Inf là gì trong tiếng anh năm 2024

ai ko nắm chắc ngữ pháp thì xem mik nha những ngữ pháp cơ bản và quan trọng của lớp 7 nha

1. Câu so sánh trong ngữ pháp tiếng Anh lớp 7:

So sánh hơn:

– Với tính từ ngắn: S + V + adv/adj –er + than + N

Ví dụ: Hoa is thinner than Mai (Hoa cao hơn Mai)

– Với tính từ dài: S + V + more + adv/adj + than + N

Ví dụ: He is more intelligent than her (Anh ta thông minh hơn cô ấy)

So sánh bằng:

– Câu khẳng định: S + V + as + adv/adj + as + N

Ví dụ: He is as tall as his father (Anh ấy cao bằng bố mình)

– Câu phủ định: S + V + not + as + adv/adj + as + N

Ví dụ: She is not as beautiful as her sister (Cô ấy không xinh bằng em gái)

So sánh hơn nhất:

Với tính từ ngắn: S + V + the + adv/adj – est + N

Ví dụ: He learns the best in his class

Với tính từ dài : S + V + the most + adv/adj + N

Ví dụ: She is the most intelligent in her class.

2. Các cấu trúc tiếng Anh lớp 7 với used to, be/get used to

Inf là gì trong tiếng anh năm 2024

Công thức tóm tắt của cấu trúc used to, be/get used to

Used to (từng, đã từng)

– Cấu trúc này được sử dụng để chỉ thói quen trong

– Cấu trúc: S + (did not ) + used to + V

Ví dụ: She used to get up at 6 in the morning

Be/ Get used to (quen với)

– Được sử dụng khi nói đến hành động đã quen thuộc hoặc là đang dần quen với điều gì

– Cấu trúc: S + Be/ get used to + V-ing

Ví dụ: She is used to waking up late

3. Câu mệnh lệnh trong ngữ pháp tiếng Anh lớp 7

– Sử dụng khi yêu cầu, ra lệnh cho ai đó làm gì

– Cấu trúc: V + O

Ví dụ: Close the door!

– Trong ngữ cảnh lịch sự, ta thêm “please” vào cuối câu

Ví dụ: Open the door, please

4. Giới từ trong ngữ pháp tiếng Anh lớp 7

Trong ngữ pháp tiếng Anh lớp 7 có 3 giới từ chỉ vị trí và thời gian đó là “on”, “in”, và “at”. Cách dùng của chúng rất dễ gây nhầm lẫn cho học sinh

Với giới từ chỉ thời gian:

– In: sử dụng với mùa, tháng, năm, thế kỷ, các buổi trong ngày

Ví dụ: In summer, In the morning, In June…

– On: được dùng trước thứ, ngày tháng, ngày, ngày được định rõ hoặc một phần nào đó trong ngày

Ví dụ: on Sunday morning, On my birthday, …

– At: được dùng với các thời điểm trong ngày, giờ

Ví dụ: at weekend, at 5 o’clock, …

Khi chỉ vị trí:

– In: sử dụng cho các địa điểm lớn.

Ví dụ: in village, in country,…

– On: dùng cho 1 vùng tương đối dài, rộng như bãi biển, đường phố,…

Ví dụ: on the beach,…

– At: dùng cho một địa chỉ xác định, một địa điểm nhỏ, một địa chỉ cụ thể.

Ví dụ: at school,…

5. Câu cảm thán

Cấu trúc: What + an/a + Adj + N + S + V

Ví dụ: What a beautiful voice!

6. Hệ thống kiến thức tiếng Anh lớp 7 về các từ chỉ hình thái– Phần 1

Can/ can not (can’t)

Từ can/can not được giới thiệu trong ngữ pháp tiếng Anh lớp 7 khi dùng để diễn đạt:

– Cơ hội hoặc khả năng ở hiện tại và tương lai

Ví dụ: I can ride a horse (Tôi có thể cưỡi ngựa)

– Sự cho phép và xin phép

Ví dụ: All student can stay here after 8 pm. (Tất cả học sinh có thể ở đây sau 8 giờ tối)

– Lời đề nghị, gợi ý hoặc yêu cầu:

Ví dụ: Can you give me a Book (Bạn có thể đưa tôi quyển sách không?)

– Sự đoán hoặc khả năng có thể xảy ra

Ví dụ: All of you can become a famous person (Tất cả các bạn đều có thể trở thành người nổi tiếng)

May/might

Inf là gì trong tiếng anh năm 2024

Cách sử dụng may/ might trong ngữ pháp tiếng Anh lớp 7

– May: được sử dụng khi nói đến một hành động có khả năng xảy ra

Ví dụ: She may be in her school (Có thể cô ấy đang ở trường)

– Might: là dạng quá khứ của may, tuy nhiên khi nói đến một hành động có thể xảy ra mà không ở trong quá khứ người ta vẫn có thể dùng might

Ví dụ: He might not there (Có thể cô ấy không ở đó)

– May và might cũng còn có thể sử dụng để chỉ sự việc, hành động có thể xảy ra trong tương lai.

– Phần 2

Could/could not (couldn’t)

Hai từ này được dùng để chỉ:

– Khả năng xảy ra ở quá khứ

Ví dụ: Jenie could read by the age of 5 (Jenie có thể đọc khi lên 5)

– Dự đoán hoặc khả năng có thể xảy ra (Không chắc chắn bằng can)

Ví dụ: These drug could be important steps in the fight against old (Những loại thuốc mới này có thể là những bước tiến quan trọng để chống lại lão hóa)

– Sự xin phép (Trịnh trọng và lễ phép hơn can), could không sử dụng khi diễn tả sự cho phép.

Ví dụ: Could I see your Book? – Of course you can (Tôi có thể xem sách của bạn không? – tất nhiên là được)

– Lời yêu cầu, đề nghị, gợi ý một cách lịch sự

Ví dụ: Could you turn down the volume, please? (Bạn vui lòng cho nhỏ tiếng lại được không?)

Would/would not

Là dạng quá khứ của Will nhưng trong phần ngữ pháp tiếng Anh lớp 7 này, chúng ta xét đến với hình thức từ chỉ hình thái. Khi đó would dùng để diễn tả:

– Đề nghị, yêu cầu lịch sự

Ví dụ: Would you leave this book in the bench?

– Thói quen trong quá khứ

Ví dụ: When I was children I would go skiing every winter.

– Phần 3

Should/should not

Should dùng để diễn đạt:

– Bổn phận, sự bắt buộc

Ví dụ: You should study harder

– Lời đề nghị, lời khuyên

Ví dụ: You should not do so

– Xin ý kiến, lời khuyên, hướng dẫn:

Ví dụ: What should we do now?

Ought to/ ought not to

Được dùng khi diễn tả:

– Sự bắt buộc, lời khuyên (tương tự với should)

Ví dụ: You ought to stay up so late

– Sự mong đợi

Ví dụ: He ought to be home by six o’clock

Must/must not

Được dùng để diễn đạt

– Sự bắt buộc, sự cần thiết (Mạnh hơn so với ought to và should, không thể không làm).

Ví dụ: Applicants must pass the entrance examination to work at this company

– Lời yêu cầu, lời khuyên được nhấn mạnh

Ví dụ: It’s a really interesting TV show. You must see it

– Những suy luận chắc chắn, hợp lý

Ví dụ: Henry has been studying all day – he must be tired.

– Thể hiện sự cấm đoán

Ví dụ: People must not enter the whole without queuing

Have to/ don’t have to

– Trong ngữ pháp tiếng Anh lớp 7, have to được sử dụng khi diễn đạt sự bắt buộc do nội quy, quy định

Ví dụ: People have to lined up to enter the movie theater

– Do not have to Chỉ sự không cần thiết

Ví dụ: Tomorrow is Sunday, so we don’t have to go to school

6. Câu gợi ý, đưa ra lời đề nghị

Inf là gì trong tiếng anh năm 2024

Let’s + Verb – cấu trúc vô cùng quen thuộc trong tiếng Anh lớp 7

– Let’s + Verb

– How about / What about + V- ing/ Nouns

– Why don’t we/ us + V?

– Why not + V?

– Shall we + verb?

Ví dụ: Why don’t we watch this movies?

  1. Các thì trong tiếng Anh lớp 7

Bên cạnh các cấu trúc tiếng Anh lớp 7 trên, các thì cũng là phần kiến thức quan trọng không thể bỏ qua. Các thì mà học sinh lớp 7 sẽ được học gồm có:

1. Thì hiện tại đơn trong ngữ pháp tiếng Anh lớp 7

Được dùng để:

– Diễn tả một sự thật hiển nhiên, một chân lý

– Diễn tả một thói quen, hành động diễn ra thường xuyên ở hiện tại

– Diễn tả năng lực của con người

– Nói đến những kế hoạch đã được sắp xếp trước cho tương lai, thời khóa biểu, lịch trình

Chú ý: khi động từ ở thì hiện tại đơn, ta cần thêm “es” khi động từ đó kết thúc với tận cùng là: x, ch, o, s, sh

Ví dụ:

Anna alway goes to school by bus

She get up late every morning.

2. Thì hiện tại tiếp diễn trong ngữ pháp tiếng Anh lớp 7

Inf là gì trong tiếng anh năm 2024

Cùng tìm hiểu về thì hiện tại tiếp diễn

– Cấu trúc: S + to be (am/is/are) + V-ing + O

– Dấu hiệu nhận biết: right now, now, at the moment, at present

– Cách dùng:

+ Diễn tả một hành động đang diễn ra và kéo dài ở thời điểm hiện tại

+ Sử dụng tiếp ngay sau câu mệnh lệnh, câu đề nghị

+ Diễn tả một hành động lặp đi lặp lại khi sử dụng phó từ “always”

+ Diễn tả những hành động sắp diễn ra trong tương lai gần

Chú ý: Thì hiện tại tiếp diễn không được sử dụng với những động từ chỉ nhận thức như: see, hear, understand, to be, know, like , want , seem, remember, forget, glance, feel, think, smell, love. hate, realize, …

Ví dụ:

The students are playing at Hang Day stadium

Look! The childs are crying.

3. Thì quá khứ đơn

– Cấu trúc: S + V-ed + O

– Dấu hiệu: đây là một trong các thì trong tiếng Anh lớp 7 dễ nhận biết với những dấu hiệu: last week, yesterday, yesterday morning, last year, last night, last month,…

– Cách sử dụng: diễn tả hành động đã xảy ra và đã kết thúc ở thời gian xác định trong quá khứ.

Ví dụ:

I eated at 9 am

4. Thì tương lai đơn trong ngữ pháp tiếng Anh lớp 7:

– Tương lai đơn cũng là một trong số các thì trong tiếng Anh lớp 7 quen thuộc với cấu trúc:

S + will / shall + V(nguyên thể không to) + O

S + be + going to + O

– Cách dùng:

+ Diễn tả hành động sẽ xảy ra trong tương lai

+ Khi dự đoán (dùng will hoặc be going to đều được)

+ Khi nói đến dự định trước (chỉ dùng be going to )

+ Diễn tả sự sẵn sàng, tình nguyện làm (Chỉ dùng will)

5. Thì hiện tại hoàn thành

– Cấu trúc: S + have/ has + P2 + O

– Dấu hiệu nhận biết: Đây được cho là là phần ngữ pháp tiếng Anh lớp 7 phức tạp nhất. học sinh có thể nhận biết qua các dấu hiệu: since, for, recently, just, ever, already, not…yet, never, before…

INF trong công thức tiếng Anh là gì?

Động từ nguyên mẫu (Infinitive verb) là dạng cơ bản nhất của một động từ trong tiếng Anh. Thường, nó được biểu diễn bằng cách thêm “to” trước động từ. Động từ nguyên mẫu không có thời gian, chủ ngữ, hoặc thể của động từ. Thay vào đó, Infinitive verb thường được sử dụng như danh từ, tân ngữ, hoặc một bổ ngữ trong câu.

Động từ nguyên mẫu ký hiệu là gì?

Infinitive là động từ ở thể nguyên bản, không chịu tác động của việc chia động từ theo bất kỳ thì hay chủ ngữ nào. Động từ ở dạng Infinitive thường được ký hiệu là V1 và gọi là động từ nguyên mẫu.

Verb infinitive or ing form là gì?

Động từ nguyên gốc hay còn gọi là verb infinitive được cấu tạo là to V; danh động từ hay gerund được cấu tạo là V-ing. Động từ nguyên có thể là chủ ngữ, tân ngữ, bổ ngữ trong câu, nó còn có thể kết hợp với danh từ tạo thành cụm danh từ với nét nghĩa chỉ mục đích.

Ở trong tiếng Anh có nghĩa là gì?

Ký hiệu O trong công thức tiếng Anh là gì? O trong tiếng Anh là viết tắt của từ “Object” nghĩa là tân ngữ và là thành phần thuộc vị ngữ trong câu. Tân ngữ (O) là một thành phần quan trọng trong câu tiếng Anh. Tân ngữ là đại từ hoặc cụm từ đứng sau động từ chỉ hành động để chỉ đối tượng bị tác động bởi chủ ngữ.