Đoạt giải nhất tiếng anh là gì

Bạn đang xem: Top 14+ đạt Giải Thưởng Tiếng Anh Là Gì

Thông tin và kiến thức về chủ đề đạt giải thưởng tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.

Duới đây là các thông tin và kiến thức về chủ đề giải nhất trong tiếng anh là gì hay nhất do chính tay đội ngũ chúng tôi biên soạn và tổng hợp:

Mục lục

  • 1. “Giải Nhất” trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
  • 2. “Giải Nhất” trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
  • 3. Giải nhất tiếng anh là gì? Sự khác biệt giữa prize, award …
  • 4. Đạt Giải Nhất Trong Tiếng Anh Là Gì? Được Giải Nhất In English
  • 5. đoạt giải nhất trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng …
  • 6. đạt giải nhất trong Tiếng Anh là gì?
  • 7. được giải nhất trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng …
  • 8. Giải khuyến khích tiếng Anh là gì? – TOP10HCM.COM
  • 9. Giải Khuyến Khích Trong Tiếng Anh Là Gì ? Giải Khuyến …
  • 10. GIẢI THƯỞNG ĐƯỢC BÌNH CHỌN Tiếng anh là gì – trong Tiếng …
  • 11. Cùng học từ vựng tiếng Anh về các cuộc thi đấu
  • 12. 6663629 là gì? Giải thích chính xác nhất – wowhay
  • 13. Giải thưởng Tiếng Anh là gì – ihoctot.com
  • 14. Đoạt Giải Nhất Tiếng Anh Là Gì, Hỏi Về Các Hạng Mục Giải …
  • 15. Landscape là gì vậy? Giải nghĩa của Landscape chuẩn nhất
  • 16. Tính từ trong tiếng Anh là gì? Các cấu trúc quan trọng …
  • 17. Sinh Viên Năm Nhất trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Thí …
  • 18. ĐẠT GIẢI THƯỞNG Tiếng anh là gì – trong Tiếng anh Dịch
  • 19. “Giải Nhì” trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
    • Top Thủ Thuật

1. “Giải Nhất” trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt

Tác giả: www.studytienganh.vn

Xếp hạng: 1 ⭐ ( 74347 lượt đánh giá )

Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

Xếp hạng thấp nhất: 4 ⭐

Tóm tắt: Bài viết về “Giải Nhất” trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt. Đang cập nhật…

Khớp với kết quả tìm kiếm: …

Xem Ngay

2. “Giải Nhất” trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt

Tác giả: www.studytienganh.vn

Xếp hạng: 1 ⭐ ( 43755 lượt đánh giá )

Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

Xếp hạng thấp nhất: 4 ⭐

Tóm tắt: Bài viết về “Giải Nhất” trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt. Đang cập nhật…

Khớp với kết quả tìm kiếm: “Giải nhất” là phần thưởng bạn nhận được khi tham gia một cuộc thi hay một giải đấu mà bạn giành thắng lợi trước tất cả các thí sinh khác và trở thành người giỏi nhất hoặc có điểm số cao nhất trong cuộc thi đó. Tiếng Việt : Giải nhất. Tiếng Anh : First prize. Phát âm : US : /fɜrstpraɪz/ UK : /ˈfɜːst-praɪz/ 2.Ví dụ Anh Việt về “Giải nhất” ( Hình ảnh ví dụ về “Giải nhất ……

Xem Ngay

Đoạt giải nhất tiếng anh là gì

3. Giải nhất tiếng anh là gì? Sự khác biệt giữa prize, award …

Bạn đang xem: Giải nhất tiếng anh là gì

Tác giả: www.thecoth.com

Xếp hạng: 2 ⭐ ( 14697 lượt đánh giá )

Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

Xếp hạng thấp nhất: 3 ⭐

Tóm tắt: Giải nhất tiếng anh là gì? Các giải thưởng trong tiếng Anh được mọi người phân biệt như thế nào? Nó có ý nghĩa như thế nào trong cuộc sống?

Khớp với kết quả tìm kiếm: Giải nhì trong tiếng Anh là The second place winner Phiên âm: Anh – Anh là: /ðiː.ˈsek.ənd. pleɪs ˈwɪn.ə/ Anh – Mỹ là: /ðə. ˈsek.ənd. pleɪs ˈwɪn.ɚ / Nghĩa tiếng Anh: The second place winner is a medal awarded to someone or a team that places second in a competition….

won a lot of awardshas won many awardswon numerous awardsthe award-winning multiplayerthe multi-award winning

đã đoạt được giải thưởng

won the awardclinched the prize

từng đoạt giải thưởng

award-winningprize-winningever won the honor

đã giành giải thưởng

award-winningwon the awardwon the prizethe award winning

đã đoạt giải nobel

won the nobel prizewas awarded the nobel prize

đã trao giải thưởng

has awardedawarded the prizewere awarded

đã nhận giải thưởng

accepted the awardreceived the awardwas awardedhas been awarded

đã đoạt giải oscar

won an oscarwon oscars

đã đoạt giải pulitzer

won the pulitzer prize

đã đoạt giải emmy

won the emmyemmy-winning

đã đoạt giải grammy

won the grammy award

từng đoạt giải thưởng này

this award-winning

giải thưởng này đã được

this award was

giải thưởng mà bạn đã

awards that you haveyou of a prize you haveaccolades you have been

từng đoạt giải thưởng của chúng tôi

our award-winning

đã giành giải thưởng của chúng tôi

by our award-winning

của từng đoạt giải thưởng

award-winning

dự án đã đoạt giải thưởng

award-winning projects

đãverb

havewas

đãadverb

already

đoạtverb

wontakeaward-winningwinningwintooktakenwinstakes

đoạtnoun

winnerlaureatewinners

đoạt

was awarded

giảinoun

awardprizetournamentleaguesolutionchampionshipinterpretationseasonexplanationwinnersettlementdealentertainment