Kiến thức hóa học lớp 9
Phần 1: OXIT
Phần bài khó: Khi oxit axit phản ứng với kiềm sản phẩm là muối axit hay muối gì? Nhấn vào đây để xem hướng dẫn và bí quyết giúp các bạn dễ ghi nhớ + làm bài tập
Định nghĩa: Oxit là hợp chất của hai nguyên tố, trong đó có một nguyên tố là oxi.
Phân loại oxit: Có 4 loại:
Oxit axit:Thường là oxit của phi kim, phản ứng với nước tạo ra axit:
Oxit bazơ:Là oxit của kim loại, phản ứng với nước tạo ra bazơ:
Oxit lưỡng tính: Là những oxit khi tác dụng với dung dịch bazơ, và khi tác dụng với dung dịch axit tạo thành muối và nước.
Oxit trung tính: Còn được gọi là oxit không tạo muối, là những oxit không tác dụng với axit, bazơ, nước.
Cách gọi tên: Tên nguyên tố + oxit:
Tiền tố: Mono: 1 | Đi: 2 | Tri: 3 | Tetra: 4 | Penta: 5.
+ Nếu kim loại có nhiều hoá trị:
Tên oxit bazơ: Tên kim loại [kèm theo hoá trị] + oxit
Tên oxit axit: Tên phi kim[+ tiền tố chỉ số nguyên tử]+ oxit[+ tiền tố chỉ số nguyên tử oxi]
Oxit axit ngoài cách gọi tên như trên còn có cách gọi khác là: anhidric của axit tương ứng:
Các bạn chú ý ký hiệu màu xanh [bazơ], màu đỏ [axit], xanh với đỏ sẽ phản ứng với nhau.
TÍNH CHẤT HÓA HỌC CỦA OXIT BAZƠ
1 | Tác dụng với nước tạo thành bazơ: CaO[r] + H2O Ca[OH]2 [dd] |
2 | Tác dụng với oxit axit tạo thành muối: BaO[r] + CO2 [k] BaCO3[r] |
3 | Tác dụng với axit tạo thành muối và nước: CuO[r] + 2HCl[dd] CuCl2[dd] + H2O [lỏng] |
TÍNH CHẤT HÓA HỌC CỦA OXIT AXIT
1 | Tác dụng với nước tạo thành axit: P2O5[r] + 3H2O[lỏng] 2H3PO4 [dung dịch] |
2 | Tác dụng với oxit bazơ tạo thành muối: BaO[r] + CO2 [k] BaCO3[r] |
3 | Tác dụng với bazơ tạo thành muối và nước: CO2[k] + Ca[OH]2[dd] CaCO3[r] + H2O [lỏng] |