Look back nghĩa là gì

1. Look Back nghĩa là gì?

Look Back có nghĩa tiếng việt là nhớ lại, nghĩ lại, nhìn lại.

Bạn đang xem: Look back là gì

Look Back được phát âm theo hai cách như sau trong tiếng anh:

Theo Anh - Anh: < luk bæk>

Theo Anh - Anh: < lʊk bæk>

Look back có nghĩa là gì trong tiếng anh?

2. Cấu trúc và cách dùng cụm từ Look Back

Trong câu tiếng anh, Look back đóng vai trò là một động từ, được dùng với nghĩa tương tự như Remember, để nghĩ về hoặc nhớ lại những gì đã xảy ra trong quá khứ.

Khi sử dụng Look Back thì thường người ta sẽ kết hợp với các giới từ đi sau, chẳng hạn như Look back on, Look back at,...Đối với hai từ này, nhiều người dùng cũng rất dễ nhầm lẫn về ngữ nghĩa của chúng.

Look back on được sử dụng để diễn tả hành động nhìn lại những kỷ niệm trong quá khứ mang ý nghĩa trừu tượng.

Look back at mang nghĩa nhìn lại một cái gì đó về mặt vật lý.

Cách dùng từ Look back trong câu như thế nào?

Ngoài ra, còn một số dạng cấu trúc khác của Look như:

Cụm từ

Cách dùng

look around (somewhere/something)

để thăm một địa điểm và xem những thứ ở đó

look forward to something

để cảm thấy hài lòng và vui mừng về điều gì đó sắp xảy ra

look at something

suy nghĩ kỹ về một chủ đề để bạn có thể đưa ra quyết định về chủ đề đó

look down on somebody

để nghĩ rằng bạn giỏi hơn ai đó

look into something

để cố gắng tìm hiểu về điều gì đó

never look back

đừng nghĩ về quá khứ hoặc những sai lầm của bạn

look forward to (+ V-ing)

mong đợi một cách hân hoan

3. Ví dụ Anh Việt về Look back

Để hiểu hơn về cụm từ Look back trong câu tiếng anh thì bạn đừng bỏ một số ví dụ cụ thể dưới đây nhé!

My grandmother nostalgic looking back at the war, simply because everyone pulled together.Bà tôi hoài niệm nhìn lại chiến tranh, đơn giản vì mọi người kéo nhau về.We will always look back on this with unforgettable joy.Chúng tôi sẽ luôn nhìn lại điều này với niềm vui khó quên.I look back and see a well-defined path, or simply a sequence of work with no purpose and no coherent structure.

Xem thêm: Biết Con Gái Thái Xinh Rồi, Nhưng Đây Còn Hát Hay Và Diễn Giỏi Nữa Kìa!

Tôi nhìn lại và thấy một con đường được xác định rõ ràng, hoặc đơn giản là một chuỗi công việc không có mục đích và không có cấu trúc mạch lạc.During our date yesterday, we looked back at all that had happened in the past two years.Trong buổi hẹn của chúng tôi ngày hôm qua, chúng tôi đã nhìn lại tất cả những gì đã xảy ra trong hai năm qua.After graduating, I looked back on what I achieved during my school years.Sau khi tốt nghiệp, tôi nhìn lại những gì tôi đã đạt được trong suốt những năm đi học.Memories of school days are worth looking back on, they are the most beautiful, carefree and innocent memories.Kỉ niệm thời đi học rất đáng để nhìn lại, đó là những kỉ niệm đẹp đẽ, vô tư và hồn nhiên nhất.He was in the army and he wanted to look back on those unforgettable years.Anh ấy đã ở trong quân đội và anh ấy muốn nhìn lại những năm tháng khó quên đó.After the girl left, he turned to look back, but by then she was gone.Sau khi cô gái đi, anh quay lại nhìn, nhưng lúc đó cô đã biến mất.She could leave this place with a happy shrug and never look back.Cô có thể rời khỏi nơi này với một cái nhún vai hạnh phúc và không bao giờ quay đầu lại.When I get older, I will look back on what I did when I was young and not regret.Khi tôi già đi, tôi sẽ nhìn lại những gì mình đã làm khi còn trẻ và không hối hận

Một số ví dụ về Look back trong câu tiếng anh

4. Một số cụm từ liên quan liên quan đến Look

look after: chăm sóclook for: tìm kiếmlook on/upon: Nhìn trên / khilook out: Coi chừng, cẩn thậnlook about one: nhìn quanhlook away: quay đi, nhìn chỗ kháclook as if: có vẻ nhưlook up: nhìn lênlook up to: kính trọnglook in: nhìn vàolook ahead: nhìn thẳnglook about: suy nghĩ kĩ trước khi làm gìlook blue: có vẻ buồnlook down upon: xem thườnglook something through: xem lần lượt, nhìn thấulook to / look toward: cẩn thận, chú ýlook upon somebody as: coi ai như làlook on: đứng xem, đứng nhìnlook over: xem xét, kiểm tralook round: nhìn quanh; cân nhắclook through: không thèm nhìn, xem lướt qualook back upon: nhìn lại những cái gì đã qualook down: nhìn xuống; hạ giá

mongkiemthe.com mong rằng với những chia sẻ trên đây, bạn đã có thể hiểu hết về ngữ nghĩa của cụm từ Look back là gì, đồng thời nắm vững các cách dùng của từ để sử dụng phù hợp với các hoàn cảnh trong thực tế. Chúc các bạn thành công và đạt nhiều thành tích trong quá trình học tiếng anh nhé!

Look back nghĩa là gì
Sau in là gì
29/06/2021

Look back nghĩa là gì
Irc là gì
16/06/2021

Look back nghĩa là gì
Rock in bed nghĩa là gì
16/06/2021

Look back nghĩa là gì
My gu nghĩa là gì
16/06/2021

Look back nghĩa là gì
Turn up nghĩa là gì
29/06/2021

Look back nghĩa là gì
Ban kiểm soát tiếng anh là gì
16/06/2021

Look back nghĩa là gì
Delightful là gì
30/06/2021

Look back nghĩa là gì
Phim kinh dị tiếng anh là gì
30/06/2021

Look back nghĩa là gì
Củ dền tiếng anh là gì
30/06/2021

Look back nghĩa là gì
Giáo dục công dân tiếng anh là gì
29/06/2021