Ý nghĩa của từ khóa: consensus
English | Vietnamese |
consensus
|
* danh từ
- sự đồng lòng, sự đồng tâm, sự nhất trí =consensus of opinion+ sự nhất trí ý kiến - [sinh vật học] sự liên ứng |
English | Vietnamese |
consensus
|
một sự nhất trí ; nhất trí ; sự nhất trí có ; sự nhất trí ; sự đồng lòng ; sự đồng thuận ; thuận ; đồng thuận ;
|
consensus
|
một sự nhất trí ; nhất trí ; sự nhất trí có ; sự nhất trí ; sự đồng lòng ; sự đồng thuận ; thuận ; đồng thuận ;
|
English | Vietnamese |
consensual
|
* tính từ
- [sinh vật học] liên ứng |
consensus
|
* danh từ
- sự đồng lòng, sự đồng tâm, sự nhất trí =consensus of opinion+ sự nhất trí ý kiến - [sinh vật học] sự liên ứng |
consensually
|
- xem consensual
|