Different nghĩa tiếng việt là gì


different

* tính từ - khác, khác biệt, khác nhau =to be different from (to, than)...+ khác nhau với... - tạp, nhiều =at different times+ nhiều lần, nhiều phen


different

biến đổi ; biệt ; bè ; c biê ; c biê ̣ t ; c biê ̣ ; c kha ́ c ; c ; chuyện khác mà ; chuyện khác ; châu ; chọn ; cách khác nhau ; cách ; có khác ; có nhiều ; cô ; cùng một ; cạnh nhau ; dạng ; dị ; giống nhau ; giống ; gì ; hoàn toàn khác nhau ; hoàn toàn khác ; hình ; hơi khác biệt ; hơi khác ; hướng khác ; họ có mùi khác ; ke ̉ kha ́ c biê ; kha ; kha ́ c nhau ; kha ́ c so ; kha ́ c ; kha ́ ; khang khác ; khuẩn ; khá lạ ; khác biçt ; khác biệt gì ; khác biệt hướng ; khác biệt không ; khác biệt nhau ; khác biệt ; khác biệt đi ; khác chứ ; khác cơ ; khác của ; khác gì ; khác hoàn toàn ; khác hơn xưa ; khác hơn ; khác hẳn lần trước ; khác hẳn ; khác hẵn ; khác hết ; khác khác ; khác lạ ; khác lắm ; khác mà ; khác máy ; khác mọi người ; khác một ; khác người ; khác nhau có ; khác nhau của ; khác nhau lại ; khác nhau lắm ; khác nhau mà ; khác nhau như ; khác nhau này ; khác nhau ; khác nhau đã ; khác nhau đó ; khác nhau được ; khác nhiều ; khác nhỉ ; khác nào ; khác nữa ; khác quá ; khác so với ; khác so ; khác th ° ýng ; khác thì ; khác thường ; khác thứ ; khác trước ; khác tại ; khác về ; khác với thường ; khác với ; khác xa nhau ; khác xưa ; khác ; khác đi ; khác đôi ; khác đối ; khách biệt ; khó hơn ; khắp mọi ; khắp ; khối ; kiểu khác ; kiểu ; loài ; loại khác ; loại phân ; loại ; là khác ; làm khác ; lạ quá ; lạ ; lại khác biệt ; lại khác nhau ; lại khác ; lập dị ; lối sống khác nhau ; lối ; mọi thành phần khác nhau ; mỗi khác ; mỗi người ; mỗi ; một cá ; một cách ; một ; mới lạ ; mới mẻ ; mới ; n toàn khác ; nghĩa ; ngoại ; ngôn ; người khác nhau ; người khác ; người ; nhau ; nhiều thứ ; nhiều ; những ; nào ; này khác ; nên khác biệt ; nên khác nhau tại ; nên khác ; nên thay đổi ; nơi khác ; nữa ; phân biệt ; phân ; phép ; rất khác nhau ; rất khác thường ; rất khác ; sắc ; sẽ khác hoàn toàn ; sẽ khác ; sự khác biệt của ; sự khác biệt ; sự khác nhau ; sự khác ; sự ; thay ; thay đô ; thay đổi hoàn toàn ; thay đổi ; thay đổi ở ; theo hướng khác ; thì khác ; thì khó ; thảm ; thật khác biệt ; thật khác ; thật lập dị ; thật sự ; thể khác biệt ; thứ này ; thứ ; thức khác ; toàn khác nhau ; toàn khác ; trường ; tò mò ; tồi ; việc khác ; vị khác ; xa lạ ; xa ; điều khác ; đoán trước ; đoán trước được ; đã khác ; đã thay đổi ; đó khác biệt ; được nhiều ; đặc biệt ; để ; đổi khác ; đổi mọi ; đổi mới ; đổi thay ; đổi ; đổi ý ; đủ ; ̀ thay đô ; ́ c biê ; ́ c biê ̣ ; ́ c ; ́ kha ́ c nhau ; ̣ c kha ́ c ;

different

biê ; biê ̣ ; biến đổi ; bè ; bội ; c kha ́ c ; chuyện khác mà ; chuyện khác ; châu ; chúng ; chọn ra ; chọn ; cách khác nhau ; cách ; câu ; có khác ; có nhiều ; cô ; cùng một ; cạnh nhau ; dạng ; dị ; giống nhau ; giống ; giờ ; gì ; hoàn toàn khác nhau ; hoàn toàn khác ; hình ; hơi khác biệt ; hơi khác ; hướng khác ; họ có mùi khác ; kha ; kha ́ c biê ; kha ́ c biê ̣ ; kha ́ c nhau ; kha ́ c ; kha ́ ; khang khác ; khuẩn ; khá lạ ; khác biçt ; khác biệt gì ; khác biệt hướng ; khác biệt không ; khác biệt nhau ; khác biệt ; khác biệt đi ; khác chứ ; khác cơ ; khác của ; khác gì ; khác hoàn toàn ; khác hơn xưa ; khác hơn ; khác hẳn lần trước ; khác hẳn ; khác hẵn ; khác hết ; khác khác ; khác lạ ; khác lắm ; khác mà ; khác máy ; khác mọi người ; khác một ; khác người ; khác nhau có ; khác nhau của ; khác nhau lại ; khác nhau lắm ; khác nhau mà ; khác nhau như ; khác nhau này ; khác nhau ; khác nhau đã ; khác nhau đó ; khác nhau được ; khác nhiều ; khác nhỉ ; khác nào ; khác nữa ; khác quá ; khác rồi ; khác so với ; khác so ; khác th ° ýng ; khác thì ; khác thường ; khác thứ ; khác trước ; khác tại ; khác về ; khác với thường ; khác với ; khác xa nhau ; khác xưa ; khác ; khác đi ; khác đôi ; khác đối ; khách biệt ; khó hơn ; khắp mọi ; khắp ; khối ; kiểu khác ; kiểu ; loài ; loại khác ; loại phân ; loại ; là khác ; làm khác ; lạ quá ; lạ ; lại khác biệt ; lại khác nhau ; lại khác ; lấp ; lập dị ; lối sống khác nhau ; lối ; mọi thành phần khác nhau ; mỗi khác ; mỗi người ; mỗi ; một cá ; một cách ; mới lạ ; mới mẻ ; mới ; n toàn khác ; nghiệm ; nghĩa khác ; nghĩa ; ngoại ; ngàn ; ngôn ; người khác nhau ; người khác ; người ; nhau ; nhiều thứ ; nhiều ; những ; nào ; này khác ; nãy ; nên khác biệt ; nên khác nhau tại ; nên khác ; nên thay đổi ; nơi khác ; nữa ; phân biệt ; phân ; phép ; riêng biệt ; rất khác nhau ; rất khác thường ; rất khác ; sướng ; sắc ; sẽ khác hoàn toàn ; sẽ khác ; sự khác biệt của ; sự khác biệt ; sự khác nhau ; sự khác ; sự ; thay ; thay đô ; thay đổi hoàn toàn ; thay đổi ; thay đổi ở ; theo hướng khác ; thì khác ; thảm ; thật khác biệt ; thật khác ; thật lập dị ; thể khác biệt ; thứ này ; thứ ; thức khác ; toàn khác nhau ; toàn khác ; trường ; tò mò ; tồi ; việc khác ; vị khác ; xa lạ ; điều khác ; đoán trước ; đoán trước được ; đã khác ; đã thay đổi ; đó khác biệt ; được nhiều ; đặc biệt ; để ; đổi khác ; đổi mọi ; đổi mới ; đổi thay ; đổi ; đổi ý ; đủ ; ̀ thay đô ; ́ kha ́ c ; ̣ c kha ́ c ;


different; dissimilar; unlike

marked by dissimilarity


difference

* danh từ - sự khác nhau, tình trạng khác nhau; tính khác nhau; sự chênh lệch =a difference in age+ sự khác nhau về tuổi tác - sự bất đồng; mối bất hoà, mối phân tranh; sự cãi nhau =differences of opinion+ những sự bất đồng về ý kiến =to settle a difference+ giải quyết một mối bất hoà - sự chênh lệch về giá cả (hối phiếu... trong những thời gian khác nhau) - dấu phân biệt đặc trưng (các giống...) - (toán học) hiệu, sai phân =difference of sets+ hiệu của tập hợp =difference equation+ phương trình sai phân !to make a difference between - phân biệt giữa; phân biệt đối xử !it make a great difference - điều đó quan trọng; điều đó làm cho sự thể thay đổi hoàn toàn !to split the different - (xem) split !what's the different? - (thông tục) cái đó có gì quan trọng? * ngoại động từ - phân biệt, phân hơn kém - (toán học) tính hiệu số, tính sai phân

different

* tính từ - khác, khác biệt, khác nhau =to be different from (to, than)...+ khác nhau với... - tạp, nhiều =at different times+ nhiều lần, nhiều phen

differently

* phó từ - khác, khác nhau, khác biệt =to think quite differently+ nghĩ khác hẳn

differentability

- tính khả vi

English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet

Different nghĩa tiếng việt là gì

is different

different types

different countries

different things

different people

different colors