Đoạt giải nhất tiếng anh là gì
Bạn đang xem: Top 14+ đạt Giải Thưởng Tiếng Anh Là Gì Show Duới đây là các thông tin và kiến thức về chủ đề giải nhất trong tiếng anh là gì hay nhất do chính tay đội ngũ chúng tôi biên soạn và tổng hợp: Mục lục
1. “Giải Nhất” trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh ViệtTác giả: www.studytienganh.vn Xếp hạng: 1 ⭐ ( 74347 lượt đánh giá ) Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐ Xếp hạng thấp nhất: 4 ⭐ Tóm tắt: Bài viết về “Giải Nhất” trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt. Đang cập nhật… Khớp với kết quả tìm kiếm: … Xem Ngay 2. “Giải Nhất” trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh ViệtTác giả: www.studytienganh.vn Xếp hạng: 1 ⭐ ( 43755 lượt đánh giá ) Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐ Xếp hạng thấp nhất: 4 ⭐ Tóm tắt: Bài viết về “Giải Nhất” trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt. Đang cập nhật… Khớp với kết quả tìm kiếm: “Giải nhất” là phần thưởng bạn nhận được khi tham gia một cuộc thi hay một giải đấu mà bạn giành thắng lợi trước tất cả các thí sinh khác và trở thành người giỏi nhất hoặc có điểm số cao nhất trong cuộc thi đó. Tiếng Việt : Giải nhất. Tiếng Anh : First prize. Phát âm : US : /fɜrstpraɪz/ UK : /ˈfɜːst-praɪz/ 2.Ví dụ Anh Việt về “Giải nhất” ( Hình ảnh ví dụ về “Giải nhất …… Xem Ngay 3. Giải nhất tiếng anh là gì? Sự khác biệt giữa prize, award …Bạn đang xem: Giải nhất tiếng anh là gì Tác giả: www.thecoth.com Xếp hạng: 2 ⭐ ( 14697 lượt đánh giá ) Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐ Xếp hạng thấp nhất: 3 ⭐ Tóm tắt: Giải nhất tiếng anh là gì? Các giải thưởng trong tiếng Anh được mọi người phân biệt như thế nào? Nó có ý nghĩa như thế nào trong cuộc sống? Khớp với kết quả tìm kiếm: Giải nhì trong tiếng Anh là The second place winner Phiên âm: Anh – Anh là: /ðiː.ˈsek.ənd. pleɪs ˈwɪn.ə/ Anh – Mỹ là: /ðə. ˈsek.ənd. pleɪs ˈwɪn.ɚ / Nghĩa tiếng Anh: The second place winner is a medal awarded to someone or a team that places second in a competition…. won a lot of awardshas won many awardswon numerous awardsthe award-winning multiplayerthe multi-award winning đã đoạt được giải thưởng won the awardclinched the prize từng đoạt giải thưởng award-winningprize-winningever won the honor đã giành giải thưởng award-winningwon the awardwon the prizethe award winning đã đoạt giải nobel won the nobel prizewas awarded the nobel prize đã trao giải thưởng has awardedawarded the prizewere awarded đã nhận giải thưởng accepted the awardreceived the awardwas awardedhas been awarded đã đoạt giải oscar won an oscarwon oscars đã đoạt giải pulitzer won the pulitzer prize đã đoạt giải emmy won the emmyemmy-winning đã đoạt giải grammy won the grammy award từng đoạt giải thưởng này this award-winning giải thưởng này đã được this award was giải thưởng mà bạn đã awards that you haveyou of a prize you haveaccolades you have been từng đoạt giải thưởng của chúng tôi our award-winning đã giành giải thưởng của chúng tôi by our award-winning của từng đoạt giải thưởng award-winning dự án đã đoạt giải thưởng award-winning projects đãverb havewas đãadverb already đoạtverb wontakeaward-winningwinningwintooktakenwinstakes đoạtnoun winnerlaureatewinners đoạt was awarded giảinoun awardprizetournamentleaguesolutionchampionshipinterpretationseasonexplanationwinnersettlementdealentertainment |