Househusband là gì

Dưới đây là những mẫu câu có chứa từ "house husband", trong bộ từ điển Từ điển Tiếng Anh. Chúng ta có thể tham khảo những mẫu câu này để đặt câu trong tình huống cần đặt câu với từ house husband, hoặc tham khảo ngữ cảnh sử dụng từ house husband trong bộ từ điển Từ điển Tiếng Anh

1. 5 By then I can retire and stay home as house husband.

2. 4 He's going to quit his job and become a house husband.

3. 1 A beautiful house, husband and children. What more could you ask for?

4. 2 He's happy being a house husband while his wife goes out to work.

5. While one in five are already doing so and happily play house husband to their wealthier partners.

6. Next to him, with a similar shopping list, is Tiin, a house-husband shopping for his family.

7. 7 While one in five are already doing so and happily play house husband to their wealthier partners.

8. 3 In one in ten families, a house husband looks after the children and does the chores while their female partner works full time.

9. 6 When he first lost his job, he was so uncomfortable about being home in the middle of the day, and my friend said to me, 'Don't make him into a house husband.

Dưới đây là những mẫu câu có chứa từ "househusband", trong bộ từ điển Từ điển Tiếng Anh. Chúng ta có thể tham khảo những mẫu câu này để đặt câu trong tình huống cần đặt câu với từ househusband, hoặc tham khảo ngữ cảnh sử dụng từ househusband trong bộ từ điển Từ điển Tiếng Anh

1. Is your father a househusband?

2. Teacher : Is your father a househusband?

3. My daddy is a househusband.

4. Househusband, like housewife the household as main occupation.

5. Househusband, like housewife, manages the household as main occupation.

6. Here's why we think Li Nanxing can make a very good househusband!

7. Molly : In your dreams. There is no way I am making you my househusband. I'm still waiting for Brad.

8. This modern shift in gender roles is beginning to transform the "man of the house" into a "househusband.

9. When the husband stays home to cook meals, clean, do the laundry and so forth, he is called a househusband.

10. He detoxed decades before it was fashionable, going from a self-described terrible father to an exemplary one—the world's most famous househusband, pioneering again.

Nghĩa của : house husband

Từ điển: Vi-X-2020

house husband: nhà chồng

Nghĩa của househusband

danh từ

một người đàn ông sống với một đối tác và thực hiện các nhiệm vụ gia đình theo truyền thống được thực hiện bởi một bà nội trợ thay vì làm việc bên ngoài nhà.

Ví dụ cho house husband

Ví dụ: I'm sure you could work around your duties as a house husband .

Tôi chắc rằng bạn có thể làm việc xung quanh nhiệm vụ của mình như một người chồng trong nhà.

Search Query: househusband


househusband

* danh từ - người chồng lo việc nhà là chính (trong khi vợ anh ta kiếm tiền về nuôi gia đình)


househusband; house husband

a husband who keeps house while his wife earns the family income


househusband

* danh từ - người chồng lo việc nhà là chính (trong khi vợ anh ta kiếm tiền về nuôi gia đình)

English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ househusband trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ househusband tiếng Anh nghĩa là gì.

househusband* danh từ- người chồng lo việc nhà là chính (trong khi vợ anh ta kiếm tiền về nuôi gia đình)
  • lactoglobulin tiếng Anh là gì?
  • volution tiếng Anh là gì?
  • synthetic tiếng Anh là gì?
  • interpose tiếng Anh là gì?
  • solubility tiếng Anh là gì?
  • consummation tiếng Anh là gì?
  • poverty trap tiếng Anh là gì?
  • hit-or-miss tiếng Anh là gì?
  • outrunning tiếng Anh là gì?
  • sounding tiếng Anh là gì?
  • pronation tiếng Anh là gì?
  • play-house tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của househusband trong tiếng Anh

househusband có nghĩa là: househusband* danh từ- người chồng lo việc nhà là chính (trong khi vợ anh ta kiếm tiền về nuôi gia đình)

Đây là cách dùng househusband tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ househusband tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

househusband* danh từ- người chồng lo việc nhà là chính (trong khi vợ anh ta kiếm tiền về nuôi gia đình)