sự phục vụ; sự làm việc cho ai
mười năm phục vụ trong hải quân
nhiều năm làm việc trung thành cho công ty
cục, sở, ban, khoa, ngành
ban đối ngoại của một cơ quan
ba quân chủng [hải quân, lục quân và không quân]
anh ta thuộc quân chủng nào?
anh chỉ rõ sự thật là đã giúp tôi một việc rất lớn
họ cần sự giúp đỡ của một luật sư giỏi
công tích của bà ấy đối với nhà nước thật là to lớn
chiếc xe ô tô của tôi phục vụ tôi rất đắc lực
chiếc máy chữ này sẽ giúp anh rất nhiều
sự phục vụ [ở khách sạn, tiệm ăn...]
khách sạn này món ăn thì ngon, nhưng phục vụ thì tồi
phụ thu 10 % về phục vụ đã được cộng thêm vào hoá đơn của nhà hàng
lối vào dành cho nhân viên phục vụ
hệ thống dịch vụ; ngành dịch vụ
hệ thống dịch vụ điện thoại
hệ thống dịch vụ bưu điện hoạt động tốt
các ngành dịch vụ chủ yếu [điện, nước...] sẽ được duy trì
chúng tôi kiếm được lợi nhuận xuất khẩu từ hàng hoá và dịch vụ
dịch vụ ngân hàng và bảo hiểm
chỗ làm, việc làm, chức vụ
nhận một chiếc ô tô về để bảo dưỡng sau mỗi lần chạy 3000 dặm
sự bảo trì một thùng nước tắm
chúng tôi có dịch vụ hậu mãi tuyệt hảo
bộ đĩa... dùng để dọn thức ăn ra bàn; bộ đồ ăn
[tôn giáo] sự tế lễ; buổi lễ
mỗi chủ nhật nào bốn buổi lễ
lễ cưới/tang/ban thánh thể
[thể dục,thể thao] sự giao bóng; lượt giao bóng; cú giao bóng; cách giao bóng
cách giao bóng của anh ta mạnh kinh khủng
ván trong đó ai giao bóng
thắng/thua ván mình được giao bóng
thắng ván đối thủ được giao bóng
sự lấy giống của một con vật cái ở một con đực; sự phối giống
[pháp lý] sự tống đạt, sự gửi [trát đòi]
nếu anh cần lời khuyên, tôi sẵn sàng giúp anh
liệu tôi có thể giúp gì cho anh trong việc tổ chức chuyến đi?
phục vụ trong lực lượng vũ trang; [đồ vật] xài tốt
anh ấy phục vụ với tư cách là sĩ quan bộ binh trong cuộc chiến vừa qua
ông ấy đã phục vụ trong quân đội ở nhiều nơi trên thế giới
đôi giày cũ này chắc chắn đã khá hữu dụng
Trong ngữ cảnh là băng nhóm này đang cảnh báo hai cha con kia là đừng có khai cái gì cho đặc vụ biết, nhưng rồi họ nhận được tin là hai cha con này đã nói gì đó nên là bắt cóc 2 người họ rồi tra hỏi, trong lúc tra hỏi có nói câu: Nothing spoils a target better than a hit.Ai dịch giúp em câu này với ạ, cám ơn nhiều a
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ service trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ service tiếng Anh nghĩa là gì.
service /'sə:vis/
* danh từ
- [thực vật học] cây thanh lương trà [[cũng] service-tree]
- sự phục vụ, sự hầu hạ
=to be in service+ đang đi ở [cho ai]
=to take service with someone; to enter someone's service+ đi ở cho ai
=to take into one's service+ thuê, mướn
- ban, vụ, sở, cục, ngành phục vụ
=postal service+ sở bưu điện
=the foreign service of an office+ ban đối ngoại của một cơ quan
=the public services+ công vụ
=bus service+ ngành xe buýt
=the fighting service[s]+ lực lượng quân đội
- sự giúp đỡ
=to render [do] someone a service+ giúp ai việc gì
=to be at somebody's service+ sẵn sàng giúp đỡ ai
=to ask somebody's service+ nhờ ai giúp đỡ
- sự có ích, sự giúp ích
=this dictionary is of great service to us+ quyển từ điển này giúp ích nhiều cho chúng ta
- sự chỉ dẫn bảo quản, sự giúp đỡ bảo quản
=service department+ phòng chỉ dẫn cách bảo quản [máy thu thanh, xe ô tô, cho khách mua hàng]
- chỗ làm, việc làm, chức vụ
=to be dismissed from the service+ bị thải hồi
- tàu xe phục vụ trên một tuyến đường
- bộ [ấm chén]
- [tôn giáo] sự tế lễ; buổi lễ
=to hold four services every Sunday+ chủ nhật nào cũng có bốn buổi lễ
=are you going to the service?+ anh có đi lễ không?
- [thể dục,thể thao] sự giao bóng; lượt giao bóng; cú giao bóng; cách giao bóng
=his service is terrific+ cách giao bóng của anh ta mạnh kinh khủng
- [pháp lý] sự tống đạt, sự gửi [trát đòi]
!to have seen service
- [xem] see
* ngoại động từ
- bảo quản và sửa chữa [xe ô tô]
- [từ Mỹ,nghĩa Mỹ] phục vụ
service
- sự phục vụ, cơ quan, cộng cụ
- computing s. công cụ tính toán
- running s. [máy tính] công việc thường ngày
Thuật ngữ liên quan tới service
- freedmen tiếng Anh là gì?
- lenten tiếng Anh là gì?
- pork-chop tiếng Anh là gì?
- specs tiếng Anh là gì?
- pertinacious tiếng Anh là gì?
- unhcr tiếng Anh là gì?
- secured tiếng Anh là gì?
- suffocant tiếng Anh là gì?
- oronasal tiếng Anh là gì?
- hair tiếng Anh là gì?
- showings tiếng Anh là gì?
- anti-tank tiếng Anh là gì?
- deliriousness tiếng Anh là gì?
- decennially tiếng Anh là gì?
- tunings tiếng Anh là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của service trong tiếng Anh
service có nghĩa là: service /'sə:vis/* danh từ- [thực vật học] cây thanh lương trà [[cũng] service-tree]- sự phục vụ, sự hầu hạ=to be in service+ đang đi ở [cho ai]=to take service with someone; to enter someone's service+ đi ở cho ai=to take into one's service+ thuê, mướn- ban, vụ, sở, cục, ngành phục vụ=postal service+ sở bưu điện=the foreign service of an office+ ban đối ngoại của một cơ quan=the public services+ công vụ=bus service+ ngành xe buýt=the fighting service[s]+ lực lượng quân đội- sự giúp đỡ=to render [do] someone a service+ giúp ai việc gì=to be at somebody's service+ sẵn sàng giúp đỡ ai=to ask somebody's service+ nhờ ai giúp đỡ- sự có ích, sự giúp ích=this dictionary is of great service to us+ quyển từ điển này giúp ích nhiều cho chúng ta- sự chỉ dẫn bảo quản, sự giúp đỡ bảo quản=service department+ phòng chỉ dẫn cách bảo quản [máy thu thanh, xe ô tô, cho khách mua hàng]- chỗ làm, việc làm, chức vụ=to be dismissed from the service+ bị thải hồi- tàu xe phục vụ trên một tuyến đường- bộ [ấm chén]- [tôn giáo] sự tế lễ; buổi lễ=to hold four services every Sunday+ chủ nhật nào cũng có bốn buổi lễ=are you going to the service?+ anh có đi lễ không?- [thể dục,thể thao] sự giao bóng; lượt giao bóng; cú giao bóng; cách giao bóng=his service is terrific+ cách giao bóng của anh ta mạnh kinh khủng- [pháp lý] sự tống đạt, sự gửi [trát đòi]!to have seen service- [xem] see* ngoại động từ- bảo quản và sửa chữa [xe ô tô]- [từ Mỹ,nghĩa Mỹ] phục vụservice- sự phục vụ, cơ quan, cộng cụ- computing s. công cụ tính toán- running s. [máy tính] công việc thường ngày
Đây là cách dùng service tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ service tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.