Defy là gì

defy tiếng Anh là gì ? Định nghĩa, khái niệm, lý giải ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng defy trong tiếng Anh .

Thông tin thuật ngữ defy tiếng Anh

defy

[phát âm có thể chưa chuẩn]

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.

Bạn đang đọc: defy tiếng Anh là gì?

Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa – Khái niệm

defy tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ defy trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ defy tiếng Anh nghĩa là gì.

Xem thêm: Vai trò của gia đình trong xã hội hiện nay

defy /di’fai/

* ngoại động từ– thách, thách thức, thách đố– bất chấp, coi thường, không tuân theo=to defy public opinion+ coi thường dư luận quần chúng=to defy the law+ không tôn trong luật pháp, coi thường pháp luật– gây khó khăn không thể vượt qua được; làm cho không thể được; không sợ, chấp tất cả=the problem defies solution+ vấn đề không thể giải quyết được

=to defy every attack+ chấp tất cả mọi cuộc tấn công

Thuật ngữ liên quan tới defy

Xem thêm: Nước tiểu – Wikipedia tiếng Việt

Tóm lại nội dung ý nghĩa của defy trong tiếng Anh

defy có nghĩa là: defy /di’fai/* ngoại động từ- thách, thách thức, thách đố- bất chấp, coi thường, không tuân theo=to defy public opinion+ coi thường dư luận quần chúng=to defy the law+ không tôn trong luật pháp, coi thường pháp luật- gây khó khăn không thể vượt qua được; làm cho không thể được; không sợ, chấp tất cả=the problem defies solution+ vấn đề không thể giải quyết được=to defy every attack+ chấp tất cả mọi cuộc tấn công

Đây là cách dùng defy tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ defy tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

defy /di’fai/* ngoại động từ- thách tiếng Anh là gì? thách thức tiếng Anh là gì? thách đố- bất chấp tiếng Anh là gì? coi thường tiếng Anh là gì? không tuân theo=to defy public opinion+ coi thường dư luận quần chúng=to defy the law+ không tôn trong luật pháp tiếng Anh là gì? coi thường pháp luật- gây khó khăn không thể vượt qua được tiếng Anh là gì? làm cho không thể được tiếng Anh là gì? không sợ tiếng Anh là gì?

chấp tất cả=the problem defies solution+ vấn đề không thể giải quyết được=to defy every attack+ chấp tất cả mọi cuộc tấn công

defy

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: defy


Phát âm : /di'fai/

Your browser does not support the audio element.

+ ngoại động từ

  • thách, thách thức, thách đố
  • bất chấp, coi thường, không tuân theo
    • to defy public opinion
      coi thường dư luận quần chúng
    • to defy the law
      không tôn trong luật pháp, coi thường pháp luật
  • gây khó khăn không thể vượt qua được; làm cho không thể được; không sợ, chấp tất cả
    • the problem defies solution
      vấn đề không thể giải quyết được
    • to defy every attack
      chấp tất cả mọi cuộc tấn công

Từ liên quan

  • Từ đồng nghĩa:
    dare resist refuse withstand hold hold up
  • Từ trái nghĩa:
    lend oneself apply

Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "defy"

  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "defy":
    dab daff daffy dap daub dauby davy deaf deb deep more...
  • Những từ có chứa "defy" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
    nài bao chấp thách đố

Lượt xem: 439

Video liên quan

Chủ Đề