Danh mục thiết bị môn hóa học thcs năm 2024

DANH MỤC HÓA CHẤT MÔN HÓA THCS – LỚP 9

STT

Hóa chất

CTHH

Khối lượng/ Thể tích

Đơn vị tính

Quy cách đóng gói

1

Ancol etylic 96°

C2H5OH

500

ml

Chai

2

Axit axetic 65%

CH3COOH

500

ml

Chai

3

Axit clohidric 37%

HCl

500

ml

Chai

4

Axit sunfuric 98%

H2SO4

500

ml

Chai

5

Bạc nitrat

AgNO3

100

g

Lọ

6

Bari clorua

BaCl2

250

g

Lọ

7

Benzen

C6H6

500

ml

Chai

8

Canxi cacbonat

CaCO3

250

g

Lọ

9

Canxi cacbua

CaC2

250

g

Lọ

10

Canxi clorua

CaCl2.6H2O

250

g

Lọ

11

Canxi oxit

CaO

250

g

Lọ

12

Đồng [II ] oxit

CuO

250

g

Lọ

13

Đồng [II] clorua

CuCl2

250

g

Lọ

14

Đồng [II] sunfat ngậm nước

CuSO4.5H2O

250

g

Lọ

15

Đồng bột

Cu

250

g

Lọ

16

Đồng phoi bào

Cu

250

g

Lọ

17

Dung dịch amoniac đặc

NH3

500

ml

Chai

18

Dung dịch nước Brom

Br2

500

ml

Chai

19

Giấy đo pH

1

Tệp

20

Giấy phenolphtalein

1

Tệp

21

Giấy quỳ tím

1

Hộp

Chủ Đề