Reassuringly là gì

He looks at her reassuringly and says:.

Chàng nhìn nàng và an ủi:.

Then she turns to Tom reassuringly.

Rồi cô quay sang Tom an ủi.

So please use it reassuringly.

Vì vậy xin vui lòng sử dụng nó reassuringly.

Reassuringly they also only deal with the best trading services out there-

and there's plenty to choose between.

Yên tâm họ cũng chỉ đối phó với các dịch vụ kinh doanh tốt nhất lãi suất ngoại

tệ khỏi đó- và có rất nhiều lựa chọn giữa.

Speaking to them calmly reassuringly but firmly stating what is expected of them.

Nói chuyện với trẻ một cách bình tĩnh trấn an nhưng kiên quyết

nói rõ những gì được mong đợi từ trẻ.

But the Spanish participants in the trial regularly cooked with the oil reassuringly with no obvious health consequences.

Nhưng những người tham gia Tây Ban Nha trong thử nghiệm thường xuyên nấu chín với dầu yên tâm không có hậu quả sức

khỏe rõ ràng.

The golf balls are fish food

so they're environmentally correct” he said a few weeks ago reassuringly.

Bóng chơi golf là thức ăn cho

cá vậy là đúng về mặt môi trường” anh nói một cách trấn an.

Microsoft has made massive changes in Office 2016 Professional and Windows 10 Pro however

most of the changes are hidden beneath a reassuringly familiar-looking surface.

Microsoft đã thực hiện những thay đổi lớn trong Office 2016 Pro cho Windows nhưng đã ẩn hầu

hết các thay đổi bên dưới bề mặt trông có vẻ yên tâm.

We used gold because we know it is really safe”

explains Raftis reassuringly.

Chúng tôi sử dụng vàng vì chúng tôi biết nó thực sự an toàn" tiến sĩ Raftis giải thích

hãy yên tâm.

Most reassuringly Yung states that Avast was seemingly

able to disarm the threat before it was able to do any harm.

Yung nói rằng Avast dường như có thể

giải giáp được mối đe dọa trước khi nó có thể gây ra bất kỳ thiệt hại.

Reassuringly the signs of the first six coefficients are also

consistent with the economic theory and intuition.

Cam đoan rằng những dấu hiệu của sáu hệ số

đầu tiên cũng phù hợp với lý thuyết kinh tế và trực giác.

Reassuringly no adverse reactions to the oxytocin spray were registered.

Bảo đảm không có phản ứng bất lợi nào đối với phun oxytocin đã được đăng

ký.

Although it's packed with advanced technology the LX-17 is reassuringly traditional when it comes to style.

Mặc dù được trang bị công nghệ tiên tiến đàn piano điện Roland LX- 17 vẫn mang đậm nét truyền thống khi nói đến kiểu dáng.

Reassuringly these programs are offered by some of Europe's leading

Research Universities as well as some excellent Universities of Applied Sciences and University Colleges which are career-oriented institutions.

Yên tâm các chương trình này được cung cấp

bởi một số trường đại học nghiên cứu hàng đầu châu Âu cũng như một số trường đại học khoa học ứng dụng và trường đại học xuất sắc là những tổ chức định hướng nghề nghiệp.

The second said reassuringly“What is a bit of suffering for Mother's eternal love?

Blessed are those who suffer for the kingdom of heaven belongs to them. So pay up.”.

Thứ hai nói trấn an“ Một chút đau khổ cho tình yêu

vĩnh cửu của mẹ là gì? Phúc cho những ai đau khổ vì Nước Trời thuộc về họ. Vì vậy phải trả.”.

The 19th century erudite Croatian historians who wrote the first history books for the public opted for Šubić which in the ardent nationalistic spirit of the time

sounded reassuringly Slavic as compared to Breber.

Các nhà sử học Croatia uyên bác vào thế kỷ 19 người đã viết những cuốn sách lịch sử đầu tiên cho công chúng đã chọn ubić với tinh thần dân tộc hăng hái thời bấy giờ

nghe có vẻ yên tâm Slavic so với Breber.

Unless you're going to really insult me or

start babbling about Holmes” Ran said reassuringly“I think you will walk away intact.

Trừ phi cậu nói xấu tớ hay là lại bắt

đầu lảm nhảm về Holmes” Ran cam đoan“ tớ có thể đảm

bảo cậu sẽ nguyên vẹn trở về.

The final result: full boost pressure from just

3700 rpm all the way up to 6000 rpm reassuringly durable brakes

finely tuned directional stability beyond 300 km/h[186 mph] and a top speed that was reduced slightly from 390 km/h[242 mph] for phenomenal and significantly improved acceleration and drivability.

Kết quả cuối cùng: áp lực tăng đầy đủ từ 3.700

rpm tất cả các con đường lên đến 6.000 rpm phanh trấn an bền tinh chỉnh ổn định

hướng xa hơn 300 km/ h[ 186 mph] và tốc độ đã được giảm nhẹ từ 390 km/ h[ 242 mph] cho khả năng tăng tốc và khả năng lái phi thường và cải thiện đáng kể.

I also talked reassuringly.

Em cũng nói chuyện bình tĩnh.

I answered honestly but reassuringly.

Tôi trả lời bà thẳng thắn nhưng khiêm tốn.

So iPhone 5c feels reassuringly solid in your hand.

Vì vậy iPhone 5C luôn nằm vững chắc trong tay của bạn.

O'Brien laid a hand reassuringly almost kindly on his.

O' Brien đặt một tay vỗ về gần như dịu dàng lên tay anh.

Miss Steele I'm rarely in trouble” he says reassuringly.

Cô Steele tôi hiếm khi gặp rắc

rối lắm" anh ta nói vẻ trấn an.

So the Apple iPhone 5c feels reassuringly solid in your hand.

Vì vậy iPhone 5C luôn nằm vững chắc trong tay của bạn.

Delightfully simple and reassuringly secure TunnelBear is the best free VPN for Windows.

Đơn giản và tính bảo mật an toàn TunnelBear chắc chắn là một trong những VPN miễn

phí tốt nhất cho Windows.

Although it's packed with advanced technology the LX-17 is reassuringly traditional when it comes to style.

Mặc dù nó được sản xuất với các công nghệ tiên tiến LX- 17PE vẫn là một cây đàn mang tính truyền thống được cách tân.

Although it's packed with advanced technology the LX-17 is reassuringly traditional when it comes to style.

Mặc dù nó được sản xuất với các công nghệ tiên tiến LX- 7 vẫn là một cây đàn mang tính truyền thống được cách tân.

Video liên quan

Chủ Đề