Tiếng Anh | Port Of Entry |
Tiếng Việt | Cảng Nhập, Cảng Vào, Cảng Hải Quan |
Chủ đề | Kinh tế |
- Port Of Entry là Cảng Nhập, Cảng Vào, Cảng Hải Quan.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .
Thuật ngữ tương tự - liên quan
Danh sách các thuật ngữ liên quan Port Of Entry
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Port Of Entry là gì? [hay Cảng Nhập, Cảng Vào, Cảng Hải Quan nghĩa là gì?] Định nghĩa Port Of Entry là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Port Of Entry / Cảng Nhập, Cảng Vào, Cảng Hải Quan. Truy cập sotaydoanhtri.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục
Tiếng Anh | Date Of Arrival |
Tiếng Việt | Ngày Đến Của Tàu, Hàng Hóa... |
Chủ đề | Kinh tế |
- Date Of Arrival là Ngày Đến Của Tàu, Hàng Hóa....
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .
Thuật ngữ tương tự - liên quan
Danh sách các thuật ngữ liên quan Date Of Arrival
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Date Of Arrival là gì? [hay Ngày Đến Của Tàu, Hàng Hóa... nghĩa là gì?] Định nghĩa Date Of Arrival là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Date Of Arrival / Ngày Đến Của Tàu, Hàng Hóa.... Truy cập sotaydoanhtri.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục
days from the date of entry
ports of entry
points of entry
date of death
date of publication
date of departure
your entry point
your entry price
your entry visa
is your entry
your entry to vietnam
to wikidata in your entry
Entry date into claims made là Ngày nhập vào tuyên bố làm. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Entry date into claims made - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Ngày có hiệu lực của một tuyên bố thực hiện chính sách trách nhiệm, được dùng để thiết lập sự trưởng thành của chính sách.
Definition - What does Entry date into claims made mean
The effective date of a claims made liability policy, which is used to establish the maturity of the policy.
Source: Entry date into claims made là gì? Business Dictionary