Giá Tủ an toàn sinh học cấp 2 Esco

Các ưu điểm của Tủ an toàn sinh học cấp II LA2-xA1-E

- Bộ điều khiển vi xử lý Sentinel Gold

  + Hiển thị tất cả các thông tin an toàn trên một màn hình

  + Đặt ngay giữa và nghiêng xuống dưới để dễ điều khiển và quan sát

  + Chọn được chế độ Quickstart để vận hành nhanh

- Cổng RS232

  + Gửi các thông tin vận hành đến hệ thống quản lý tòa nhà (BMS)

  + Tùy chọn tiếp điểm báo động

- Động cơ DC ECM tiết kiệm điện

  + Tiết kiệm điện 70% so với động cơ AC

  + Lưu lượng khí ổn định, không bị ảnh hưởng do dao động điện áp và tình trạng lọc

  + Chế độ chờ vào ban đêm giảm công suất tiêu thụ 60%

- Đầu đo lưu lượng khí, theo dõi lưu lượng khí theo thời gian thực để đảm bảo an toàn. Cảnh báo người sử dụng nếu lưu lượng khí không đủ

- Lọc ULPA

  + Hiệu quả lọc 10 lần so với lọc HEPA, tạo ra buồng làm việc có độ sạch ISO Class 3

  + Buồng làm việc có độ sạch hơn 10 lần so với lọc HEPA

- Vách hông tủ một tấm

  + Bán kính góc tủ lớn để dễ vệ sinh

  + Dễ dàng thao tác với các đường ra dịch vụ và phụ kiện tiện ích

- Mặt bàn làm việc một tấm

  + Có chỗ chứa chất lỏng rơi

  + Mặt lưới cong tránh cản trở luồng khí

- Đệm kê tay nâng cao, tránh làm cản dòng khí và giảm mỏi khi làm việc

- Sơn tĩnh điện IsocideTM khánh khuẩn với phân tử bạc, tăng độ an toàn

- Buồng động năng

  + Hệ thống quạt gió và các vách hông được bao phủ bằng áp suất âm

  + Tránh nhiễm bẩn từ phía bên ngoài

Xem thêm Tủ an toàn sinh học cấp 2 Type B2 Model LB2

Thông số kỹ thuật Tủ an toàn sinh học cấp II LA2-xA1-E

LA2-3A-E

LA2-4A-E

LA2-5A-E

LA2-6A-E

LA2-8A-E

Kích thước danh định

0.9 m

1.2 m

1.5 m

1.8 m

2.4 m

Kích thước ngoài (RxDxC)

1115x852x1540

1420x852x1540

1725x852x1540

2030x852x1540

2600x852x1540

Kích thước lòng (RxSxC)

970x623x670

1270x623x670

1570x623x670

1870x623x670

2440x623x670

Diện tích bàn làm việc

0.45 m2

0.6 m2

0.75 m2

0.9 m2

1.2 m2

Chiều cao mở cửa, kiểm tra

229 mm

229 mm

229 mm

203 mm

203 mm

Chiều cao mở cửa, làm việc

274 mm

274 mm

274 mm

248 mm

248 mm

Vận tốc dòng khí đi vào

0.53 m/giây

Vận tốc dòng khí đi xuống

0.35 m/giây

0.35 m/giây

0.35 m/giây

0.33 m/giây

0.33 m/giây

Thể tích dòng khí đi vào

424 m3/giờ

555 m3/giờ

686 m3/giờ

724 m3/giờ

945 m3/giờ

Thể tích dòng khí đi xuống

628m3/giờ

822 m3/giờ

1016 m3/giờ

1210 m3/giờ

1579 m3/giờ

Thể tích dòng khí thải ra

424 m3/giờ

555 m3/giờ

686 m3/giờ

724 m3/giờ

945 m3/giờ

Thể tích dòng khí hút thải cần khi gắn thêm đường thải khí

529 m3/giờ

764 m3/giờ

686 m3/giờ

1164 m3/giờ

1540 m3/giờ

Áp suất tĩnh yêu cầu khi gắn thêm đường thải khí

32 Pa

49 Pa

62 Pa

79 Pa

100 Pa

Hiệu suất của lọc ULPA

>99.999 cỡ hạt 0.1 ~ 0.3µm, ULPA tiêu chuẩn IEST-RP-CC001.3 / H14 theo EN 1822

Độ ồn (EN 12469)

59.5 dBA

60 dBA

60.5 dBA

61 dBA

61.5 dBA

Cường độ đèn huỳnh quang

1230 lux

1400 lux

1070 lux

1230 lux

1230 lux

Vật liệu chế tạo thân tủ

Thép mạ kẽm 1.2 mm, sơn tĩnh điện epoxy polymer kháng khuẩn màu trắng

Vật liệu buồng làm việc

Thép không gỉ 304, dày 1.5 mm, đánh bóng 4B

Nguồn điện 220V, 50/60Hz

250 W

285 W

345 W

380 W

520 W

Khối lượng

243 kg

283 kg

350 kg

426 kg

580 kg