Xem Lịch mặt trăng tháng 4 năm 2023 mỗi ngày - danh sách đầy đủ tất cả các ngày theo tuần trăng cùng với tuổi, cung, khả năng hiển thị, thời gian mọc và lặn. Lịch mặt trăng này là một công cụ dễ dàng để tìm thông tin chính xác cho tháng nhất định ở vị trí và múi giờ của bạn
Chủ nhật thứ hai thứ ba thứ tư thứ năm thứ sáu Thứ Bảy1 Tháng 4
Waxing Gibbous
11 ngày trăng
Dễ thấy. 82%
Tăng lên. 15. 22
Bộ. 05. 05
02 tháng 4
Waxing Gibbous
12 ngày trăng
Dễ thấy. 89%
Tăng lên. 16. 22
Bộ. 05. 33
ngày 3 tháng 4
Waxing Gibbous
13 ngày trăng
Dễ thấy. 94%
Tăng lên. 17. 22
Bộ. 05. 58
ngày 4 tháng 4
Waxing Gibbous
14 ngày trăng
Dễ thấy. 98%
Tăng lên. 18. 22
Bộ. 06. 21
5 tháng Tư
Waxing Gibbous
15 ngày trăng
Dễ thấy. 100%
Tăng lên. 19. 24
Bộ. 06. 44
6 tháng 4
16 Ngày trăng
Dễ thấy. 100%
Tăng lên. 20. 27
Bộ. 07. 07
ngày 7 tháng 4
suy yếu vượn
17 Ngày trăng
Dễ thấy. 97%
Tăng lên. 21. 33
Bộ. 07. 33
8 tháng 4
suy yếu vượn
18 ngày trăng
Dễ thấy. 93%
Tăng lên. 22. 42
Bộ. 08. 02
ngày 9 tháng 4
suy yếu vượn
19 Ngày trăng
Dễ thấy. 86%
Tăng lên. 23. 53
Bộ. 08. 37
10 tháng 4
suy yếu vượn
20 ngày trăng
Dễ thấy. 78%
Tăng lên. 00. 00
Bộ. 09. 20
Ngày 11 tháng 4
suy yếu vượn
21 ngày trăng
Dễ thấy. 68%
Tăng lên. 01. 01
Bộ. 10. 12
12 tháng 4
suy yếu vượn
22 ngày trăng
Dễ thấy. 57%
Tăng lên. 02. 05
Bộ. 11. 15
13 tháng 4
quý thứ ba
23 Ngày trăng
Dễ thấy. 45%
Tăng lên. 03. 00
Bộ. 12. 25
ngày 14 tháng 4
Trăng lưỡi liềm khuyết
24 ngày trăng
Dễ thấy. 34%
Tăng lên. 03. 46
Bộ. 13. 39
15 tháng Tư
Trăng lưỡi liềm khuyết
25 ngày trăng
Dễ thấy. 24%
Tăng lên. 04. 24
Bộ. 14. 54
ngày 16 tháng 4
Trăng lưỡi liềm khuyết
26 Ngày trăng
Dễ thấy. 14%
Tăng lên. 04. 56
Bộ. 16. 07
ngày 17 tháng 4
Trăng lưỡi liềm khuyết
27 Ngày trăng
Dễ thấy. 7%
Tăng lên. 05. 25
Bộ. 17. 18
ngày 18 tháng 4
Trăng lưỡi liềm khuyết
29 Ngày trăng
Dễ thấy. 2%
Tăng lên. 05. 51
Bộ. 18. 28
ngày 19 tháng 4
Trăng lưỡi liềm khuyết
30 ngày trăng
Dễ thấy. 0%
Tăng lên. 06. 17
Bộ. 19. 38
ngày 20 tháng 4
Trăng non
1 ngày trăng
Dễ thấy. 0%
Tăng lên. 06. 45
Bộ. 20. 47
ngày 21 tháng 4
Waxing Crescent
2 ngày trăng
Dễ thấy. 3%
Tăng lên. 07. 16
Bộ. 21. 56
22 tháng 4
Waxing Crescent
3 ngày trăng
Dễ thấy. số 8%
Tăng lên. 07. 51
Bộ. 23. 03
ngày 23 tháng 4
Waxing Crescent
4 ngày trăng
Dễ thấy. 14%
Tăng lên. 08. 31
Bộ. 00. 00
ngày 24 tháng 4
Waxing Crescent
5 ngày trăng
Dễ thấy. 22%
Tăng lên. 09. 18
Bộ. 00. 05
ngày 25 tháng 4
Waxing Crescent
6 ngày trăng
Dễ thấy. 30%
Tăng lên. 10. 11
Bộ. 01. 02
ngày 26 tháng 4
Waxing Crescent
7 ngày trăng
Dễ thấy. 40%
Tăng lên. 11. 08
Bộ. 01. 50
ngày 27 tháng 4
Quý đầu tiên
8 ngày trăng
Dễ thấy. 49%
Tăng lên. 12. 08
Bộ. 02. 31
ngày 28 tháng 4
Waxing Gibbous
9 ngày trăng
Dễ thấy. 58%
Tăng lên. 13. 09
Bộ. 03. 05
ngày 29 tháng 4
Waxing Gibbous
10 ngày trăng
Dễ thấy. 68%
Tăng lên. 14. 09
Bộ. 03. 35
30 tháng 4
Waxing Gibbous
10 ngày trăng
Dễ thấy. 76%
Tăng lên. 15. 09
Bộ. 04. 00
Lịch Mặt Trăng 2023
Tháng Một
Tháng hai
Bước đều
Tháng tư
Có thể
Tháng sáu
Tháng bảy
Tháng tám
Tháng 9
Tháng Mười
Tháng mười một
Tháng 12
trăng bây giờ. 95%
Chu kỳ mặt trăng. Waxing Gibbous
Ngày 13 Mặt Trăng, Bọ Cạp ♏