Sau dislike là gì

GERUNDS AFTER SOME VERBS
DANH ĐỘNG TỪ THEO SAU MỘT SỐ ĐỘNG TỪ

a. Một số động từ thường đòi hỏi theo sau chúng bởi một danh động từ [ V-ING]

Admit: nhận, chấp nhận
Avoid: tránh
Carry on/ go on: tiếp tục
Consider: suy nghĩ, xem xét
Delay: trì hoãn
Deny: từ chối
Detest: ghét
Dislike: không thích
Enjoy: thích
Fancy: thích
Finish: kết thúc
Forgive: tha thứ
Give up: từ bỏ
Hate: gét
Keep on: tiếp tục, liên tục
Like: thích
Love: yêu, thương
Mention: đề cập
Postpone: hoãn
Practice: luyện tập
Put off: hoãn lại
Quit: từ bỏ
Risk: có nguy cơ
Stop: dừng
Suggest: gợi ý

Vd:
I enjoy traveling. Tôi thích đi du lịch
He’s given up smoking. Anh ấy đã bỏ hút thuốc lá

b. Một số cụm từ thường đòi hỏi theo sau chúng là một danh động từ [ v-ing]
Be busy: bận rộn
Can’t help: ko thể nhịn được
Have good time: tận hưởng
It’s no use: chẳng ợi ích gì
Waste time: lẵng phí thời gian
Be worth: đáng [ làm gì]
Have fun: thích thú
Have trouble: gặp phiền toái
Spend time: dành thời gian

Vd:
No use crying. Khóc chẳng lợi ích gì
My mother is always busy doing the housework. Mẹ tôi luôn bận rộn làm việc nhà.

c. Go+ danh động từ : được dùng ở nhiều cụm từ liên quan đến các hoạt động giải trí và mua sắm
Go boating: đi chèo thuyền
Go fishing: đi câu cá
Go hunting: đi săn
Go sailing: đi lái thuyền
Go camping: đi cắm trại
Go hiking: đi bộ đường dài
Go mountain climbing: đi leo núi
Go shopping: đi mua sắm
Go sighseeing: đi tham quan
Go skating: đi trượt băng
Go skiing: đi trượt tuyết
Go swimming: đi bơi

Vd: Yesterday, I went swimming with my friends. Hôm qua tôi đã đi bơi với bạn của tôi.

Lưu ý:
mind+ ing-form thường được dùng trong câu phủ định và câu hỏi
Vd: Do you mind opening the door? Anh vui lòng mở giúp cửa chứ?

• Sau like, love, hate, prefer ta có thể dùng hoặc động từ nguyên mẫu có to hoặc danh động từ
Vd: I love to meet/ meeting people. Tôi thích gặp gỡ mọi người

• Khi nói về một dịp cụ thể, đặc biệt là ở thì tương lai, người ta thường dùng động từ nguyên mẫu hơn. Còn khi nói về hoạt động chung chung, không có thời gian cụ thể, danh động từ thường được dùng hơn
Vd:
Do you prefer to play tennis or to swim this afternoon? Chiều nay bạn thích chơi ten nis hay đi bơi hơn?
Do you prefer playing tennis or swimming? Bạn thích chơi tennis hay đi bơi hơn?

• Sau begin, start, continue ta có thể dùng hoặc động từ nguyên mẫu có to hoặc danh động từ và ý nghĩa hoàn toàn giống nhau
Vd: It’s began to rain/ began raining after 11a.m. Trời đã bắt đầu mưa sau 11 giờ sáng

• Một số động từ có thể được dùng trong định dạng mẫu verb + somebody + v-ing
Vd: - You can’t stop me doing what I want. Anh không thể ngăn tôi làm những gì tôi thích
       - Sorry to keep you waiting so long. Xin lỗi vì đã để bạn chờ lâu như thế.

• Một số động từ khác:
Try to do something: cố gắng làm gì
Trying doing something: thử làm gì nhiều lần
Stop to do something: dừng lại để làm gì
Stop doing something: dừng làm gì
Mean to do something: cố ý làm gì
Mean doing something: đòi hỏi phải làm gì
Need to do something: cần làm gì
Need doing something: cần được làm gì

Động từ theo sau là Gerund [V-ing] thường bị nhầm lẫn với to V trong các phần bài tập. Thậm chí, còn có một số động từ mà theo sau nó dùng cả V-ing và to V tùy trường hợp. Vì vậy, đây được coi là một phần kiến thức trọng tâm trong tiếng Anh. Đừng lo lắng, Langmaster sẽ giúp bạn chinh phục nó trong bài viết này.

1. Khái niệm danh động từ trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, Gerund được gọi là danh động từ. Nó cũng được coi là một dạng động từ đặc biệt, mang tính chất của danh từ bằng cách thêm đuôi V-ing vào động từ ban đầu.

Ví dụ: 

  • Eat -> Eating
  • Read -> Reading
  • Feel -> Feeling

Nếu muốn dùng với nghĩa phủ định, chỉ cần thêm not đằng trước V-ing.

2. Vị trí của danh động từ trong tiếng Anh

Vì động từ trong câu không thể đứng riêng làm chủ ngữ hoặc tân ngữ, vậy nên cần biến đổi thành một dạng khác để đảm nhận vai trò này, đó là danh động từ.

2.1. Danh động từ đứng vị trí đầu câu làm chủ ngữ

Ví dụ:

  • Learning Chinese is so difficult.

[Học tiếng Trung rất khó]

  • Riding a bike is good for my health.

[Đạp xe đạp thì tốt cho sức khỏe của tôi]

2.2. Danh động từ làm tân ngữ trong câu

Ví dụ:

  • One of my hobbies is writing book.

[Một trong những sở thích của tôi là viết sách]

  • The mother cannot defend her son’s acting that way.

[Người mẹ không thể bao che cách hành xử của cậu con trai như vậy]

Xem thêm:

=> TẤT CẢ CÁC CÁCH CHIA ĐỘNG TỪ TRONG TIẾNG ANH ĐẦY ĐỦ NHẤT!

=> ĐỘNG TỪ GHÉP TRONG TIẾNG ANH VÀ TOÀN BỘ KIẾN THỨC BẠN CẦN BIẾT

2.3. Danh động từ làm bổ ngữ

Ví dụ:

  • Her favorite recreational activity is watching TV. 

[Hoạt động giải trí mà cô ấy ưa thích chính là xem TV]

  • His biggest dream is traveling around the world.

[Ước mơ lớn nhất của anh ta là được đi vòng quanh thế giới]

2.4. Danh động từ theo sau một số từ đặc biệt

  • Allow + Ving
  • Avoid + Ving
  • Consider + Ving
  • Enjoy + Ving

Vị trí của danh động từ trong câu

3. Cách nhận biết danh động từ trong câu đã có động từ hoặc danh từ

  • Danh động từ không thể làm động từ chính của câu

Ví dụ: I do my homework [Tôi làm bài tập về nhà của mình] và I like doing my homework [Tôi thích làm bài tập về nhà của mình].

  • Danh động từ có thể làm chủ ngữ, còn động từ thì không thể

Ví dụ: Learning English is so difficult [Học tiếng Anh rất khó], không thể dùng learn làm chủ ngữ được.

  • Trước danh động từ không thể thêm mạo từ, còn danh từ thì có thể

Ví dụ: Swimming in the pool was fun [Bơi lội ở trong hồ rất vui], ta không thể dùng “the” phía trước Swimming được.

Để tìm hiểu rõ hơn về các cách phân biệt danh động từ, xem thêm tại đây:

=>> Phân biệt động từ đi với TO V, V-ING và V BARE 

4. 30 Động từ đi theo sau là Gerund

4.1. ALLOW DOING SOMETHING: cho phép làm gì đó

Ví dụ:

  • They don't allow taking photographs in this supermarket. 

[Họ không cho phép chụp ảnh trong siêu thị này].

  • My mom allows eating ice cream after lunch.

[Mẹ tôi cho phép ăn kem sau bữa trưa]

4.2. AVOID DOING SOMETHING: tránh né làm gì đó

Ví dụ:

  • People should avoid eating after 8 p.m.

[Mọi người nên tránh ăn sau 8 giờ tối]

  • People should avoid going to crowded places these days. 

[Mọi người nên tránh đi tới những nơi đông đúc những ngày này]

4.3. BEAR DOING SOMETHING = STAND DOING SOMETHING: chịu đựng được khi làm gì đó

Ví dụ: I can't bear listening to their singing.

[Tôi không thể chịu được khi phải nghe họ hát]

Xem thêm:

=> MỌI ĐIỀU VỀ ĐỘNG TỪ KHIẾM KHUYẾT TRONG TIẾNG ANH BẠN CẦN BIẾT!

=> DANH ĐỘNG TỪ TRONG TIẾNG ANH LÀ GÌ VÀ NHỮNG TRƯỜNG HỢP ĐI KÈM

4.4. CAN’T HELP DOING SOMETHING: không thể không làm gì đó, không thể nín nhịn làm gì đó [thường là không thể nhịn cười]

Ví dụ: I can't help laughing every time I watch Mr.Bean 

[Tôi không thể nhịn cười mỗi lần xem Mr Bean]

4.5. CONSIDER DOING SOMETHING: xem xét, nghĩ đến khả năng sẽ làm gì đó

 Ví dụ: He seriously considered resigning. 

[Ông ấy đã nghiêm túc nghĩ đến việc từ chức]

4.6. DENY DOING SOMETHING: chối đã làm gì đó

Ví dụ: The woman denied killing her husband.

[Người đàn bà đó đã chối tội giết chồng.]

4.7. DISLIKE DOING SOMETHING: không thích làm gì đó

 Ví dụ: I dislike being the center of attention.

[Tôi không thích làm trung tâm của sự chú ý]

4.8. DREAD DOING SOMETHING: rất rất sợ phải làm gì đó

 Ví dụ: After a long holiday, many people dread going back to work.

[Sau một kỳ nghỉ dài ngày, nhiều người rất sợ phải đi làm trở lại]

4.9. ENDURE DOING SOMETHING: chịu đựng phải làm điều gì đó

 Ví dụ: He can't endure being alone in a foreign country.

[Anh ấy không chịu được cảnh cô độc một mình ở nước ngoài]

4.10. ENJOY DOING SOMETHING: thích thú, có được niềm vui khi làm điều gì đó, thích làm gì đó như là một thú vui

Ví dụ: Young children enjoy helping around the house.

[Trẻ nhỏ thường thích giúp đỡ làm công việc trong nhà]

4.11. FINISH DOING SOMETHING: hoàn tất làm điều gì đó, làm xong việc gì đó

Ví dụ: When I finish typing this lesson, I will reward myself with a coffee. 

[Khi tôi đánh máy xong bài học này, tôi sẽ tự thưởng cho mình một ly cà phê]

4.12. GIVE UP DOING SOMETHING = QUIT DOING SOMETHING: từ bỏ làm gì đó

 Ví dụ: I wonder when my father will stop/quit smoking.

[Tôi không biết khi nào ba tôi mới bỏ hút thuốc lá] 

Xem thêm:

=> CÁCH SỬ DỤNG CỤM ĐỘNG TỪ TRONG TIẾNG ANH “MƯỢT’ NHƯ NGƯỜI BẢN XỨ

=> BẢNG 360 ĐỘNG TỪ BẤT QUY TẮC TRONG TIẾNG ANH ĐẦY ĐỦ NHẤT NĂM 2022

4.13. GO ON DOING SOMETHING: tiếp tục làm gì đó

Ví dụ: Please go on working! 

[Hãy tiếp tục làm việc!]

Động từ đi theo sau là Gerund

4.14. HATE DOING SOMETHING: ghét làm gì đó

Ví dụ: Paul hates having his pictures taken.

[Paul ghét bị chụp ảnh]

4.15. IMAGINE DOING SOMETHING: tượng tượng làm gì đó

Ví dụ: She can't imagine living with a husband 40 years older than she. 

[Cô ấy không thể tưởng tượng được việc sống chung với một ông chồng lớn hơn mình 40 tuổi]

4.16. INVOLVE DOING SOMETHING: đòi hỏi phải làm gì đó,đồng nghĩa với việc phải làm gì đó

Ví dụ: Running your own business involves working long hours..

[Điều hành doanh nghiệp riêng của mình đồng nghĩa với việc bạn phải làm việc nhiều giờ liên tục]

4.17. KEEP DOING SOMETHING: mãi làm điều gì đó, liên tục làm điều gì đó

Ví dụ: If you can keep studying English 2 hours a day for 2 years, you will certainly be very good at it.

[Nếu bạn có thể học tiếng Anh liên tục mỗi ngày 2 tiếng trong vòng 2 năm, chắc chắn bạn sẽ rất giỏi môn này]

4.18. LIKE DOING SOMETHING: thích làm gì đó

Ví dụ: I like watching documentaries. 

[Tôi thích xem phim tài liệu]

4.19. MIND DOING SOMETHING: phiền lòng khi làm gì đó [dùng trong phủ định hoặc nghi vấn xin phép, nhờ vả]

Ví dụ: 

  • Would you mind opening the window? 

[Bạn có ngại mở cửa sổ giúp tôi không?]

  • I don't mind lending him some money as long as he promises to pay me back.

[Tôi không ngại cho anh ấy mượn tiền miễn là anh ấy hứa trả lại cho tôi]

4.20. MISS DOING SOMETHING: suýt đã làm gì đó

Ví dụ: As he crossed the street, the bus just missed hitting him.

[Lúc anh ấy băng qua đường, xe buýt suýt chút nữa đã đâm vào anh ấy]

4.21. POSTPONE DOING SOMETHING: trì hoãn làm gì đó

Ví dụ: They have decided to postpone having a child for a while..

[Họ đã quyết định trì hoãn việc có con thêm 1 thời gian nữa].

4.22. PRACTISE DOING SOMETHING: thực tập, thực hành làm gì đó

Ví dụ: You must practice speaking English as much as possible to become more fluent.

[Bạn phải thực hành nói tiếng Anh càng nhiều càng tốt để trở nên lưu loát hơn]

4.23. REMEMBER DOING SOMETHING: nhớ đã làm gì đó [Khi nghĩ về quá khứ]

Ví dụ: Do you remember locking the door? 

[Anh có nhớ là đã khóa cửa rồi hay chưa?]

4.24. RESENT DOING SOMETHING: ghét làm gì đó

Ví dụ: He resented having to work such long hours.

[Anh ấy ghét phải làm việc nhiều giờ liên tục như vậy].

4.25. RISK DOING SOMETHING: có nguy cơ bị làm gì đó

 Ví dụ: If you invest in the stock market now, you will risk losing your money.

[Nếu bạn đầu tư vào thị trường chứng khoán lúc này, bạn sẽ có nguy cơ mất tiền.

4.26. START DOING SOMETHING = BEGIN DOING SOMETHING: bắt đầu làm gì đó

Ví dụ: After his business started bringing in profits, his health started going downhill. 

[Sau khi việc làm ăn của ông ta bắt đầu đem lại lợi nhuận thì sức khỏe ông ấy bắt đầu xuống dốc]

4.27. SUGGEST DOING SOMETHING: đề nghị làm gì đó

Ví dụ: For those who want to improve their spoken English without spending money, I suggest finding a job in the back-packers area. 

[Đối với những người nào muốn cải thiện kỹ năng nói mà không cần phải tốn tiền, tôi đề nghị tìm việc làm ở khu Tây ba lô]

4.28. TO BE USED TO DOING SOMETHING: quen với việc làm gì đó

Ví dụ: She is still not used to getting up early. 

[Cô ấy vẫn chưa quen với việc dậy sớm].

4.29. TRY DOING SOMETHING: thử làm gì đó

Động từ đi theo sau là Gerund

 Ví dụ: If you want to know how the poor feel, try living on one dollar a day. 

[Nếu bạn muốn biết người nghèo cảm giác thế nào, thử sống bằng 1 đô mỗi ngày đi]

4.30. SPEND TIME DOING SOMETHING: bỏ [thời gian] làm gì đó

Ví dụ: He spends 4 hours playing computer games every day. 

[Mỗi ngày, nó bỏ ra 4 tiếng đồng hồ để chơi game vi tính]

Xem thêm về các động từ và cụm động từ tại link:

=>> CÁC ĐỘNG TỪ, CỤM ĐỘNG TỪ THƯỜNG GẶP TRONG TIẾNG ANH

5. Bài tập và đáp án về danh động từ

Để củng cố thêm kiến thức bài học, cùng làm các bài tập dưới đây nhé!

5.1. Bài tập

Bài tập 1: Nhận dạng các V-ing sau là danh động từ trong tiếng Anh hay không

1. He loves swimming.

2. I am watching TV at my house.

3. Linda is trying studying a new language. 

4. Her son loves reading about history. 

5. My BFF is waiting for me at the school.

Bài tập 2: Viết lại các câu dưới đây có sử dụng danh động từ

1. To talk like this is foolish. 

2. My grandma loves to sew clothes for friends.

3. That drink helped the restaurant become famous. 

4. To read in poor light will affect your eyes.

5. Quan is worried to hurt your feelings.

Bài tập 3: Chia động từ trong ngoặc dưới dạng đúng của nó

1. He likes [play] basketball.

2. I can’t stop [watch] TV.

3. They enjoy [eat] apples.

4. Anna dreams of [become] an idol.

5. David is interested in [study] abroad.

5.2. Đáp án

Bài tập 1:

1. swimming – danh động từ 

2. watching – x

3. trying – x / studying – danh động từ

4. reading – danh động từ

5. waiting – x

Bài tập 2: 

1. Talking like this is foolish.

2. My grandma loves sewing clothes for friends.

3. The restaurant is famous for making/ selling that drink. 

4. Reading in poor light will affect your eyes.

5. Quan is worried about hurting your feelings.

Bài tập 3: 

1. Playing

2. Watching

3. Eating

4. Becoming

5. Studying

Bên trên, Langmaster đã cùng bạn tìm hiểu về các động từ đi theo sau là Gerund [V-ing] trong tiếng Anh. Một bí quyết để bạn có thể làm nhanh dạng bài này là học thuộc 30 động từ trên. Để xem thêm về ngữ pháp hay tại Langmaster, hãy click chuột ngay tại đây hoặc gọi theo số 096.215.2228 để được hỗ trợ. Chúc các bạn học tốt!

Dislike theo sau là gì?

Nhưng sau các động từ enjoy/dislike/mind/can't stand, chúng ta chỉ được sử dụng V-ing [không sử dụng to...] [Tôi thích ở một mình.] [Tom không ngại làm việc vào ban đêm.]

Sau doN'T like thêm gì?

Những động từ và thành ngữ này đều có nghĩa chung là "thích" hay "không thích". Chúng thường được theo sau bởi V-ing.

Sau Love Like là gì?

Động từ hate, love, like thường được theo sau bởi V-ing hoặc to-V.

Dislikes là thị gì?

Không ưa, không thích, ghét.

Chủ Đề