Luyện tập so sánh bài 3
So sánh hơn – Comparative và so sánh nhất – Superlative là hai chủ điểm ngữ pháp được sử dụng khá phổ biến trong tiếng Anh giao tiếp hằng ngày và cả trong các kỳ thi, kiểm tra như IELTS, nhất là trong dạng IELTS Writing Task 1. Show Hôm nay, IELTS Vietop mời các bạn cùng hệ thống lại kiến thức về So sánh hơn và So sánh nhất trong tiếng Anh qua một số bài tập so sánh hơn và so sánh nhất dưới đây. Nội dung chính Tổng quan về So sánh hơn và So sánh nhất trong tiếng AnhCâu so sánh là câu sử dụng phương pháp đối chiếu sự vật, sự việc này với sự vật, sự việc khác ở một khía cạnh cụ thế nào đó, với mục đích so sánh hoặc nhấn mạnh nội dung của câu. Mời bạn xem qua ví dụ dưới đây: “Do you prefer (thích hơn) this shirt or that shirt?” (Bạn thích chiếc áo này hay chiếc áo kia?) “Hmm, this shirt is smaller than that one, I don’t think it will fit me.” (Hừm, cái áo này nhỏ hơn cái kia, tôi không nghĩ nó sẽ vừa với tôi.) “But this shirt has a brighter colour, doesn’t it? And that shirt is more costly…” (Nhưng chiếc áo này có màu sáng hơn, phải không? Và chiếc áo đó đắt hơn…) “Well, I think the one over there is the most expensive one.” (Chà, tôi nghĩ cái ở đằng kia là cái đắt nhất.) → Bạn có thể thấy trong đoạn hội thoại trên đã bao gồm 2 chủ điểm ngữ pháp So sánh hơn – Comparative và so sánh nhất – Superlative. So sánh hơn (Comparative) E.g.: This shirt is more expensive than that one. (Cái áo này đắt hơn cái áo kia) So sánh nhất (superlative) E.g.: This shirt is the most expensive. (Cái áo này là đắt nhất) Trước khi đi vào về 2 chủ điểm ngữ pháp này, ta sẽ tìm hiểu về tính từ ngắn – tính từ dài và trạng từ ngắn – trạng từ dài, những loại từ này được sử dụng trong câu so sánh. Tính từ ngắn và tính từ dàiTính từ ngắn là tính từ có một âm tiết như good, bad, short, tall,… hoặc có hai âm tiết kết thúc bằng –y, –le,–ow, –er, et, ví dụ như clever, sweet,… Tính từ dài là các tính từ có từ ba âm tiết trở lên, ví dụ như beautiful, intelligent, expensive, confident,… Trạng từ ngắn và trạng từ dàiTrạng từ ngắn là trạng từ có một âm tiết, như near, far, slow, fast, hard, right, wrong,… Trạng từ dài là trạng từ có hai âm tiết trở lên, như beautifully, quickly, kindly,… KHUNG GIỜ VÀNG - ƯU ĐÃI LÊN ĐẾN 30% Vui lòng nhập tên của bạn Số điện thoại của bạn không đúng Địa chỉ Email bạn nhập không đúng Đặt hẹnSo sánh hơn – ComparativeKhi dùng So sánh hơn – Comparative nghĩa là ta so sánh 2 hoặc nhiều sự vật, hiện tượng,… với nhau dựa trên một tiêu chí nào đó, và một sự vật, hiện tượng sẽ có tính chất HƠN những sự vật, hiện tượng còn lại Ta có hai dạng công thức sau: Dạng 1 – với tính từ, trạng từ ngắn: S + V + “short” adj/adv + -er + than + O Tính từ, trạng từ ngắn => thêm -er vào sau đuôi E.g.: My brother is taller than me. (Em trai tôi cao hơn tôi.) He runs faster than me. (Anh ta chạy nhanh hơn tôi.) Dạng 2 – với tính từ, trạng từ dài: S + V + more + “long” adj/adv + than + O Tính từ, trạng từ dài=> thêm more vào trước E.g.: Alex is more handsome than his brother. (Alex đẹp trai hơn em anh ta.) He sings more beautifully than her. (Anh ta hát hay hơn cô ta.) Và bạn có thể thêm các trạng từ như far, much, a bit, a little, a lot, … để bổ nghĩa hay nhấn mạnh cho câu so sánh hơn. E.g.: Alex is much more handsome than his brother. (Alex đẹp trai hơn em anh ta nhiều.)
So sánh nhất – SuperlativeKhi dùng So sánh nhất – Superlative nghĩa là ta so sánh nhiều sự vật, hiện tượng,… với nhau dựa trên một tiêu chí nào đó, và một sự vật, hiện tượng sẽ có tính chất HƠN HẲN những sự vật, hiện tượng còn lại. Ta có hai dạng công thức sau: Dạng 1 – với tính từ, trạng từ ngắn: S + V + the + “short” adj/adv + -est Tính từ, trạng từ ngắn => thêm -est vào sau đuôi E.g.: He is the tallest student in his class. (Cậu ta là học sinh cao nhất trong lớp.) He runs the fastest. (Cậu ta chạy nhanh nhất) Dạng 2 – với tính từ, trạng từ dài: S + V + the most + “long” adj/adv + than + O Tính từ, trạng từ dài=> thêm more vào trước E.g.: This is the most difficult exercise. (Đây là bài tập khó nhất.) She sang the most impressively of all the competitors. (Cô ấy hát ấn tượng nhất trong tất cả các thí sinh.)
Các trường hợp cần lưu ýTrong cấu trúc so sánh hơn và so sánh nhất, bạn cần lưu ý một số trường hợp bất quy tắc sau: TừSo sánh hơnSo sánh nhấtChú ýgood / wellbetterthe best bad / badlyworsethe worst many / muchmorethe most littlelessthe least farfartherthe farthest(về khoảng cách)farfurtherthe furthest(về thời gian + khoảng cách)nearnearerthe nearest(về khoảng cách)latelaterthe latest(về thời gian)latelaterthe last(về thứ tự)oldolderthe oldest(về tuổi tác)oldelderthe eldest(về cấp bậc hơn)
E.g.: I have fewer bananas (countable) than you. This basket has less fruit (uncountable) than that basket. Bài tập so sánh hơn và so sánh nhấtBài 1: Fill in the blank with the comparative form of the adjectives and adverbs
Bài 2: Complete the sentences with the superlative form of these words
Bài 3: Choose the correct option
Bài 4: Give the correct form of the adjectives and adverbs in brackets
Bài 5: Give the correct form of the adjectives and adverbs in brackets
Bài 6: Write the Comparative and Superlative forms of the words
Bài 7: Give the correct form of the adjectives and adverbs in brackets, using Superlative
Bài 8: Give the correct form of the adjectives and adverbs in brackets, using Comparative
Bài 9: Choose the correct option
Bài 10: Rewrite the sentences using Comparative or Superlative
➔ Last year __________________________.
➔ Amy is _______________________________.
➔ His house is ____________________________.
➔ No one in her class _______________________.
➔ Margaret Court is _________________________________.
➔ Liam’s brother is _______________________________ than him. Đáp ánBài 1
Bài 2
Bài 3
Bài 4
Bài 5
Bài 6
Bài 7
Bài 8
Bài 9
Bài 10
Hy vọng sau khi đọc qua bài viết trên, các bạn đã nắm vững hơn kiến thức ngữ pháp về So sánh hơn và So sánh nhất trong tiếng Anh để có thể áp dụng chúng vào các kỳ thi như IELTS và cả trong giao tiếp hằng ngày. Vietop chúc các bạn học tốt! |