Gen Tiếng Anh là gì
Ngày đăng:
23/11/2021
Trả lời:
0
Lượt xem:
27
Ý nghĩa của từ khóa: genetic English Vietnamese genetic
* tính từ
- (thuộc) căn nguyên, (thuộc) nguồn gốc - (thuộc) di truyền học - phát sinh =genetic classification+ phép phân loại phát sinh English Vietnamese genetic
biến đổi gen ; cấu trúc gen ; của gien ; di truyền cần thiết ; di truyền học ; di truyền mã ; di truyền ; do di truyền ; gen di truyê ; gen ; gien ; những gen ; sử gen ; trong di truyền có ; trong di truyền ; về di truyền ; về gen ; về gene ; về gien ; về mặt di truyền ; đổi gen ; đột ;
genetic
biến đổi gen ; cấu trúc gen ; của gien ; di truyền cần thiết ; di truyền học ; di truyền mã ; di truyền ; di ; do di truyền ; gen di truyê ; gen ; gene ; gien ; giơ ; giơ ̀ ; những gen ; sinh ; sử gen ; trong di truyền có ; trong di truyền ; về di truyền ; về gen ; về gene ; về gien ; về mặt di truyền ; yếu tố di truyền ; đổi gen ; đột ;
English English genetic; familial; hereditary; inherited; transmissible; transmitted
occurring among members of a family usually by heredity
genetic; genetical; genic
of or relating to or produced by or being a gene
genetic; genetical
of or relating to the science of genetics
English Vietnamese genetic
* tính từ
- (thuộc) căn nguyên, (thuộc) nguồn gốc - (thuộc) di truyền học - phát sinh =genetic classification+ phép phân loại phát sinh genetics
* danh từ, số nhiều dùng như số ít
- di truyền học genetic algorithm
- (Tech) thuật toán di truyền
genetically
* phó từ
- về mặt di truyền học, có liên quan đến khía cạnh di truyền Tiếng AnhSửa đổiCách phát âmSửa đổi
Danh từSửa đổigen /ˈdʒɛn/
Thành ngữSửa đổigen up (từ Anh, nghĩa Anh), (từ cổ, nghĩa cổ)
Tham khảoSửa đổi
|