Chất zn-st kẽm oxit là chất gì năm 2024

Nghe tên có vẻ khá quen thuộc, thế nhưng không phải ai cũng hiểu rõ được tính chất hóa lý, công dụng và các sử dụng của Zinc Oxide. Trong bài viết hôm nay, Cây Xanh Mộc Lan sẽ cung cấp đến bạn một vài thông tin của hóa chất Kẽm oxit cũng như tính chất lý hóa và công dụng của chúng.

1. Zinc Oxide là gì?

- Zinc Oxide còn gọi là kẽm oxit, Znc white, Calamine, có công thức hoá học là ZnO.

- Dạng bột, màu trắng, không màu, không mùi, nhiệt độ nóng chảy cao 1975 độ C, khi nung nóng trên 300 độ C sẽ chuyển sang màu vàng khi làm lạnh lại sẽ chuyển về màu trắng ban đầu, tan rất ít trong nước và dầu, không độc và không bị biến màu khi để trong không khí ở nhiệt độ thường.

2. Tính chất lý hóa của Zinc Oxide

2.1 Tính chất vật lý

Hóa chất Zinc Oxide – Bột Kẽm Oxit ZnO là một chất dạng bột, màu trắng, không màu không mùi. Hóa chất Kẽm Oxit sẽ không bị biến màu tuy nhiên chúng sẽ chuyển sang màu vàng khi bị đun nóng. Nhiệt độ nóng chảy của ZnO cũng tương đối cao, ở mốc 1975 độ C.

Thuộc tính

Khối lượng mol

81.408 g/mol

Khối lượng riêng

5.606 g/cm3

Điểm nóng chảy

1975 °C

Điểm sôi

2360 °C

Độ hòa tan trong nước

0.16 mg/100 mL [30 °C].

Nhận biết: Hòa tan ZnO trong dung dịch NaOH, thấy chất rắn tan dần:

2NaOH + ZnO → Na2ZnO2 + H2O

2.2 Tính chất hóa học

Mang tính chất hóa học của oxit lưỡng tính:

- Tác dụng với axit

ZnO + 2HCl →ZnCl2 + H2O

ZnO + 2HNO3→ Zn[NO3]2 + H2O

- Tác dụng với dung dịch bazơ: 2NaOH + ZnO → Na2ZnO2 + H2O

- Tác dụng với chất khử mạnh: Al, CO, H2:

3ZnO + 2Al [nhiệt độ] -> Al2O3 + 3Zn

ZNO + H2 [nhiệt độ] -> Zn + H2O

3. Ứng dụng của Zinc Oxide trong thực tế

Zinc Oxide [ZnO] - kẽm oxit có đặc tính của oxit khử mùi và kháng khuẩn cao nên thường được thêm vào vải bông, cao su, bao bì thực phẩm như một chất bảo vệ hiệu quả. Ngoài ra còn dùng nhiều trong công nghiệp điện tử, công nghiệp luyện kim, xi mạ, luyện đồng, luyện bạc, sản xuất gạch men, gốm sứ, đồ mỹ nghệ và nhiều sản phẩm khác trong đời sống.

3.1 Kẽm oxit được dùng trong ngành cao su

Trong quá trình sản xuất cao su bột kẽm đóng vai trò như một chất phụ gia, là chất hoạt hóa vì nó giảm liên kết ngang của lưu huỳnh, tăng sự ổn định nhiệt của cao su lưu hóa. Loại kẽm oxit dùng phải là loại có hàm lượng tối thiểu là 99.5%, ngoài có tác dụng hoạt hóa bột kẽm oxit còn đóng vai trò như một chất tạo liên kết ngang đối với polyme [Ví dụ: cao su clobutyl, cao su nitrile cacboxyl hóa, cao su clopren…]

3.2 Ứng dụng trong chăn nuôi

Trong thức ăn chăn nuôi kẽm oxit được thêm vào nhiều sản phẩm. ZnO được trộn trong ngũ cốc được coi như là một trong những chất dinh dưỡng cần có cho chăn nuôi.

3.3 Ứng dụng trong y tế

Kẽm oxit được sử dụng trong một loạt các sản phẩm cho da như bột em bé và các loại kem điều trị phát ban tã, dầu gội đầu, thuốc mỡ, thuốc khử trùng, băng y tế của vận động viên. Ngoài ra còn có thể tìm thấy thành phần Oxit kẽm trong kem dưỡng da vì khi thoa kem chống nắng có thành phần kẽm oxit lên bề mặt da thì nó sẽ ngăn chặn 2 tia là UVA và UVB.

còn gọi là kẽm oxit, Znc white, Calamine, có công thức hoá học là ZnO, dạng bột, màu trắng, không màu, không mùi, nhiệt độ nóng chảy cao 1975 độ C, khi nung nóng trên 300 độ C sẽ chuyển sang màu vàng khi làm lạnh lại sẽ chuyển về màu trắng ban đầu, tan rất ít trong nước và dầu, không độc và không bị biến màu khi để trong không khí ở nhiệt độ thường.

Zinc Oxide ZnO - kẽm oxit là một loại trong ngành hoá chất công nghiệp với ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành nghề khác nhau. Ứng dụng quan trọng nhất là trong công nghiệp sản xuất cao su, ZnO được dùng với sản lượng hơn 50% dùng để kết hợp với acid stearic để lưu hoá cao su. Phụ gia ZnO dùng để bảo vệ cao su để chống nấm mốc và ánh sáng UV. Trong công nghiệp sản xuất bê tông, bổ sung ZnO góp phần cải thiện thời gian xử lý và khả năng chống nước của bê tông. Trong chăn nuôi, nuôi trồng thuỷ hải sản ZnO được dùng làm phụ gia trong thức ăn gia súc, thức ăn thuỷ hải sản để bổ sung lượng kẽm cần thiết cho vật nuôi.

Zinc Oxide ZnO - kẽm oxit còn được dùng trong nhiều lĩnh vực khác của đời sống và sản xuất. Trong y tế dùng để sản xuất calamin dùng để dưỡng da và dùng điều trị trong nha khoa. ZnO dùng sản xuất thuốc mỡ khử trùng, kem bôi, kem dưỡng da, kem chống nắng bảo vệ da khỏi các tác hại của tia cực tím trong ánh nắng mặt trời có ưu điểm nổi bật là không gây hại da, không gây mụn.Ngoài ra còn dùng trong phấn em bé chống lại phát ban khi trẻ em mang tã, dùng trong dầu gội đầu trị gàu, trị nấm da dầu, trong thể thao dùng thuốc bào chế từ ZnO để thoa lên các mô mềm nhằm hạn chế tổn thương khi tập luyện.

Zinc Oxide ZnO - kẽm oxit có đặc tính của oxit khử mùi và kháng khuẩn cao nên thường được thêm vào vải bông, cao su, bao bì thực phẩm như một chất bảo vệ hiệu quả. Ngoài ra còn dùng nhiều trong công nghiệp điện tử, công nghiệp luyện kim, xi mạ, luyện đồng, luyện bạc, sản xuất gạch men, gốm sứ, đồ mỹ nghệ và nhiều sản phẩm khác trong đời sống.

Zinc Oxide ZnO - kẽm oxit tương đối an toàn khi tiếp xúc trực tiếp, bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng chiếu vào trực tiếp, tránh nước, nơi có độ ẩm cao, tránh xa tầm tay trẻ em, tránh để gần thực phẩm của người và vật nuôi trong nhà. Khi không sử dụng nên dùng thùng, can, phuy đựng sản phẩm để bảo quản chất lượng sản phẩm tốt nhất.

Chủ Đề