STT | Tiếng Trung | Pinyin | Tiếng Việt |
1 | 眉飞眼笑 | méi fēi yǎn xiào | mắt cười miệng cười |
2 | 不苟言笑 | bùgǒuyánxiào | ăn nói có ý tứ; nói năng thận trọng |
3 | 冁然而笑 | chǎn rán ér xiào | Vui đến mức cười lên |
4 | 传为笑柄 | chuán wéi xiào bǐng | Trở thành trò cười |
5 | 付之一笑 | fùzhīyīxiào | cười bỏ qua [không để bụng] |
6 | 回眸一笑 | huí móu yī xiào | quay đầu lại cười |
7 | 哄堂大笑 | hōngtáng dàxiào | cười to |
8 | 哭笑不得 | kūxiàobùdé | dở khóc dở cười |
9 | 眉开眼笑 | méikāiyǎnxiào | mặt mày rạng rỡ; mặt mày hớn hở |
10 | 破涕为笑 | pòtì-wéixiào | Từ khóc thành cười, từ bi thương thành vui vẻ |
11 | 强颜欢笑 | qiǎng yán huān xiào | Mặt không vui nhưng vẫn cười |
12 | 谈笑自若 | tánxiàozìruò | nói nói cười cười; cười nói tự nhiên |
13 | 啼笑皆非 | tíxiàojiēfēi | dở khóc dở cười; khóc hổ ngươi, cười ra nước mắt |
14 | 谈笑风生 | tánxiàofēngshēng | chuyện trò vui vẻ; nói nói cười cười |
15 | 嬉皮笑脸 | xīpíxiàoliǎn | cợt nhả; cười đùa tí tửng; cười đùa cợt nhả; cười ngỏn ngoẻn |
16 | 笑里藏刀 | xiàolǐcángdāo | nham hiểm; miệng thơn thớt, |
17 | 喜笑颜开 | xǐxiàoyánkāi | mặt mày rạng rỡ; vui mừng hớn hở; nở mày nở mặt。 |
18 | 嫣然一笑 | yān rán yī xiào | Chỉ nụ cười xinh đẹp của người con gái |
19 | 一笑置之 | yīxiàozhìzhī | cười trừ; cười cho qua chuyện |
20 | 贻笑大方 | yíxiàodàfāng | làm trò cười cho người trong nghề; làm trò hề cho thiên hạ |
21 | 笑逐颜开 | xiàozhúyánkāi | tươi cười rạng rỡ; nét mặt vui tươi |
22 | 一笑倾城 | yī xiào qīng chéng | Nhất tiếu khuynh thành |
23 | 似笑非笑 | sì xiào fēi xiào | Cười mà như không cười |
24 | 笑不可仰 | xiào bù kě yǎng | Cười đến không đứng lên được |
Học tiếng Trung tại Hà Nội cùng Nguyên Khôi HSK.