Day after day là gì

Có thể bạn đã biết “Day by day” nhưng với các cụm từ “day after day”, “day – to – day” thì bạn sẽ thấy nó mới mẻ và nó có nghĩa gì mà lại đem đi so sánh với cụm từ “day by day”. Cùng TouchSky English tìm hiểu với bài viết dưới đây nhé!

Day after day, day-to-day, day by day… có nghĩa lần lượt là hết ngày này qua ngày khác, hàng ngày, từ từ. Vậy nó có thể thay thế nhau được hay không?

1. DAY BY DAY

Cụm từ này thường giữ vai trò làm trạng ngữ trong câu. Có nghĩa từ từ, dần dần, qua từng ngày đều đặn.

Ví dụ: 

Day by day she became stronger

2. DAY AFTER DAY

Cụm từ này thường giữ vai trò trạng ngữ trong câu. Có nghĩa hết ngày này qua ngày khác, diễn tả một sự việc lặp đi lặp lại (có vẻ buồn chán, không như mong muốn)

Ví dụ:

He reads the same book day after day

She hates doing the same work day after day

(Cô ấy chúa ghét làm một việc hết ngày này qua ngày khác)

3. DAY – TO – DAY

Đây là một tính từ ghép. Có nghĩa hàng ngày (daily)

Ví dụ:

Middle school teachers have been banned from assigning pupil day-to-day homework. 

(Giáo viên trung học vừa bị cấm không được giao bài tập về nhà hàng ngày cho học sinh)

Lưu ý: Nếu muốn sử dụng “day to day” như một trạng ngữ, bạn không cần dùng gạch nối và viết đơn thuần là day to day. Cụm từ sẽ mang nghĩa theo từng ngày, tức là không có ngày nào giống ngày nào, mỗi ngày sẽ có một diễn biến khác.

Ví dụ:

The prices of gold, dollar, and foreign currencies change from day to day. 

(Giá vàng, đô la và các loại ngoại tệ thay đổi theo từng ngày)

———————————————————————-

Học tiếng Anh Online 1 thầy 1 trò sẽ giúp bạn:

  • Thời gian tương tác nhiều hơn so với học nhóm, 100% thời gian là của bạn
  • Tiết kiệm thời gian đi lại
  • Tiết kiệm chi phí
  • Tự tin nói chuyện với giáo viên

—————————————————————————

Day after day là gì
 Đăng ký để được tư vấn về lộ trình học tập và học thử miễn phí lớp tiếng Anh Online 1:1 nào: https://goo.gl/LiJWGc

Day after day là gì
 Thông tin liên hệ:
Day after day là gì
 
touchskyenglish.com

Day after day là gì
 
0901 380 577 – 0901 480 577

Day after day là gì
 

Day By Day là cụm từ không còn xa lạ trong Tiếng Anh. Tuy nhiên không phải ai cũng biết chính xác ý nghĩa và cách dùng của nó. Vậy Day By Day là gì và cách sử dụng như thế nào? Hãy cùng chúng tôi tìm hiểu chi tiết hơn trong bài viết trên đây.

Trong Tiếng Anh, "day by day" đóng vai trò là trạng ngữ của một câu. Cụm từ này mang ý nghĩa là: từ từ, dần dần, qua từng ngày đều đặn (gradually over many days/ slowly and gradually).        

Day after day là gì

Day By Day là cụm từ không còn xa lạ trong Tiếng Anh

2. Ví dụ về cách dùng cụm từ Day By Day        

"Day by day" xuất hiện khá phổ biến, được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau cả khi nói và viết. Để hiểu hơn về cách dùng của cụm từ này, độc giả có thể tham khảo một số ví dụ cụ thể dưới đây.

Ví dụ Anh Việt

  • I often catch the flu lately, I'm getting weaker day by day.
  • Tôi thường xuyên bị cảm cúm trong thời gian gần đây, tôi đang yếu đi từng ngày.
  •  
  • Day by day I've been watering the flowers in the garden. This summer, they also bloomed beautifully.
  • Đều đặn mỗi ngày tôi đều tưới nước cho các loài hoa trong vườn. Mùa hè năm nay, chúng cũng đã nở rộ xinh đẹp.
  •  
  • With Coronavirus we've just learned to take it day by day and be patient until our community can safely reopen.
  • Với Coronavirus, chúng tôi vừa học cách tiếp nhận nó từng ngày và kiên nhẫn cho đến khi cộng đồng của chúng tôi có thể mở cửa trở lại một cách an toàn.

Day after day là gì

Cụm từ này mang ý nghĩa là: từ từ, dần dần, qua từng ngày đều đặn

3. Một số cụm từ liên quan khác

Ngoài "day by day", có một số cụm từ liên quan  khác thường xuyên được sử dụng như: Day after day, Day to day… Đây là 3 idioms rất dễ nhầm lẫn trong Tiếng Anh đối với người học. Dưới đây là sự phân biệt ý nghĩa và cách dùng của các cụm từ liên quan này.

Day after day

"Day after day" mang ý nghĩa là "ngày này qua ngày khác", công việc lặp đi lặp lại. Thông thường, cụm từ này được dùng để diễn tả các hoạt động lặp lại teo cách tẻ nhạt, không như mong muốn của người nói.

Ví dụ:

  • Her mother only cooks a few dishes day after day. She was fed up with them.
  • Mẹ cô ấy chỉ nấu vài món ăn ngày này qua ngày khác. Cô ấy đã chán ngán với chúng.
  •  
  • I hate sitting in my office alone from day after day. It is so boring.
  • Tôi ghét việc phải ngồi trong phòng làm việc một mình từ ngày này sang ngày khác.  Nó thật là buồn chán.

Day to day

"Day to day" mang ý nghĩa là hàng ngày, mỗi ngày. Cụm từ này diễn tả hoạt động lặp lại một cách đều đặn, diễn ra mỗi ngày theo đúng quy trình.

Ví dụ:

  • We were assigned homework day to day by the teacher. That is a task that needs to be completed every night.
  • Chúng tôi được cô giáo giao bài tập hàng ngày. Đó là nhiệm vụ cần được hoàn thành mỗi tối.
  •  
  • She works hard day to day to be able to build for her parents a spacious house.
  • Cô ấy làm việc chăm chỉ mỗi ngày để có thể xây cho bố mẹ một căn nhà khang trang.

Day after day là gì

Thông tin về một số cụm từ mở rộng khác liên quan đến “day by day”

Việc sử dụng các cụm từ trạng ngữ đa dạng trong Tiếng Anh giúp nâng cao khả năng giao tiếp cho người học. Hy vọng với bài viết trên đây, độc giả có thể hiểu hơn ý nghĩa và cách dùng của "day by day". Hẹn gặp độc giả trong những bài viết tiếp theo của StudyTiengAnh!

Ba cụm từ day after day, day by day và day-to-day thường khiến cho người học tiếng Anh dễ nhầm lẫn và sử dụng sai. Vậy, chỗ khác nhau giữa các cụm từ này là gì và chúng được dùng trong văn cảnh nào?

Day after day là gì

Giữ vai trò là trạng từ trong câu, chỉ tính thường xuyên, mang nghĩa là lặp đi lặp lại mỗi ngày, liên tục trong nhiều ngày (ngày nào cũng giống ngày nào, lặp đi lặp lại).

Ví dụ:

  • I've practiced English day after day for 2 years. (Tôi luyện tập tiếng Anh ngày này qua ngày khác trong suốt 2 năm.)
  • He buys coffee at the store day after day. (Ngày nào anh ta cũng mua cà phê tại cửa hàng.)

2. Day by day

Giữ vai trò là trạng từ trong câu, chỉ sự biến đổi, mang nghĩa là dần dần, từng chút một qua nhiều ngày (ngày hôm sau khác ngày hôm trước, từng chút một).

Ví dụ:

  • Day by day my speaking skills have been improved. (Qua từng ngày, kỹ năng nói của tôi được cải thiện.)
  • Their living conditions became better day by day. (Điều kiện sống của họ trở nên tốt hơn qua từng ngày.)

3. Day-to-day

Lưu ý có gạch ngang, là tính từ và luôn đi kèm với danh từ, mang nghĩa là hàng ngày

Ví dụ:

  • She's responsible for the day-to-day running of the company. (Cô ấy chịu trách nhiệm cho hoạt động hằng ngày của công ty.)
  • What are your day-to-day problems? (Những vấn đề hàng ngày của bạn là gì?)