Hôm nay chúng ta đang ở giai đoạn nào của mặt trăng vào tháng 1 năm 2023?

NgàyNgày trong tuầnGiai đoạn mặt trăng12/8/2022Thứ nămTrăng tròn16/12/2022Thứ sáu Tuần cuối 12/23/2022Thứ sáuNew Moon12/30/2022Thứ sáuQuý đầu tiên01/6/2023Thứ sáu Trăng tròn15/01/2023Chủ nhậtQuý Min guante21/01/2023Thứ bảyNew Moon28 /01/2 023Thứ BảyQuý I05/ 02/2023Chủ nhậtTrăng tròn13/02/2023Thứ haiSáng quý20/02/2023Thứ haiTrăng non27/02/2023Thứ haiQuý đầu tiên07/03/2023Thứ baTrăng tròn15/03/2023Thứ tưThứ baThứ baTuần nguyệt21/03/2023Thứ baTrăng non29/03/2023Thứ tư Quý I06/04/2023Thứ Năm Rằm13 /04/2023Thứ Năm Quý Tỵ20/04/2023Thứ Năm Trăng Mới27/04/2023Thứ Năm Quý Đầu Tiên05/5/2023Thứ Sáu Trăng Tròn12/05/ 2023Thứ SáuRằm Trung Thu19/05/2023Thứ SáuTrăng Mới27/05/2023Thứ BảyQuý Cảnh Báo04/06/2023Chủ NhậtTrăng Tròn 10/06/2023Thứ bảyCảnh báo Quý18/06 /2023Chủ NhậtTrăng Mới26/06/2023Thứ HaiRộng QuýRộng 7/3/202 3Thứ HaiTrăng Tròn10/07/2023Thứ HaiTrăng Tròn17/ 07/2023Thứ Hai Trăng Mới25/07/2023Thứ BaTrăng Tròn01/08/2023Thứ BaTrăng Tròn08/08/2023Thứ Ba Tuần Tuế16/08/ 2023Thứ tưTrăng non24/08/ 2023Thứ năm Trăng lưỡi liềm31/08/2023Thứ năm hội chợLua Cheia06/09 /2023Thứ tư Trăng khuyết 15/09/2023Thứ sáuTrăng non22/09/2023Thứ sáu Quý một 29/9/2023Thứ sáu Trăng tròn06/10/2023Thứ sáu Tuần trăng khuyết14/10/2023Thứ bảyTrăng mới 22/10/2023Chủ nhật ngày Trăng lưỡi liềm 10/28/2023Saturday Full Moon 11/5/2023Sunday Waning Quarter11/13/2023Mayday MOON20/11/2023DAYDAY Lưỡi liềm quý 11/22 /27/2023Thứ tư- đẹp trờiTrăng tròn 31/12/1969Thứ tư Quý Tỵ 31/12/1969Thứ tư Trăng non 31/12/1969Thứ tư Quý I 31/12/1969Thứ tư Trăng tròn

Xem tại đây các giai đoạn của Mặt trăng cho năm nay và năm tới. Xem thêm và

Giai đoạn Mặt trăngNgàyThời gianKhoảng cách Mặt trăng đến Trái đấtTrăng trònNgày 6 tháng 1 năm 202320. 09. 55404. 872 kmquý trước14 tháng một 202323. 13. 27385. 487 km Trăng Non 21 Tháng Một 2023 17. 55. 30363. 297 kmQuý I28 Tháng Giêng 202312. 20. 24385. 390 kmTrăng tròn5 Tháng hai 202315. 30. 44404. 888 km quý trước 13 Tháng hai 2023 13. 03. 15375. 938 km Trăng non 20 Tháng hai 2023 04. 09. 05365. 231 km Quý I 27 Tháng 2 2023 05. 06. 37394. 951 km Trăng Tròn 7 Tháng Ba 2023 09. 42. 49400. 198 km quý trước 14 tháng 3 năm 202323. 10. 17368. 469 km Trăng Non 21 Tháng Ba 2023 14. 26. 44370. 737 km Quý I 28 tháng 3 202323. 33. 12402. 181 kmTrăng tròn6 Tháng tư 202301. 37. 18392. 096 kmquý trước13 tháng tư 202306. 12. 53364. 188 km Trăng Non 20 Tháng Tư 2023 01. 15. 48378. 923 km Quý I 27/04/2023 18. 21. 08405. 408 km Trăng Tròn 5 May 2023 14. 36. 47382. 641 km quý trước 12/05/2023 11. 29. 26363. 451 km Trăng Non 19 May 2023 12. 55. 56388. 292 km Quý I 27/05/2023 12. 23. 49404. 067 kmTrăng tròn4 Tháng sáu 202300. 43. 56373. 905 km quý trước 10 tháng 6 năm 2023 16. 32. 26366. 202 km Trăng Non 18 Tháng Sáu 2023 01. 39. 10396. 961 kmQuý đầu tiên26 tháng 6 202304. 51. 19398. 606 kmTrăng tròn3 Tháng bảy 202308. 40. 30367. 361 km cuối quý 9 tháng 7 năm 202322. 49. 07372. 090 kmNew Moon17 tháng 7 202315. 33. 06403. 133 kmQuý đầu25 Tháng bảy 202319. 08. 12390. 311 kmTrăng tròn
[Siêu trăng]1 tháng 8 năm 202315. 33. 26363. 815 km quý trước 8 Tháng tám 2023 07. 29. 56380. 360 km Trăng non 16 Tháng tám 2023 06. 38. 49405. 500 kmQuý I24 Tháng tám 202306. 58. 21381. 006 kmtrăng tròn
[Siêu trăng]30 tháng 8 năm 202322. 37. 05363. 667 kmquý trước6 tháng chín 202319. 22. 32389. 693 kmNew Moon14 Tháng chín 202322. 40. 05403. 447 kmQuý I22 Tháng chín 202316. 32. 39372. 536 kmTrăng tròn29 tháng 9 202306. 58. 21367. 076 kmquý cuối 6 tháng mười 202310. 49. 01398. 249 km Trăng Non 14 Tháng Mười 2023 14. 55. 08397. 240 km Quý I 22/10/202300. 30. 13366. 360 km Trăng tròn 28 tháng 10 năm 2023 17. 24. 27373. 820 km cuối quý 5 tháng 11 năm 202305. 38. 45404. 015 kmNew Moon13 Tháng mười một 202306. 27. 15388. 214 kmQuý I20 Tháng mười một 202307. 50. 50363. 446 kmTrăng tròn27 tháng 11 202306. 16. 41382. 960 km cuối quý 5 tháng 12 năm 202 302. 51. 58405. 376 km trăng non ngày 12 tháng 12 năm 202320. 32. 07378. 503 kmQuý I19 Tháng mười hai 202315. 40. 28364. 323 km Trăng Tròn 26 Tháng Mười Hai 202321. 33. 43392. 696 km

Các giai đoạn của mặt trăng 2024

Giai đoạn mặt trăngNgày giờKhoảng cách Mặt trăng đến Trái đấtQuý trướcNgày 4 tháng 1 năm 202400. 32. 56401. 761 kmNew Moon11 Tháng một 202408. 58. 05370. 241 kmQuý đầu18 Tháng một 202400. 53. 55369. 012 kmTrăng tròn25 tháng 1 202414. 54. 43400. 744 km cuối quý 2 tháng 2 năm 202420. 20. 08394. 090 kmNew Moon9 Tháng hai 202420. 00. 44364. 924 km Quý I 16/02/2024 12. 02. 06376. 832 km Trăng tròn 24 Tháng hai 2024 09. 31. 19405. 085 kmquý trước3 tháng 3 năm 202412. 25. 25384. 506 kmNew Moon10 Tháng ba 202406. 02. 45363. 311 km Quý I 17/03/202401. 11. 50386. 324 km Trăng tròn 25 tháng 3 năm 202404. 01. 37404. 667 km cuối quý 2 tháng 4 năm 202400. 15. 50375. 331 kmTrăng non8 Tháng tư 202415. 23. 21365. 527 km Quý I 15/04/2024 16. 14. 29395. 502 kmTrăng tròn23 tháng 4 202420. 51. 09399. 745 km cuối quý 1 tháng 5 năm 202408. 27. 52368. 232 kmNew Moon8 May 202400. 24. 19371. 129 km Quý I 15/05/202408. 49. 35402. 368 km Trăng Tròn 23 Tháng Năm 2024 10. 55. 52391. 720 km quý trước 30/05/2024 14. 13. 39364. 137 km trăng non tháng sáu 202409. 40. 02379. 177 kmQuý đầu tiên 14 tháng 6 202402. 19. 53405. 424 km Trăng Tròn 21 Tháng Sáu 202422. 10. 32382. 521 km quý cuối ngày 28 tháng 6 năm 202418. 55. 05363. 464 km trăng non tháng 7 năm 202419. 59. 17388. 327 km Quý I 13/07/202419. 49. 54404. 025 kmTrăng tròn21 Tháng bảy 202407. 19. 50373. 946 km quý trước 27/07/2024 23. 54. 02366. 259 km trăng non tháng 8 năm 202408. 14. 21396. 925 kmQuý đầu12 Tháng tám 202412. 19. 48398. 515 km Trăng tròn 19 tháng 8 năm 202415. 28. 35367. 372 km quý trước 26/08/202 406. 28. 58372. 216 km trăng non tháng 9 năm 202422. 56. 45403. 171 kmQuý đầu11 Tháng chín 202403. 06. 47390. 136 kmTrăng tròn
[Siêu trăng]17 tháng 9 năm 202423. 36. 43363. 774 km quý trước 24 tháng 9 năm 202415. 52. 38380. 596 km trăng non tháng mười 202415. 50. 32405. 505 kmQuý đầu10 Tháng mười 202415. 56. 19380. 692 kmTrăng tròn
[Siêu trăng]17 tháng 10 năm 202408. 27. 54363. 763 km quý trước 24 tháng 10 năm 202405. 05. 10390. 095 km trăng non tháng 11 năm 202409. 48. 13403. 153 km Quý I 9 tháng 11 năm 202402. 56. 35372. 092 kmTrăng tròn15 Tháng mười một 202418. 29. 37367. 511 km quý cuối ngày 22 tháng 11 năm 202422. 29. 58398. 770 km Trăng non ngày 1 tháng 12 năm 202403. 22. 22396. 547 km Quý I 8/12/2024 12. 27. 43365. 953 km Trăng tròn 15 tháng 12 năm 202 406. 02. 34374. 606 km quý trước 22 tháng 12 năm 202419. 19. 56404. 362 km trăng non ngày 30 tháng 12 năm 202419. 27. 49387. 291 km


Chia sẻ trang này trên Facebook

Liên kết đến Lịchio-365. với. br - Đặt nó trên trang web hoặc blog của bạn

CTRL + C để sao chép vào clipboard


Hôm nay chúng ta là mặt trăng nào vào tháng 1 năm 2023?

Các giai đoạn của mặt trăng 2023

Hôm nay chúng ta đang ở giai đoạn nào của mặt trăng?

Mặt trăng hôm nay có thể nhìn thấy 8,30% và đang mọc. Còn 5 ngày 3 giờ nữa là đến giai đoạn Phần tư Trăng lưỡi liềm .

Tuần trăng hôm nay ngày 22 tháng 1 năm 2023 như thế nào?

THÁNG NÀY, trăng non là ngày 22; .

Mặt trăng để cắt tóc là gì?

A Trăng khuyết là giai đoạn phổ biến nhất của Mặt trăng để cắt tóc. Đó là bởi vì nó thúc đẩy quá trình mọc tóc và hoàn hảo cho những ai muốn tạo kiểu tóc chắc khỏe hơn cho các lọn tóc hoặc cho những người đang trong quá trình chuyển đổi tóc.

Chủ Đề