Held down là gì

Phrasal verb với Hold – Những cụm động từ vô cùng thông dụng. Vậy để chinh phục được điểm số cao trong kỳ thi IELTS, TOEIC và THPT Quốc gia thì chắc chắn bạn cần nằm lòng những cụm từ này. Dưới đây là 10 Phrasal verbs với hold thông dụng đã được tổng hợp lại, cùng tham khảo bạn nhé!

10 Phrasal verbs với Hold thông dụng trong tiếng Anh!

10 Phrasal verb với Hold thông dụng trong tiếng Anh!

Mục lục

1. Hold on

Phrasal verb với Hold đầu tiên tuvung.edu.vn muốn giới thiệu đến bạn chính là Hold on. Vậy hold on có nghĩa là gì?

  • Hold on: Chờ đợi
  • Hold on: Ôm chặt, giữ chặt

Ví dụ cụ thể:

Hold on

Hold on

2. Hold off

Hold off trong tiếng Anh là gì? Hold off – Phrasal verb với Hold thông dụng trong tiếng Anh. Hold off có nghĩa là:

  • Hold off: Khi thời tiết xấu không xuất hiện
  • Hold off: Ngăn ai đó tấn công hoặc đánh bạn

Ví dụ cụ thể:

Hold off

Hold off

3. Hold up

Hold up – Phrasal verb thông dụng, cụm động từ này được sử dụng thường xuyên trong giao tiếp hàng ngày cũng như trong các đề thi tiếng Anh. Hold up có nghĩa là:

  • Hold up: Trì hoãn chuyến đi
  • Hold up: Cướp bằng bạo lực hoặc đe dọa

Ví dụ cụ thể:

Hold up

Hold up

4. Hold out

Phrasal verb với Hold tiếp theo tuvung.edu.vn muốn giới thiệu đến bạn chính là Hold out. Hold out trong tiếng Anh có nghĩa là gì?

  • Hold out: Kháng cự
  • Hold out: Giữ trước mặt bạn

Ví dụ cụ thể:

Hold out

Hold out

5. Hold over

Hold over – Phrasal verb với Hold thông dụng trong tiếng Anh tiếp theo tuvung.edu.vn muốn giới thiệu đến bạn. Hold có nghĩa là:

  • Hold over: Trì hoãn
  • Hold over: Tiếp tục làm gì đó lâu hơn kế hoạch

Ví dụ cụ thể:

Hold over

Hold over

Tham khảo thêm bài viết:

  • Phrasal verb với Catch – Các cụm động từ với Catch thông dụng trong tiếng Anh!

6. Hold against

Hold against – Phrasal verb với Hold thông dụng trong tiếng Anh. Hold against mang ý nghĩa có ác cảm với ai đó, hoặc ít tôn trọng. Ví dụ cụ thể:

Hold against

Hold against

7. Hold onto

Phrasal verb với hold tiếp theo bạn nên nằm lòng chính là Hold onto. Cụm động từ Hold onto này được sử dụng một cách rộng rãi. Hold onto có nghĩa là:

  • Hold onto: Giữ càng lâu càng tốt
  • Hold onto: Ôm chặt, giữ chặt

Ví dụ cụ thể:

Hold onto

Hold onto

8. Hold back

Hold back – Phrasal verb với Hold bạn không thể không nắm vững. Vậy hold có nghĩa là gì? Hold back chính là:

  • Hold back: Không bộc lộ cảm xúc
  • Hold back: Ngăn ngừa điều gì đó di chuyển về phía trước hoặc tiến triển
  • Hold back: Không tiết lộ thông tin hoặc công khai

Ví dụ cụ thể:

Hold back

Hold back

9. Hold down

Phrasal verb với hold – cụm động từ với Hold tiếp theo tuvung.edu.vn gửi đến bạn đọc chính là Hold down. Vậy hold down là gì, hold down có ý nghĩa như thế nào trong tiếng Anh?

  • Hold down: Giữ việc
  • Hold down: Ngăn ai hoặc thứ gì đó di chuyển

Ví dụ cụ thể:

Hold down

Hold down

10. Hold to

Phrasal verb với hold cuối cùng trong tiếng Anh bạn nên nằm lòng chính là Hold to. Hold to mang ý nghĩa cụ thể là nghiêm cấm hoặc ép buộc ai đó thực hiện nghĩa vụ. Ví dụ:

Hold to

Hold to

Trên đây là 10 Phrasal verb với Hold thông dụng, không chỉ được sử dụng thường xuyên trong đề thi tiếng Anh mà còn được áp dụng vào trong giao tiếp hàng ngày. Vậy nên, nắm vững được những cụm động từ này sẽ giúp bạn giao tiếp tự nhiên như người bản xứ và chinh phục được điểm số cao trong các kỳ thi tiếng Anh thực chiến.

Tiếng Anh[sửa]

Danh từ[sửa]

held

Danh từ[sửa]

held

Ngoại động từ[sửa]

held ngoại động từ

  1. Cầm, nắm, giữ, nắm giữ, giữ vững.to hold a pen — cầm bútto hold an office — giữ một chức vụto hold one's ground — giữ vững lập trường; (quân sự) giữ vững vị trí; giữ vững sức khoẻ không yếu đi (người ốm)
  2. Giữ, ở (trong một tư thế nào đó).to hold oneself erect — đứng thẳng ngườito hold one's head — ngẩng cao đầu
  3. Chứa, chứa đựng.this rooms holds one hundred people — phòng này chứa được một trăm người
  4. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Giam giữ (ai).
  5. Giữ, nén, nín, kìm lại.to hold one's breath — nín hơi, nín thởto hold one's tongue — nín lặng; không nói gìhold your noise! — im đi!, đừng làm ầm lên thế!to hold one's hand — kìm tay lại (không ra tay trừng phạt đánh đập...)there's no holding him — không sao kìm được hắn
  6. Bắt phải giữ lời hứa.to hold somebody in suspense — làm cho ai phải thấm đòn chờ đợi
  7. Choán, xâm chiếm, thu hút, lôi cuốn.to hold someone's attention — thu hút sự chú ý của aito hold one's audience — lôi cuốn được thính giả
  8. Có ý nghĩ là, cho là, xem là, coi là; tin rằng.to hold onself reponsible for — tự cho là mình có trách nhiệm vềto hold strange opinions — có những ý kiến kỳ quặcto hold somebody in high esteem — kính mến ai, quý trọng aito hold somebody in contempt — coi khinh aito hold something cheap — coi rẻ cái gì, coi thường cái gìI hold it good — tôi cho cái đó là đúng (là nên làm)
  9. (+ that) Quyết định là (toà án, quan toà... ).
  10. Tổ chức, tiến hành.to hold a meeting — tổ chức một cuộc mít tinh, họp mít tinhto hold negotiation — tiến hành đàm phán
  11. Nói, đúng (những lời lẽ... ).to hold insolent language — dùng những lời lẽ láo xược
  12. Theo, theo đuổi, tiếp tục đi theo.to hold a North course — tiếp tục đi theo con đường về hướng bắc

Nội động từ[sửa]

held nội động từ

  1. (Thường) (+ to, by) giữ vững, giữ chắc ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)).to hold to one's promise — giữ lời hứato hold by one's principles — giữ vững nguyên tắc của mìnhwill the anchor hold? — liệu néo có chắc không?
  2. Tiếp tục, kéo dài, còn mãi, cứ vẫn.will this fine weather hold? — liệu thời tiết này có kéo dài mãi không?
  3. Có giá trị, có hiệu lực, có thể áp dụng ((cũng) to hold good, to hold true).the rule holds in all case — điều lệ này có giá trị trong mọi trường hợpdoes this principle hold good? — nguyên tắc còn có giá trị nữa không?
  4. (Từ lóng) ((thường) phủ định + with) tán thành.not to hold with a proposal — không tán thành một đề nghị
  5. (Từ cổ,nghĩa cổ) Hold! đứng lại, dừng lại; đợi một tí!

Thành ngữ[sửa]

  • to hold back:
  • to hold down:
  • to hold forth:
  • to hold in:
  • to hold off:
  • to hold on:
  • to hold out:
  • to hold over:
  • to hold together:
  • to hold up:
  • to hold aloof: Xem Loof.
  • hold hard!: Đứng lại!
  • hold on!: (Thông tục) Ngừng!
  • to hold one's own: Xem Own.
  • to hold something over somebody: Luôn luôn giơ cái gì đe doạ ai.
  • to hold water:
    1. Kín không rò (thùng).
    2. Đứng vững được (lập luận... ).

Tham khảo[sửa]

Tham khảo[sửa]

Hold down on là gì?

Hold down: để ngăn một việc đó được phát triển hoặc để ngăn một ai đó thực hiện được điều mà họ muốn.

Hold down a job là gì?

Ý nghĩa của Hold down là: Giữ việc.

Held over nghĩa là gì?

to hold over: Để chậm lại, đình lại, hoàn lại.

Hold lại là gì?

giữ, nén, nín, kìm lại.