recent | * tính từ - gần đây, xảy ra gần đây, mới đây, mới xảy ra =recent news+ tin tức mới đây - mới, tân thời =recent fashion+ mốt mới |
recent | cái mới ; cái ; cận đại ; dẫn chứng gần đây ; gần ; gần đây của ; gần đây mới ; gần đây mới được ; gần đây nhất ; gần đây ; lịch ; mấy ; mới mẻ ; mới nhất ; mới ra ; mới vừa đây ; mới xảy ra ; mới ; mới đây mà ; mới đây ; ngắn ; những gì ; những ; thất ; thế holocen ; vài ; vừa mới ; vừa ; vừa được đưa ra gần đây ; được gần đây ; |
recent | cái mới ; cái ; cận ; cận đại ; dẫn chứng gần đây ; gần ; gần đây của ; gần đây nhất ; gần đây ; lan ; lịch ; mấy ; mới mẻ ; mới nhất ; mới ra ; mới vừa đây ; mới xảy ra ; mới ; mới đây mà ; mới đây ; ngắn ; những ; thất ; thế holocen ; vài ; vừa mới ; vừa ; |
recent; holocene; holocene epoch; recent epoch | approximately the last 10,000 years |
recent; late | of the immediate past or just previous to the present time |
recently | * phó từ - gần đây, mới đây =as recently as yesterday+ mới hôm qua đây thôi, chỉ mới hôm qua |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet
Từ: recent
/'ri:snt/
-
tính từ
gần đây, xảy ra gần đây, mới đây, mới xảy ra
recent news
tin tức mới đây
-
mới, tân thời
recent fashion
mốt mới
Từ gần giống
Ý nghĩa của từ recent là gì:
recent nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ recent. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa recent mình
4 ['ri:snt]|tính từ [đã tồn tại, xảy ra, bắt đầu, đã thực hiện...] cách đây hoặc trước đây không lâu; gần đâya recent event /development /occurrence một sự ki� [..] |
2 Gần đây, xảy ra gần đây, mới đây, mới xảy ra. | : '''''recent''' news'' — tin tức mới đây | Mới, tân thời. | : '''''recent''' fashion'' — mốt mới |
3 trẻ [đá] ; mới, gần đây |