Lịch vạn niên tháng 3 năm 2023. Danh sách tất cả các ngày lễ & panchang hàng ngày. Phalguna và Chaitra là các tháng âm lịch tương ứng với tháng ba. Tháng Chaitra 2023 bắt đầu vào ngày 8 tháng 3
Lịch vạn niên tháng 3 năm 2023. Uttarayan, Vasant ritu, Vikram samvat 2079, Phalguna Sudi Dashami đến 2080 Chaitra Sudi Dashami. Để biết thông tin chi tiết hàng ngày, hãy truy cập panchang tháng 3 năm 2023 →
Năm mới 2023 của đạo Hindu. Shukla paksha pratipada của tháng Chaitra được tổ chức như năm mới của người theo đạo Hindu. 2023 Chaitra Shukladi hay năm mới của người theo đạo Hindu rơi vào Thứ Tư, ngày 22 tháng 3 năm 2023. Vikram samvat 2080 và Saka samvat 1945 bắt đầu cùng ngày
Thay đổi ngày & địa điểm Ujjain, Madhya Pradesh, Ấn Độ
Ứng dụng Lịch Hindu 2023
Tháng 3 - 2023
Phalguna 2079 - Chaitra 2080
Mặt trời
रवि
Thứ hai
सोम
thứ ba
मंगल
Thứ Tư
बुध
thứ
गुरू
thứ sáu
शुक्र
Đã ngồi
शनि
- Từ 03/04 18. 41 - Đến 03/07 00. 05
- Từ 14/03 08. 13 - Đến 16/03 06. 24
- Từ 22/03 15. 32 - Đến 24/03 13. 22
१ 1
Phalguna S 10 Dashami 10 H 8 IN 10
☼ 6. 52 ☼ 6. 25
☾ Mithuna
☆ Mrigashirsha
२ 2
S 11 Ekadashi 11 H 9 IN 11
☼ 6. 51 ☼ 6. 26
☾ Mithuna
☆ Ardra
३ 3
S 11 Ekadashi 11 H 10 IN 12
☼ 6. 50 ☼ 6. 26
☾ Mithuna 08. 58
☆ Punarvasu
४ 4
S 12 Dwadashi 12 H 11 TRONG 13
☼ 6. 50 ☼ 6. 27
☾ Karka
☆ Pushya
५ 5
S 13 Trayodashi 13 H 12 TRONG 14
☼ 6. 49 ☼ 6. 27
☾ Karka 21. 30
☆ Ashlesha
६ 6
S 14 Chaturdashi 14 H 13 TRONG 15
☼ 6. 48 ☼ 6. 28
☾ Simha
☆ Magha
७ 7
S 15 Purnima 15 H 14 IN 16 BH
☼ 6. 47 ☼ 6. 28
☾ Simha
☆ Purva Phalguni
८ 8
Chaitra K 1 Pratipada 1 H 15 IN 17BH
☼ 6. 46 ☼ 6. 29
☾ Simha 08. 53
☆ Uttara Phalguni Holi
९ 9
K 2 Dwitiya 2 H 16 IN 18 BH
☼ 6. 45 ☼ 6. 29
☾ Kanya
☆ Nhanh lên
१० 10
K 3 Tritiya 3 H 17 TRONG 19
☼ 6. 44 ☼ 6. 29
☾ Kanya 18. 37
☆ Chitra
११ 11
K 4 Chaturthi 4 H 18 TRONG 20 BH
☼ 6. 43 ☼ 6. 30
☾ Tula
☆ Chitra
१२ 12
K 5 Panchami 5 H 19 TRONG 21
☼ 6. 42 ☼ 6. 30
☾ Tula
☆ Swati
१३ 13
K 6 Shashthi 6 H 20 TRONG 22
☼ 6. 41 ☼ 6. 31
☾ Vrischika
☆ Vishaka
१४ 14
K 7 Saptami 7 H 21 TRONG 23
☼ 6. 40 ☼ 6. 31
☾ Vrischika
☆ Anuradha
१५ 15
K 8 Ashtami 8 H 22 TRONG 24
☼ 6. 39 ☼ 6. 31
☾ Vrischika 07. 33
☆ Jyeshta
१६ 16
K 9 Navami 9 H 23 TRONG 25
☼ 6. 38 ☼ 6. 32
☾ Dhanu
☆ Purva Ashadha
१७ 17
K 10 Dashami 10 H 24 TRONG 26
☼ 6. 37 ☼ 6. 32
☾ Dhanu 10. 18
☆ Uttara Ashadha
१८ 18
K 11 Ekadashi 11 H 25 TRONG 27
☼ 6. 37 ☼ 6. 33
☾ Makara
☆ Shravana
१९ 19
K 12 Dwadashi Panchak Từ. 11. 17 12 H 26 TẬP 28
☼ 6. 36 ☼ 6. 33
☾ Makara 11. 17
☆ Dhanishta
२० 20
K 14 Chaturdashi 14 H 27 TRONG 29
☼ 6. 35 ☼ 6. 33
☾ Kumbha
☆ Shatabhisha
२१ 21
K 30 Amavasya 30 H 28 TRONG 30
☼ 6. 34 ☼ 6. 34
☾ Kumbha 11. 57
☆ Purva Bhadrapada
२२ 22
Chaitra S 1 Pratipada 1 H 29 IN 1
☼ 6. 33 ☼ 6. 34
☾ Meena
☆ Uttara Bhadrapada
२३ 23
S 2 Dwitiya Panchak Till. 14. 08 2 H 1 H 2
☼ 6. 32 ☼ 6. 35
☾ Meena 14. 08
☆ Revati
२४ 24
S 3 Tritiya 3 H 2 IN 3
☼ 6. 31 ☼ 6. 35
☾ Lưới
☆ Ashwini
२५ 25
S 4 Chaturthi 4 H 3 IN 4 BH
☼ 6. 30 ☼ 6. 35
☾ Mê-sa 19. 25
☆ Bharani
२६ 26
S 5 Panchami 5 H 4 IN 5
☼ 6. 29 ☼ 6. 36
☾ Vrishabha
☆ Krithika
२७ 27
S 6 Shashthi 6 H 5 IN 6
☼ 6. 28 ☼ 6. 36
☾ Vrishabha
☆ Rohini
२८ 28
S 7 Saptami 7 H 6 IN 7
☼ 6. 27 ☼ 6. 36
☾ Mithuna
☆ Mrigashirsha
२९ 29
S 8 Ashtami 8 H 7 IN 8
☼ 6. 26 ☼ 6. 37
☾ Mithuna
☆ Ardra
३० 30
S 9 Navami 9 H 8 IN 9 BH
☼ 6. 25 ☼ 6. 37
☾ Mithuna 16. 15
☆ Punarvasu Ram Navami
३१ 31
S 10 Dashami 10 H 9 TRONG 10
☼ 6. 24 ☼ 6. 38
☾ Karka
☆ Pushya
- Từ 03/04 18. 41 - Đến 03/07 00. 05
- Từ 14/03 08. 13 - Đến 16/03 06. 24
- Từ 22/03 15. 32 - Đến 24/03 13. 22
Đang tải
Tải xuống Lịch Hindu 2023
Lễ hội & ngày lễ của người Hindu tháng 3 năm 2023
Các ngày lễ, lễ hội của đạo Hindu năm 2023 Tháng 3 lịch Hindu. Chaturthi, pradosh và các ngày vrat khác trong tháng 3 năm 2023. Để biết thời gian tiền thập phân chính xác, hãy chuyển đến lịch tiền thập phân tháng 3 năm 2023 →