Cách đổi tiền đô sang tiền Nhật ở Nhật

  • Diễn đàn
  • Thị trường chứng khoán
  • Hàng hóa

Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm

Ngày tốt nhất để đổi từ Yên Nhật sang Đô la Mỹ là Thứ ba, 3 Tháng tám 2021. Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.

10000 Yên Nhật = 91.749892 Đô la Mỹ

Ngày xấu nhất để đổi từ Yên Nhật sang Đô la Mỹ là Thứ năm, 14 Tháng bảy 2022. Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.

10000 Yên Nhật = 72.452358 Đô la Mỹ

Lịch sử Yên Nhật / Đô la Mỹ

Lịch sử của giá hàng ngày JPY /USD kể từ Thứ bảy, 19 Tháng sáu 2021.

Tối đa đã đạt được Thứ ba, 3 Tháng tám 2021

1 Yên Nhật = 0.009175 Đô la Mỹ

tối thiểu trên Thứ năm, 14 Tháng bảy 2022

1 Yên Nhật = 0.007245 Đô la Mỹ

Lịch sử giá USD / JPY

Date JPY/USD
Thứ hai, 11 Tháng bảy 2022 0.007277
Thứ hai, 4 Tháng bảy 2022 0.007360
Thứ hai, 27 Tháng sáu 2022 0.007383
Thứ hai, 20 Tháng sáu 2022 0.007402
Thứ hai, 13 Tháng sáu 2022 0.007449
Thứ hai, 6 Tháng sáu 2022 0.007566
Thứ hai, 30 Tháng năm 2022 0.007826
Thứ hai, 23 Tháng năm 2022 0.007823
Thứ hai, 16 Tháng năm 2022 0.007755
Thứ hai, 9 Tháng năm 2022 0.007670
Thứ hai, 2 Tháng năm 2022 0.007686
Thứ hai, 25 Tháng tư 2022 0.007826
Thứ hai, 21 Tháng ba 2022 0.008362
Thứ hai, 14 Tháng ba 2022 0.008459
Thứ hai, 7 Tháng ba 2022 0.008668
Thứ hai, 28 Tháng hai 2022 0.008690
Thứ hai, 21 Tháng hai 2022 0.008725
Thứ hai, 14 Tháng hai 2022 0.008655
Thứ hai, 7 Tháng hai 2022 0.008691
Thứ hai, 31 Tháng một 2022 0.008686
Thứ hai, 24 Tháng một 2022 0.008771
Thứ hai, 17 Tháng một 2022 0.008728
Thứ hai, 10 Tháng một 2022 0.008674
Thứ hai, 3 Tháng một 2022 0.008671
Thứ hai, 27 Tháng mười hai 2021 0.008711
Thứ hai, 20 Tháng mười hai 2021 0.008798
Thứ hai, 13 Tháng mười hai 2021 0.008804
Thứ hai, 6 Tháng mười hai 2021 0.008813
Thứ hai, 29 Tháng mười một 2021 0.008787
Thứ hai, 22 Tháng mười một 2021 0.008711
Thứ hai, 15 Tháng mười một 2021 0.008762
Thứ hai, 8 Tháng mười một 2021 0.008830
Thứ hai, 1 Tháng mười một 2021 0.008765
Thứ hai, 25 Tháng mười 2021 0.008790
Thứ hai, 18 Tháng mười 2021 0.008750
Thứ hai, 11 Tháng mười 2021 0.008819
Thứ hai, 4 Tháng mười 2021 0.009011
Thứ hai, 27 Tháng chín 2021 0.009012
Thứ hai, 20 Tháng chín 2021 0.009137
Thứ hai, 13 Tháng chín 2021 0.009091
Thứ hai, 6 Tháng chín 2021 0.009105
Thứ hai, 30 Tháng tám 2021 0.009095
Thứ hai, 23 Tháng tám 2021 0.009118
Thứ hai, 16 Tháng tám 2021 0.009149
Thứ hai, 9 Tháng tám 2021 0.009064
Thứ hai, 2 Tháng tám 2021 0.009152
Thứ hai, 26 Tháng bảy 2021 0.009066
Thứ hai, 19 Tháng bảy 2021 0.009130
Thứ hai, 12 Tháng bảy 2021 0.009064
Thứ hai, 5 Tháng bảy 2021 0.009016
Thứ hai, 28 Tháng sáu 2021 0.009041
Thứ hai, 21 Tháng sáu 2021 0.009060

Tiền Của Hoa Kỳ

  • ISO4217 : USD
  • Đảo Somoa thuộc Mỹ, Quần đảo Virgin thuộc Anh, Ecuador, Guam, Micronesia, Palau, Puerto Rico, Quần đảo Turk và Caicos, Hoa Kỳ, Quần đảo Virgin thuộc Mỹ, Zimbabwe, Các đảo xa thuộc Hoa Kỳ, Ca-ri-bê Hà Lan, Diego Garcia, Haiti, Lãnh thổ Anh tại Ấn Độ Dương, Quần đảo Marshall, Quần đảo Bắc Mariana, Panama, El Salvador, Timor-Leste
  • USD Tất cả các đồng tiền
  • Tất cả các đồng tiền USD

bảng chuyển đổi: Yên Nhật/Đô la Mỹ

Thứ năm, 14 Tháng bảy 2022

số lượng chuyển đổi trong Kết quả
100 JPY USD 0.72
200 JPY USD 1.45
300 JPY USD 2.17
400 JPY USD 2.90
500 JPY USD 3.62
1 000 JPY USD 7.25
1 500 JPY USD 10.87
2 000 JPY USD 14.49
2 500 JPY USD 18.11
10 000 JPY USD 72.45
50 000 JPY USD 362.25

bảng chuyển đổi: JPY/USD

Video liên quan

Chủ Đề