tiếp điểm
- bộ chỉnh lưu tiếp điểm: point contact rectifier
- đèn lưỡng đi-ốt tiếp điểm: point contact diode
- đi-ốt silic tiếp điểm: point contact silicon diode
- đi-ốt tách sóng tiếp điểm: point contact detector diode
- đi-ốt tiếp điểm: point contact diode
- đi-ốt trộn tiếp điểm: point contact mixer diode
- tranzito có tiếp điểm: point contact transistor
point of tangencyGiải thích VN: Vị trí nơi đoạn đường vòng gặp đoạn đường thẳng.Giải thích EN: The point at which a curved section of roadway meets a tangent [straight] section.
- tiếp điểm accessble: point of tangency
point of tangenttangential point
bản tiếp điểm
bản tiếp điểm
bộ nối hai tiếp điểm
bộ tiếp điểm
bộ tiếp điểm [đánh lửa]
bộ tiếp điểm phần cứng
các tiếp điểm đầu mút
các tiếp điểm phụ
các tiếp điểm quang
cách bố trí tiếp điểm
cầu dao hai tiếp điểm
chổi tiếp điểm
chuyển mạch nhiều tiếp điểm
chuyển tiếp điểm
công tắc hai tiếp điểm
công tắc nhiều tiếp điểm
công tắc nhiều tiếp điểm
công tắc tiếp điểm
công tắc tiếp điểm
công-tắc một tiếp điểm
cú đóng tiếp điểm [máy ngắt điện]
dây tiếp điểm dương
dãy tiếp điểm âm
đầu dây, tiếp điểm
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh
tiếp điểm
- [toán]. Điểm tiếp xúc giữa hai đường hoặc hai mặt.
hd. Điểm tiếp giáp nhau. Tiếp điểm trong công tắc điện phải thật khít.