Đoạn hội thoại tiếng Anh về trả giá

Trả giá/ mặc cả trong tiếng Anh còn gọi là price/ haggle/ dicker haybargain , khi mua một món đồ vượt quá với túi tiền của mình, bạn có thể thương lượng hoặc trao đổi với người bán hàng để mua được món đồ đó với mức giá phù hợp cho cả người bán và người mua. Nếu muốn mặc cả, bạn có thể sử dụng cách trả giá khi mua đồ bằng tiếng Anh như thế nào?

Các mẫu câu trả giá khi mua đồ bằng tiếng Anh

Cách trả giá khi mua đồ không quá đắt tiền

1. Trường hợp bạn bắt đầu trả với giá thấp nhất

- I will give you + giá tiền.[Tôi sẽ trả bạn $...]- I will buy it for +giá tiền.

[Tôi sẽ mua nó với $...]

2. Trường hợp người bán hàng nói mức giá khác mức bạn muốn trả họ

* Trường hợp này xảy ra khi trường hợp 1 bạn đưa ra mức giá nhưng không được chấp thuận và người bán đưa ra mức giá thấp hơn lúc ban đầu và cao hơn mức giá bạn vừa đưa ra. Vậy bạn có thể sử dụng các mẫu câu như sau:

- Can you lower the price?[Bạn có thể bớt giá được không?]- Can you make it lower?[Bạn bớt chút được không?]- I can't afford it. Lower the price a bit?[Bớt một chút đi.]- That's too expensive. How about $... ?[Giá này đắt quá. Vậy giá ... này thì sao?]- Is that the best price you can give me? How about + price [giá tiền bạn muốn trả]? That's my last offer.[Đây phải là mức giá tốt nhất mà bạn có thể đưa ra chưa? Vậy ...$ thì sao? Đó là giá cuối cùng tôi trả bạn đấy.]- How much is this and this altogether?

[Cái này và cái này mua cùng với nhau thì có giá bao nhiêu?]

Cách trả giá khi mua đồ có giá trị cao

* Khi người bán hàng nói mức giá bán, bạn có thể nói:

- Is this the best price?[Đây là giá tốt nhất rồi à?]- Is that the best you can do?[Đó là mức giá tốt nhất mà bạn có thể bán à?]* Khi người bán hàng không đồng ý bán với mức giá bạn đưa ra, bạn có thể sử dụng các mẫu câu như sau:- Is that your best price?[Đây là mức giá tốt nhất của bạn rồi à?]- Can I get a discount?[Tôi có được chiết khấu không?]- Is there any discount?

[Có được chiết khấu không nhỉ?]

Các mẫu câu mặc cả khác bằng tiếng Anh khi mua đồ

1. Could I have the lowest price?[Có thể cho tôi mức giá thấp nhất không?]2. Give me ...% discount.[Giảm giá ...% nhé.]3. I saw this for $... somewhere else.[Tôi thấy hàng khác bán món đồ này có ...$ thôi.]4. Do you have anything that is less expensive?[Bạn có đồ nào rẻ hơn không?]5. I don't suppose there would be any chance of you giving me some more discount?[Bạn có thể giảm giá hơn nữa được không?]6. Well, I was just going to look around, I wasn't sure I'd be buying today. If only it was $... less...

[Vâng, tôi chỉ mới đi quanh, tôi không đảm bảo sẽ mua luôn bây giờ. Nhưng nếu mà nó dưới $... thì...]

Bài viết này, chúng tôi đã giới thiệu cho các bạn cách trả giá khi mua đồ bằng tiếng Anh, đây chắc chắn sẽ là những kiến thức hữu ích cho bạn, nhất là đối với những bạn ưa thích mua sắm. Bạn cũng có thể tham khảo về cách hỏi giờ, hỏi chiều cao cân nặng, cách hỏi về số lượng bằng tiếng Anh... trong các bài viết khác của chúng tôi.

Khi đi du lịch nước ngoài, bạn có thể gặp một món đồ rất ưng ý nhưng nó lại quá mắc so với mong muốn của bạn, khi đó cách trả giá khi mua đồ bằng tiếng Anh sẽ là điều rất cần thiết và quan trọng. Vậy các mẫu câu hỏi đó là gì, bạn có thể theo dõi ở bài viết dưới đây để biết cách sử dụng cho đúng.

Cách hỏi và trả lời về chiều dài, chiều rộng, chiều cao trong tiếng Anh Lớn nhất và nhỏ nhất trong tiếng anh là gì? Cách hỏi quê quán, nơi sinh địa chỉ bằng tiếng Anh Cách viết đơn xin việc tiếng Anh Cách hỏi và trả lời về kích thước bằng tiếng Anh Hỏi giờ bằng tiếng Anh, cách hỏi, nói và trả lời thời gian

Trong bài viết này, Step Up sẽ chia sẻ những câu tiếng anh khi đi mua sắm. Những câu tiếng anh giao tiếp khi đi mua sắm hay một vài đoạn hội thoại tiếng Anh về shopping mà các bạn thường xuyên gặp và một số cụm từ thường dùng trong hội thoại tiếng Anh giao tiếp mua sắm.

Một số đoạn hội thoại tiếng Anh về shopping thường gặp

1.1 Đoạn hội thoại tiếng Anh về shopping thứ nhất:

Nhân viên bán hàng: How can I help you?: Tôi có thể giúp gì anh/chị không?

Khách hàng: Oh, I am looking for a red-wine sweater or cardigan: Ồ, tôi đang tìm một chiếc áo len hoặc cardigan màu đỏ rượu

Nhân viên bán hàng: What do you think about this sweater? Anh/chị thấy mẫu chiếc áo len này thế nào?

Khách hàng: The color is so beautiful! I really like this. However, it seems quite small for me. Is there a bigger size?: Màu áo này quá đẹp! Tôi rất thích chiếc áo này, nhưng trông nó có vẻ hơi chật chội so với tôi. Bạn có cỡ lớn hơn chút không?

Nhân viên bán hàng: Yes, here you are. This is a big one: Chắc chắn rồi, anh/chị thử chiếc này xem. Đây là cỡ lớn

Khách hàng: Thank you!: Cảm ơn bạn!

1.2 Đoạn hội thoại tiếng Anh về shopping thứ hai:

Khách hàng: Can I try this on, please?: Tôi có thể thử chiếc áo này chứ?

Nhân viên bán hàng: Of course. You can try it on in our fitting room on the third floor: Chắc chắn rồi. Bạn có thể dùng phòng thử đồ ở trên tầng ba

Khách hàng: Where can I try this on?: Tôi có thể thử chiếc áo này ở đâu nhỉ?

Nhân viên bán hàng: We have a large fitting room at the back of the store. Please follow me: Chúng tôi có một phòng thử đồ rộng ở cuối cửa hàng này. Xin vui lòng theo tôi.

1.3 Đoạn hội thoại tiếng Anh về shopping thứ ba:

Khách hàng: How much does this pair of shoes cost, please?: Đôi giày này giá bao nhiêu?

Nhân viên bán hàng: It’s 50$: Đôi giày có giá 50$.

Khách hàng: How much is this shirt?: Chiếc áo sơ mi này có giá bao nhiêu vậy?

Nhân viên bán hàng: Its price is 10$, but this shirt is on sale. You can buy two with the price of one: Giá của nó là 10$ nhưng chiếc áo sơ mi đang giảm giá. Bạn có thể mua 2 cái với giá của một cái.

[Download] App The Coach – App học tiếng Anh với chuỗi video nhập vai quay bởi 100% diễn viên Mỹ sẽ ngay lập tức biến trải nghiệm nói tiếng Anh đời thật của bạn thành hiện thực.

Tiếng anh giao tiếp khi mua sắm

[đoạn hội thoại tiếng Anh về shopping]

Khi mua đi shopping bạn sẽ thường xuyên hỏi những câu tương tự như dưới đây. Cùng tìm hiểu để đoạn hội thoại tiếng Anh về shopping của bạn trở nên đa dạng và phong phú hơn nhé.

1.1 Hỏi về thông tin sản phẩm bằng tiếng Anh

  1. What can I do for you? / Can I help you?: Tôi có thể giúp gì cho bạn?
  2. What do you want to buy?: Bạn cần mua gì?
  3. I want to buy a coat: Tôi muốn mua 1 chiếc áo khoác
  4. I want to buy jeans: Tôi muốn mua chiếc quần jean
  5. I want to buy some summer clothes: Tôi muốn mua 1 vài bộ quần áo mùa hè
  6. Please show me your jacket style this winter: Vui lòng cho tôi xem kiểu áo khoác trong mùa đông này
  7. I’m looking for some pens: Tôi đang tìm mấy cái bút
  8. Any other pants?: Có cái quần nào khác nữa không?
  9. Can you give me some other hats?: Bạn có thể đưa cho tôi một vài cái mũ khác được chứ?

1.2 Hỏi về tình trạng sản phẩm bằng tiếng Anh

  1. Is this dress different color?: Cái váy này có màu khác không bạn?
  2. It’s too big for me: Nó rất lớn đối với tôi
  3. Can I see a smaller size?: Cho tôi xem cỡ nhỏ hơn được không?
  4. Can i change another one if it’s not suitable for my friend?: Tôi có thể đổi cái khác nếu cái này không phù hợp với bạn tôi được không?
  5. OMG! What’s the material of this one?: Ôi chúa ơi! Cái này được làm từ nguyên liệu gì vậy?
  6. Do you have cases for iPhone XSMAX, please?: Bạn có ốp điện thoại cho iPhone XSMAX không?
  7. It’s famous brand: Đây là nhãn hiệu nổi tiếng
  8. It’s latest design: Đó là thiết kế mới nhất

1.3 Hỏi giá sản phẩm bằng tiếng Anh

  1. How much is it?: Cái này bao nhiêu tiền?
  2. How much are they?: Chúng bao nhiêu tiền?
  3. Can you give me a discount or give me a another thing?: Có thể giảm giá cho tôi hoặc tặng tôi một thứ gì đó được không?

1.4 Tiếng Anh giao tiếp thử đồ khi mua hàng

  1. Please try it on: Bạn mặc thử xem sao
  2. Where’s the fitting room?: Phòng thử đồ ở đâu?
  3. Both popular design and color fit you very much: Cả kiểu dáng và màu sắc đều rất hợp với bạn
  4. I’d like to return this: Tôi muốn trả lại cái này
  5. You can think about it: Bạn cứ xem đi rồi mới quyết định
  6. Do you like the my hair?: Bạn có thích mái tóc này của tôi chứ?
  7. Do you want to buy it?: Bạn muốn mua chứ?
  8. The pattern is popular at present: Hiện nay mốt này đang được ưa chuộng đấy
  9. This is good as well as cheap: Hàng này vừa rẻ, chất lượng lại rất tốt

1.5 Tiếng Anh giao tiếp thanh toán sản phẩm

  1. Please give the money to cashier: Làm ơn thanh toán ở quầy thu ngân
  2. Cashier is beside: Quầy thu ngân ngay bên cạnh
  3. How much is my money?: Của tôi hết bao nhiêu tiền?
  4. How would you like to pay?: Bạn muốn thanh toán bằng gì?
  5. Can I pay with my card?: Tôi có thể trả bằng thẻ của tôi được chứ?

[đoạn hội thoại tiếng Anh về shopping]

[Download] App The Coach – App học tiếng Anh với chuỗi video nhập vai quay bởi 100% diễn viên Mỹ sẽ ngay lập tức biến trải nghiệm nói tiếng Anh đời thật của bạn thành hiện thực.

Từ vựng tiếng Anh về chủ đề mua sắm thường gặp nhất

  1. Wallet: ví tiền
  2. Purse: ví tiền phụ nữ
  3. Bill: hóa đơn
  4. Receipt: giấy biên nhận
  5. Refund: hoàn lại tiền
  6. Credit card: thẻ tín dụng
  7. Cash: tiền mặt
  8. Coin: tiền xu
  9. Cashier: nhân viên thu ngân
  10. Price: giá
  11. Queue: hàng/ xếp hàng
  12. Brand: thương hiệu
  13. Shop assistant: nhân viên bán hàng
  14. Manager: quản lý cửa hàng
  15. Sample: mẫu, hàng dùng thử
  16. Billboard: bảng, biển quảng cáo
  17. Catchphrase: câu khẩu hiệu, câu slogan
  18. Department: gian hàng, khu bày bán
  19. Leaflet: tờ rơi
  20. Cash register: máy đếm tiền mặt
  21. Checkout: quầy thu tiền
  22. Loyalty card: thẻ thành viên thân thiết
  23. Member card: thẻ thành viên
  24. Change: tiền trả lại
  25. Return: trả lại hàng
  26. Bid: sự trả giá
  27. Bargain: việc mặc cả
  28. Cheque: tấm séc
  29. Coupon: phiếu giảm giá

Một số cụm từ thường dùng trong đoạn hội thoại tiếng Anh về shopping [mua sắm]

  1. go/go out/be out shopping: đi mua sắm
  2. go to the mall/a store/the shops: đi vào cửa hàng/tiệm/khu mua sắm
  3. hit/hang out at the mall: dạo chơi ở khu mua sắm
  4. try on shoes/ clothes: thử giày/ quần áo
  5. go on a spending spree: mua sắm thỏa thích
  6. serve customers: phục vụ khách hàng
  7. buy something online or purchase something online: mua/thanh toán cho thứ gì trên mạng
  8. ask for a refund: đòi tiền hoàn lại 
  9. compare prices: so sánh giá cả
  10. be on special offer: được khuyến mãi đặc biệt
  11. serve customers: phục vụ khách hàng
  12. shopping cart: xe đẩy mua hàng
  13. cash register: máy đếm tiền

[đoạn hội thoại tiếng Anh về shopping]

Đây là một số cụm từ tiếng Anh thường dùng trong việc mua sắm đơn giản và phổ biến nhất, hy vọng những cụm từ dưới đây sẽ giúp tiếng Anh giao tiếp theo chủ đề hàng ngày của bạn sẽ được cải thiện hơn. Bạn có thể tự tạo tình huống và dựa theo hội thoại mẫu để tự học nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Anh nhé. Tiếng Anh Free chúc bạn học tốt và sớm thành công nhé!

Xem thêm các chủ điểm ngữ pháp thường gặp trong thi cử và giao tiếp được trình bày chi tiết trong bộ đôi sách Hack Não Ngữ PhápApp Hack Não PRO

Các từ tìm kiếm liên quan tới đoạn hội thoại tiếng Anh về shopping:

đoạn hội thoại tiếng anh về mua quần áo

đoạn hội thoại shopping bằng tiếng anh

bài nói tiếng anh về chủ đề shopping

đoạn hội thoại tiếng anh về quần áo

đoạn hội thoại mua quần áo bằng tiếng anh

đoạn hội thoại tiếng anh về thời trang

viết thư rủ bạn đi mua sắm bằng tiếng anh

rủ bạn đi mua sắm bằng tiếng anh

Video liên quan

Chủ Đề