Đi ốt tiếp điểm tách sóng tiếng anh là gì năm 2024

tiếp điểm

contact member
node
point contact

  • bộ chỉnh lưu tiếp điểm: point contact rectifier
  • đèn lưỡng đi-ốt tiếp điểm: point contact diode
  • đi-ốt silic tiếp điểm: point contact silicon diode
  • đi-ốt tách sóng tiếp điểm: point contact detector diode
  • đi-ốt tiếp điểm: point contact diode
  • đi-ốt trộn tiếp điểm: point contact mixer diode
  • tranzito có tiếp điểm: point contact transistor
    point of tangencyGiải thích VN: Vị trí nơi đoạn đường vòng gặp đoạn đường thẳng.Giải thích EN: The point at which a curved section of roadway meets a tangent [straight] section.
  • tiếp điểm accessble: point of tangency
    point of tangent
    tangential point

bản tiếp điểm

gusset

bản tiếp điểm

gusset plate

bộ nối hai tiếp điểm

two-contact connector

bộ tiếp điểm

block-contact

bộ tiếp điểm [đánh lửa]

contact set

bộ tiếp điểm phần cứng

hardware stack

các tiếp điểm đầu mút

butt contacts

các tiếp điểm phụ

auxiliary contacts

các tiếp điểm quang

arcing contacts

cách bố trí tiếp điểm

contact arrangement

cầu dao hai tiếp điểm

on-off switch

chổi tiếp điểm

contact blade

chuyển mạch nhiều tiếp điểm

tap switch

chuyển tiếp điểm

transition point

công tắc hai tiếp điểm

change-over switch

công tắc nhiều tiếp điểm

multiple-contact switch

công tắc nhiều tiếp điểm

tap changer

công tắc tiếp điểm

breaker

công tắc tiếp điểm

undertread

công-tắc một tiếp điểm

Single Point of Contact [SPOC]

cú đóng tiếp điểm [máy ngắt điện]

shot

dây tiếp điểm dương

positive bank

dãy tiếp điểm âm

negative bank

đầu dây, tiếp điểm

tip

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

tiếp điểm

- [toán]. Điểm tiếp xúc giữa hai đường hoặc hai mặt.

hd. Điểm tiếp giáp nhau. Tiếp điểm trong công tắc điện phải thật khít.

Chủ Đề