lịch Hindu tháng 6 năm 2023 bằng tiếng Hindi. Thông qua lịch Hindu này, biết danh sách các lễ hội được tổ chức ở Ấn Độ vào tháng 6 năm 2023, thông tin Panchang của tháng 6 năm 2023, nhịn ăn, bình minh, hoàng hôn, ngày lễ hàng tháng và nhiều hơn thế nữa. Panchang ngày nay bằng tiếng Hindi →
Lịch Hindu tháng 6 năm 2023 bằng tiếng Hindi. Lễ hội Hindu, panchang Hindu hàng ngày, vrats và ngày lễ trong tháng Sáu. Xem lịch Hindu tháng 6 năm 2023 bằng tiếng Anh & panchang hôm nay →
Thay đổi ngày và địa điểm Ujjain, Madhya Pradesh, Ấn Độ
Ứng dụng Lịch Hindu 2023
Tháng 6 - 2023
Jyeshtha - Ashadh 2080
Mặt trời
Chủ nhật
Thứ hai
Thứ hai
Thứ ba
May mắn
Thứ Tư
thủy ngân
Thứ năm
Thầy
Thứ sáu
kinh chiều
đã ngồi
sao Thổ
- ngày 06/04 05. Từ 03 - 06/06 01. cho đến 23
- ngày 12/06 13. 49 đến - 14/06 13. lên đến 40
- ngày 22/06 01. Từ 21 - 24/06 07. cho đến 18
1 1
Jyeshtha Shu 12 Dwadashi 12 Mu 12 Bha 11
☼ 5. 44 ☼ 7. 04
☾ Thiên Bình
☆ Hình
2 2
Shu 13 Trayodashi 13 Mu 13 Bha 12
☼ 5. 44 ☼ 7. 04
☾ Thiên Bình
☆ Swati
3 3
Shu 14 Chaturdashi 14 Mu 14 Bha 13
☼ 5. 44 ☼ 7. 05
☾ Bọ Cạp
☆ Vishakha
4 4
Shu 15 Purnima 15 Mu 15 Bha 14
☼ 5. 44 ☼ 7. 05
☾ Bọ Cạp
☆ Jyestha
5 5
Ashadha Kri 1 Pratipada 1 Mu 16 Bha 15
☼ 5. 44 ☼ 7. 06
☾ Nhân Mã
☆ bản gốc
6 6
Kri 3 Tritiya3 Mu 17 Bha 16
☼ 5. 44 ☼ 7. 06
☾ Nhân Mã
☆ Purvashadha
7 7
Kr 4 Chaturthi 4 Mu 18 Bha 17
☼ 5. 44 ☼ 7. 06
☾ Ma Kết
☆ Uttarashada
8 8
Kri 5 Panchami 5 Mu 19 Bha 18
☼ 5. 44 ☼ 7. 07
☾ Ma Kết
☆ Shravan
9 9
Kri 6 ShashthiPanchak. 6. 02 đến 6 Mu 20 Bha 19
☼ 5. 44 ☼ 7. 07
☾ Ma Kết 06. 02
☆ Dhanishtha
10 10
Kri 7 Saptami 7 Mu 21 Bha 20 BH
☼ 5. 44 ☼ 7. 07
☾ Bảo Bình
☆ Shatabhisha
11 11
Kri 8 Ashtami 8 Mu 22 Bha 21
☼ 5. 44 ☼ 7. 08
☾ Bảo Bình 08. 46
☆ Purvabhadrapada
12 12
Kri 9 Navami 9 Mu 23 Bha 22
☼ 5. 44 ☼ 7. 08
☾ Song Ngư
☆ Uttarbhadrapada
13 13
Kri 10 DashamiPanchak. 13. 32 10 Mu 24 Bha 23
☼ 5. 44 ☼ 7. 08
☾ Song Ngư 13. 32
☆ Revathi
14 14
Kri 11 Ekadashi 11 Mu 25 Bha 24
☼ 5. 44 ☼ 7. 09
☾ Bạch Dương
☆ Ashwini
15 15
Kri 12 Dwadashi 12 Mu 26 Bha 25
☼ 5. 45 ☼ 7. 09
☾ Bạch Dương 20. 23
☆ Bharani
16 16
Kr 13 Trayodashi 13 Mu 27 Bha 26
☼ 5. 45 ☼ 7. 09
☾ Kim Ngưu
☆ Krittika
17 17
Kri 14 Chaturdashi 14 Mu 28 Bha 27
☼ 5. 45 ☼ 7. 10
☾ Kim Ngưu
☆ Rohini
18 18
Kri 30 Amavasya 30 Mu 29 Bha 28
☼ 5. 45 ☼ 7. 10
☾ Song Tử
☆ Mrigashirsha
19 19
Ashadha Shu 1 Pratipada 1 Mu 30 Bha 29
☼ 5. 45 ☼ 7. 10
☾ Song Tử
☆ Adra
20 20
Shu 2 Dwitiya2 Mu 1 Bha 30
☼ 5. 45 ☼ 7. 10
☾ Song Tử 15. 58
☆ Punarvasu
21 21
Shu 3 Tritiya3 Mu 2 Bha 31
☼ 5. 46 ☼ 7. 11
☾ Ung thư
☆ Pushya
22 22
Shu 4 Chaturthi 4 Mu 3 Bha 1
☼ 5. 46 ☼ 7. 11
☾ Ung thư
☆ Ashlesha
23 23
Shu 5 Panchami 5 Mu 4 Bha 2
☼ 5. 46 ☼ 7. 11
☾ Leo
☆ Magha
24 24
Shu 6 Shashti 6 Mu 5 Bha 3 BH
☼ 5. 46 ☼ 7. 11
☾ Leo
☆ Magha
25 25
Shu 7 Saptami7 Mu 6 Bha 4
☼ 5. 47 ☼ 7. 11
☾ Leo 16. 52
☆ Purva Phalguni
26 26
Shu 8 Ashtami 8 Mu 7 Bha 5
☼ 5. 47 ☼ 7. 12
☾ Xử Nữ
☆ Uttar Falguni
27 27
Shu 9 Navami 9 Mu 8 Bha 6
☼ 5. 47 ☼ 7. 12
☾ Xử Nữ
☆ tay
28 28
Shu 10 Dashami10 Mu 9 Bha 7
☼ 5. 47 ☼ 7. 12
☾ Thiên Bình
☆ Hình
29 29
Shu 11 Ekadashi 11 Mu 10 Bha 8 BH
☼ 5. 48 ☼ 7. 12
☾ Thiên Bình
☆ Swati Bakrid [Eid-ul-Azha]
30 30
Shu 12 Dwadashi 12 Mu 11 Bha 9
☼ 5. 48 ☼ 7. 12
☾ Thiên Bình 10. 19
☆ Vishakha
- ngày 06/04 05. Từ 03 - 06/06 01. cho đến 23
- ngày 12/06 13. 49 đến - 14/06 13. lên đến 40
- ngày 22/06 01. Từ 21 - 24/06 07. cho đến 18
đang tải
Tải xuống Lịch Hindu 2023
Lịch Hindu Tháng 6 năm 2023 - Ăn chay và Lễ hội
Danh sách các lễ hội, ngày lễ sắp tới trong tháng 6 năm 2023 theo lịch Hindu. . Để biết ngày giờ chính xác và chính xác, hãy xem Lịch Hindu Tithi tháng 6 năm 2023 →