运动相符合。农历是阴阳历的一种。》

Đây là cách dùng lịch âm dương tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2021.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ lịch âm dương tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 阴阳历 《 历法的一类, 以月亮绕地球一周的时间为一月, 但设置闰月, 使一年的平均天数跟太阳年的天数相符, 因此这类历法与月相相符合, 也与地球绕太阳的周年运动相符合。农历是阴阳历的一种。》