Incorporated la gì

incorporated

incorporated /in'kɔ:pəreitid/

  • tính từ
    • sáp nhập, hợp nhất, kết hợp chặt chẽ
    • hợp thành tổ chức, hợp thành đoàn thể

 chứa
 điểm vào
 được sáng nhập
 hợp nhất
 lồng lắp vào
 trách nhiệm hữu hạn
 xếp vào
Lĩnh vực: hóa học & vật liệu
 được hợp nhất
 được hợp thành
Lĩnh vực: giao thông & vận tải
 tư cách pháp nhân

 công ty hợp thành
 công ty nặc danh [Mỹ]

o   được sáp nhập, được hợp nhất, được hợp thành

Xem thêm: incorporate, integrated, merged, unified, corporate, integrate, contain, comprise, incorporated, integrated, merged, unified

  • Từ điển Anh - Việt

Nghe phát âm

Mục lục

  • 1 /in'kɔ:pəreitid/
  • 2 Thông dụng
    • 2.1 Tính từ
      • 2.1.1 Sáp nhập, hợp nhất, kết hợp chặt chẽ
      • 2.1.2 Hợp thành tổ chức, hợp thành đoàn thể
  • 3 Giao thông & vận tải
    • 3.1 Nghĩa chuyên ngành
      • 3.1.1 tư cách pháp nhân
    • 3.2 Nguồn khác
  • 4 Hóa học & vật liệu
    • 4.1 Nghĩa chuyên ngành
      • 4.1.1 được hợp nhất
      • 4.1.2 được hợp thành
  • 5 Kỹ thuật chung
    • 5.1 Nghĩa chuyên ngành
      • 5.1.1 chứa
      • 5.1.2 hợp nhất
      • 5.1.3 điểm vào
      • 5.1.4 được sáp nhập
      • 5.1.5 lồng lắp vào
      • 5.1.6 trách nhiệm hữu hạn
  • 6 Các từ liên quan
    • 6.1 Từ đồng nghĩa
      • 6.1.1 adjective

/in'kɔ:pəreitid/

Thông dụng

Tính từ

Sáp nhập, hợp nhất, kết hợp chặt chẽ Hợp thành tổ chức, hợp thành đoàn thể

Giao thông & vận tải

Nghĩa chuyên ngành

tư cách pháp nhân

Nguồn khác

  • incorporated : Chlorine Online

Hóa học & vật liệu

Nghĩa chuyên ngành

được hợp nhất được hợp thành

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

chứa hợp nhất điểm vào được sáp nhập lồng lắp vào trách nhiệm hữu hạn

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjectiveassimilated , integrated , fused , joined , united , consolidated , coordinated , corporate , component , constituent

Thuộc thể loại

Các từ tiếp theo

  • Incorporatedness

    Danh từ: sự sáp nhập, sự hợp nhất, sự kết hợp chặt chẽ, sự hợp thành tổ chức, sự hợp...

  • Incorporation

    / in,kɔ:pə'reiʃn /, Danh từ: sự sáp nhập, sự hợp thành tổ chức, sự hợp thành đoàn thể, Đoàn...

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây [đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé]

Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.

  • Syrian national who cut a bloody path through the ranks in Afghanistan for the past decade before settling back here. cứu, câu lày trong ngữ cảnh quân đội đang làm 1 nhiệm vụ và trước câu này là nhắc tới 1 người, họ còn nói là "người của chúng ta" mang quốc tịch syrian, đến đoạn who cut a bloody path through làm em ko hiểu gì, cứu =]]

    Chi tiết

  • But he's still the apple of my eye. Of everyone's eye. More like the apple of everybody's whole face. Câu này trong ngữ cảnh đang nhắc đến con của người nói, mà em ko biết dịch sao ạ?

    Chi tiết

  • Belted-bias-ply tire nghĩa của câu này là dì v ạ

    Chi tiết

  • Let people in situations breathe. câu này dịch sao ạ?

    Chi tiết

  • Mời bạn vào đây để xem thêm các câu hỏi

Bài mới nhất

Chủ Đề