Chính quyền Tiếng Anh là gì

Ý nghĩa của từ khóa: authorities

English Vietnamese
authorities
cho nhà cầm quyền ; chính phủ ; chính quyền cho ; chính quyền ; chức trách ; các cơ quan ; các cấp chính quyền ; các nhà chức trách ; các nhà cầm quyền ; có quyền ; cơ quan chức ; cơ quan có thẩm quyền ; cảnh sát ; cầm quyền ; giới chức ; người có thẩm quyền ; người có trách nhiệm ; nh quyê ; nh quyê ̀ n ; nh quyê ̀ ; nhà chức trách ; nhà chức trách địa ; nhà cầm quyền ; quan chính quyền ; quyền của ; quyền ; quản lý ; sát ; sở cảnh sát ; theo chính quyền ; theo các nhà chức trách ; trường hợp nhà cầm quyền ; ́ nh quyê ; ́ nh quyê ̀ n ; ́ nh quyê ̀ ;
authorities
bộ ; cho nhà cầm quyền ; chính phủ ; chính quyền cho ; chính quyền ; chúng ; chức trách ; các cơ quan ; các cấp chính quyền ; các nhà chức trách ; các nhà cầm quyền ; có quyền ; cơ quan chức ; cơ quan có thẩm quyền ; cảnh sát ; cầm quyền ; giới chức ; người có thẩm quyền ; người có trách nhiệm ; nh quyê ; nh quyê ̀ n ; nh quyê ̀ ; nhà chức trách ; nhà chức trách địa ; nhà cầm quyền ; quan chính quyền ; quyê ; quyền của ; quyền ; quản lý ; sát ; sở cảnh sát ; theo chính quyền ; theo các nhà chức trách ; trường hợp nhà cầm quyền ; ́ nh quyê ; ́ nh quyê ̀ n ; ́ nh quyê ̀ ;

English English
authorities; government; regime
the organization that is the governing authority of a political unit

English Vietnamese
authority
* danh từ
- uy quyền, quyền lực, quyền thế
=to exercise authority over somebody+ có quyền lực đối với ai
- uỷ quyền
- [[thường] số nhiều] nhà cầm quyền, nhà chức trách, nhà đương cục
- người có uy tín, người có thẩm quyền, chuyên gia, người lão luyện [về một môn nào]
=an authority on phonetics+ chuyên gia về ngữ âm
- tài liệu có thể làm căn cứ đáng tin, căn cứ
=what is his authority?+ anh ta căn cứ vào đâu?
!to do something on one own's authority
- tự ý làm gì, tự cho phép làm gì
!on [from] good authority
- theo một nguồn đáng tin cậy, theo căn cứ đích xác
authorization
* danh từ
- sự cho quyền, sự cho phép
- uỷ quyền, quyền được cho phép
authorize
* ngoại động từ
- cho quyền, uỷ quyền, cho phép
=to authorize someone ro do something+ cho quyền ai được làm việc gì
- là căn cứ, là cái cớ chính đáng
=his conduct did authorize your suspicion+ tư cách của hắn thật là đúng là cái cớ để cho anh nghi ngờ
co-author
* danh từ
- tác giả chung, đồng tác giả
fellow-author
* danh từ
- động tác giả
- người cộng tác
authorisation
* danh từ
- sự cho phép, sự cấp phép
- giấy phép
authorizer
- xem authorize

Video liên quan

Chủ Đề