Người nội tâm tiếng anh là gì
Phép tịnh tiến nội tâm thành Tiếng Anh là: interior, inner, innermost feelings (ta đã tìm được phép tịnh tiến 5). Các câu mẫu có nội tâm chứa ít nhất 947 phép tịnh tiến.
Show nội tâm + Thêm bản dịch Thêm nội tâm "nội tâm" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh
Bản dịch tự động của " nội tâm " sang Tiếng Anh
Các cụm từ tương tự như "nội tâm" có bản dịch thành Tiếng Anh
xem thêm (+3) Thêm ví dụ Thêm Bản dịch "nội tâm" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịchBiến cách Gốc từ Dopasowanie słówtất cả chính xác bất kỳ Trong ý thức về những cuộc độc thoại nội tâm. In awareness of the inner conversation. ted2019 Nhưng Đức Giê-hô-va sẽ ban cho bạn sự can đảm và bình an nội tâm. But Jehovah will give you courage and peace of mind. jw2019 Bạn có khao khát được bình an nội tâm không? Do you yearn for inner peace? jw2019 Anh Nicholas đã bị áp lực nội tâm. Such inner tension affected Nicholas. jw2019 Phải có một nội tâm mạnh mẽ mới có thể hoán cải người khác It takes a lot of strength to turn the other cheek. OpenSubtitles2018.v3 Chúng ta có thể tìm ra sức mạnh nội tâm qua sự phục vụ. We can find inner strength through service. LDS Cuộc đấu tranh nội tâm để tẩy rửa hành vi của anh. The spiritual struggle to clean up your act. OpenSubtitles2018.v3 Tất cả chúng ta đều có câu chuyện riêng đó là câu chuyện nội tâm của riêng ta. We all have an internal narrative that's our own inner story. ted2019 Nhờ làm thế, chúng ta sẽ thỏa nguyện và có bình an nội tâm. That, in turn, will bring us satisfaction and inner peace. jw2019 Một lương tâm tốt đem lại cho chúng ta sự bình an nội tâm và lòng tự trọng. A good conscience gives us peace of mind and self-respect. jw2019 Bằng việc nuôi dưỡng nội tâm của tôi. By cultivating my own inwardness. ted2019 Ngài tạo ra loài người với một ý thức nội tâm về điều phải và trái. He created man with an inner sense of right and wrong. jw2019 Sự bình an nội tâm là ân phước hiếm thấy trong thế gian nhiễu nhương này! Such peace of mind is a rare blessing in this hard world! jw2019 Bằng việc tìm kiếm kết nối mật thiết với nội tâm của bạn. By seeking intimate connection with your inwardness. ted2019 Áp dụng các nguyên tắc Kinh Thánh làm tôi rất hạnh phúc và có bình an nội tâm. Applying Bible principles has made me happy and has given me peace of mind. jw2019 Họ tìm sự bình an nội tâm They Sought Inner Peace jw2019 Nó giống như là niềm vui nội tâm. It was like being inside joy. OpenSubtitles2018.v3 Nhiều người ao ước tìm được bình an nội tâm. Many people yearn for inner peace. jw2019 Việc bận rộn trong thánh chức giúp chúng ta giữ bình an nội tâm như thế nào? How can being occupied in the preaching work help us to maintain our inner peace? jw2019 Những lá bài cho thấy một người đang vật lộn trong nội tâm. The cards are showing someone struggling inside. OpenSubtitles2018.v3 Dù cơ thể dần dần suy yếu nhưng tôi tiếp tục “tiến bước” nhờ sức mạnh nội tâm. But as my body loses its power, inner strength keeps me going. jw2019 Tìm đâu được sự bình an nội tâm Where to Find Inner Peace jw2019 Tôi rút mình vào cuộc sống nội tâm. I withdrew into myself. jw2019 Không phải bằng cách ngồi thiền hoặc chỉ tự xem xét nội tâm. Not through transcendental meditation or mere introspection. jw2019 TẢI THÊM |