Loại giấy tờ chứng thực cá nhân tiếng Anh

Tổng hợp Thuật ngữ pháp lý tiếng Anh thông dụng dành cho DN

07:53 31/01/20

Trong quá trình soạn thảo hợp đồng hoặc các văn bản tài liệu khác với đối tác nước ngoài, doanh nghiệp cần lưu ý những thuật ngữ pháp lý quan trọng mà PHÁP LÝ KHỞI NGHIỆP điểm lại sau đây:

Ngoài ra, PHÁP LÝ KHỞI NGHIỆP cũng gửi đến các thành viên file "Mẫu giấy ủy quyền" thực hiện thủ tục tại Sở KH&ĐT và "Tên các cơ quan nhà nước và các chức danh" bằng tiếng Anh.

Mẫu giấy ủy quyền (TIẾNG ANH)

Tổng hợp tên cơ quan nhà nước và các chức danh (TIẾNG ANH)

Loại giấy tờ chứng thực cá nhân tiếng Anh

CÁC THUẬT NGỮ PHÁP LÝ THÔNG DỤNG TIẾNG ANH

CÁC LOẠI GIẤY PHÉP

Bản sao giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh được cơ quan … xác nhận

Copy of business registration certificate certified by…

Giấy chứng nhận ĐKKD

Business Registration Certificate

Giấy chứng nhận đăng ký họat động

Operation Registration Certificate

Giấy phép thành lập công ty

License for establishment of company

Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất

The certificate of the land use right

Giấy ủy quyền

The letter of authorization

CÁC LOẠI HỢP ĐỒNG

Hợp đồng hợp tác KD

Business co-operation contract

Hợp đồng BOT/BTO/BT

BOT/BTO/BT contract

Hợp đồng lao động

Labor contract

Tín dụng thư không hủy ngang

Irrevocable L/C

CÁC LOẠI HÌNH DOANH NGHIỆP

Công ty TNHH MTV

Single-member limited liability company

Công ty TNHH 2TV trở lên

Multi-member limited liability company

Công ty Cổ phần

Joint-stock companies

Công ty Đại chúng

Public companies

Công ty hợp danh

Partnership

Doanh nghiệp nhà nước

State-owned companies

Doanh nghiệp tư nhân

Sole proprietorships

Nhóm công ty

Groups of companies

TỔ CHỨC LẠI DOANH NGHIỆP

Chia doanh nghiệp

Total Division

Tách doanh nghiệp

Partial division

Hợp nhất doanh nghiệp

Corporate amalgamation

Sáp nhập doanh nghiệp

Acquisition

Chuyển đổi công ty TNHH thành công ty cổ phần

Converting a limited liability company into a joint-stock company

Chuyển đổi công ty cổ phần thành công ty TNHH một TV

Converting a joint-stock company into a single-member limited liability company

Chuyển đổi công ty cổ phần thành công ty TNHH 2 TV trở lên

Converting a joint-stock company into a multi-member limited liability company

Chuyển đổi doanh nghiệp tư nhân thành công ty TNHH

Converting a sole proprietorship into a limited liability company

Tạm ngừng kinh doanh

Enterprise suspension

Giải thể

Dissolution

THÔNG TIN QUAN TRỌNG CỦA DOANH NGHIỆP

Tên thương nhân nước ngoài

appelation of foreign trader

Vốn điều lệ

Regulation capital

Lĩnh vực họat động chính

the main operation scope

Tóm tắt quá trình họat động

summary of the operation process

Trong quá trình hoạt động

During the course of its operation

Điều lệ Công ty

Company’s charter

Điều lệ hiệp hội, công ty

Articles of association; By-law Articles

Điều lệ thành lập Cty

Memorandum of association

Báo cáo quyết toán

Finalization Report

Ngành, nghề kinh doanh

Main business lines

Vốn điều lệ

Regulation Capital

Vốn đầu tư

Investment Capital

Tổng vốn dự kiến

Total proposed capital

Hình thức góp vốn

Form of capital contribution

Đại diện được ủy quyền

Authorized representative

Liên doanh

Joint venture

Doanh nghiệp 100% vốn nước ngòai

Enterprise with 100% foreign owned capital

Qui mô dự kiến

Proposed scale

Ban quản lý dự án

Project Management Board of…

Ban quản lý khu công nghiệp

Industrial Zone Management Board of…

Cổ đông

Shareholder

Cá nhân

Individual

Tổ chức

Organizations

Quyền và nghĩa vụ

Rights and obligations

Người đại diện theo pháp luật

Legal representative

Chủ sở hữu

Owners

MỘT SỐ VĂN BẢN PHÁP LUẬT

Luật Doanh nghiệp

Law on enterprises

Luật Đầu tư

Law on investment

Bộ Luật lao động

Labor Code

Bộ Luật Dân sự

Civil Code

Bộ Luật Hình sự

Criminal Code

Nghị định 01/2021/NĐ-CP

Decree No.01/2021/ND-CP

Thông tư 01/2021/TT-BKHĐT

Circular No.01/2021/TT-BKHDT

Mẫu giấy ủy quyền (TIẾNG ANH)

Tổng hợp tên cơ quan nhà nước và các chức danh (TIẾNG ANH)

Thành Đạt

  • Từ khóa:
  • Pháp lý khởi nghiệp
  • Doanh nghiệp
  • thuật ngữ pháp lý
  • tiếng anh

71,563