Fo4 mua ng d konate review năm 2024

Tháng 8, với mùa giải 22TOTS nhiều sự thay đổi trong lối chơi đã dẫn tới nhiều sự xáo trộn trong các bảng xếp hạng cầu thủ. Nhiều mùa giải cũ đã dần lùi lại để nhường chỗ cho các mùa mới với chỉ số tốt hơn, phù hợp hơn. Dưới đây là những thống kê dành cho các bạn làm tư liệu tham khảo trong tháng 8.

Số một chính là Ronaldo 22TS

Các cầu thủ như Rô béo, Mane 21UCL, Eto FA đã trở lại

Vị trí hộ công, vẫn ưu tiên những cầu có hai chân 5/5

Khả năng kiến tạo tốt như Kai Havertz, Mane, Benzema

Tiền đạo cánh trái vẫn ưu tiên các cầu thủ có hai chân 5/5

Do phiên bản này ZD rất bá nên thuận chân phải để thực hiện các pha đi bóng vào phía trong và dứt điểm

Cánh phải cũng tương tự, tuy nhiên do cầu thủ thuận chân trái mà hai chân 5/5 rất hiếm

nên các cầu thủ như Bale VTR, Mahrez 22TS, Gnabry 21UCL vẫn được ưu tiên

Ví trí này đã thay đổi rất nhiều, không chỉ còn là cao to trên 1m80

giờ đây cần có hai chân 5/5 và sút xa tốt như Perisic chẳng hạn

Vẫn là những cái tên quen thuộc như Ballack MC, Vidal 20UCL...

Tuy nhiên có thể thấy Gullit chỉ góp mùa EBS

Vị trí độc tôn của Ballack MC

Bên cạnh đó cũng có khá nhiều cái tên hay như Goretzka 21TS, 22TY hay Vidal

Alaba cũng góp mặt với 2 hai mùa

Vị trí trung vệ Rudiger 20UCL cùng cặp đôi của Bayer Munich là Parvard 21UCL và Lucas Hernandez 21UCL vẫn là số 1

Ibrahima Konaté

CB 103

Liverpool |
France

Lương

19

194cm95kgTrung bình

2

5

1

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
  • 10

Tốc độ

100

Sút

61

Chuyền bóng

82

Rê bóng

91

Phòng thủ

104

Thể chất

104

  • Ngày sinh 25.05.1999
  • Kỹ thuật
  • Danh tiếng Nổi tiếng
  • Chỉ số ẩn

Thời điểm BP 2022-08-14

2.363.636.400 2022-08-13
2.100.000.000 2022-08-12
2.050.909.100 2022-08-11
1.893.636.400 2022-08-10
2.080.909.100 2022-08-09
2.014.000.000 2022-08-08
2.170.000.000 2022-08-07
2.131.818.200 2022-08-06
1.922.727.300 2022-08-05
1.895.454.500 2022-08-04
1.871.818.200 2022-08-03
2.005.454.500 2022-08-02
2.530.000.000 2022-08-01
2.064.000.000 2022-07-31
2.117.272.700 2022-07-30
1.658.181.800 2022-07-29
1.798.181.800 2022-07-28
2.225.454.500 2022-07-27
2.244.545.500 2022-07-26
2.110.909.100 2022-07-25
2.230.909.100 2022-07-24
1.917.272.700 2022-07-23
2.235.454.500 2022-07-22
1.936.363.600 2022-07-21
1.690.909.100 2022-07-20
1.689.090.900 2022-07-19
1.810.909.100 2022-07-18
1.812.727.300 2022-07-17
1.651.818.200 2022-07-16
1.520.909.100

Năm CLB Cho mượn 2021~

Liverpool 2017~2017 소쇼-몽벨리아르 2017~2021
RB Leipzig

Tên cầu thủ

Quốc tịch

Ngày sinh

Chiều cao

Cân nặng

Thể hình

Ảnh

Chủ Đề