Nghĩa [vi]
chúa tể - ai đó hoặc thứ gì đó có quyền lực, quyền hạn hoặc ảnh hưởng; một bậc thầy hoặc người cai trị.
chúa tể Dịch Sang Tiếng Anh Là
+ king; supreme ruler
= chúa tể muôn thú king of the beasts
= làm chúa tể một vùng to be the supreme ruler of a region
Cụm Từ Liên Quan :
cương vị chúa tể /cuong vi chua te/
* danh từ
- overlordship