So sánh Redmi 9T và Redmi Note 10

Thông tin chung Hình ảnh, giá
So sánh Redmi 9T và Redmi Note 10

4,490,000 4,990,000 | Giá đã bao gồm 10% VAT

So sánh Redmi 9T và Redmi Note 10

4,290,000 4,690,000 | Giá đã bao gồm 10% VAT

Bạn muốn so sánh thêm sản phẩm?

Khuyến mại
  • Tặng sim data Mobifone Hera 5G (2.5GB/ngày) - Lưu ý: chỉ mua trực tiếp tại cửa hàng, không áp dụng shop SIS Hà Nội
  • Tặng sim data Mobifone Hera 5G (2.5GB/ngày) - Lưu ý: chỉ mua trực tiếp tại cửa hàng, không áp dụng shop SIS Hà Nội
Bộ sản phẩm tiêu chuẩn Bảo hành Bảo hành chính hãng 18 tháng. Bao xài đổi trả trong 15 ngày đầu. Bảo hành chính hãng 18 tháng. Bao xài đổi trả trong 15 ngày. Màn hình: Công nghệ màn hình AMOLED Độ phân giải
  1. Full HD+ (1080 x 2400 Pixels)
  2. Chính 48 MP & Phụ 8 MP, 2 MP, 2 MP
  3. 13 MP
Màn hình rộng 6.43" Độ sáng tối đa: Mặt kính cảm ứng Kính cường lực Corning Gorilla Glass 3 Camera sau Độ phân giải
  1. Full HD+ (1080 x 2400 Pixels)
  2. Chính 48 MP & Phụ 8 MP, 2 MP, 2 MP
  3. 13 MP
Tính năng
  1. A.I Camera
  2. Ban đêm (Night Mode)
  3. Chạm lấy nét
  4. Góc rộng (Wide)
  5. Góc siêu rộng (Ultrawide)
  6. HDR
  7. Làm đẹp
  8. Lấy nét theo pha (PDAF)
  9. Nhận diện khuôn mặt
  10. Quay chậm (Slow Motion)
  11. Quay Siêu chậm (Super Slow Motion)
  12. Siêu cận (Macro)
  13. Toàn cảnh (Panorama)
  14. Trôi nhanh thời gian (Time Lapse)
  15. Tự động lấy nét (AF)
  16. Xóa phông
  17. A.I Camera
  18. Làm đẹp
  19. Nhận diện khuôn mặt
  20. Quay video Full HD
  21. Quay video HD
  22. Tự động lấy nét (AF)
  23. Xóa phông
Quay phim
  1. FullHD 1080p@30fps
  2. FullHD 1080p@60fps
  3. HD 720p@240fps
  4. HD 720p@24fps
  5. HD 720p@960fps
Chụp ảnh nâng cao Camera trước Độ phân giải
  1. Full HD+ (1080 x 2400 Pixels)
  2. Chính 48 MP & Phụ 8 MP, 2 MP, 2 MP
  3. 13 MP
Tính năng
  1. A.I Camera
  2. Ban đêm (Night Mode)
  3. Chạm lấy nét
  4. Góc rộng (Wide)
  5. Góc siêu rộng (Ultrawide)
  6. HDR
  7. Làm đẹp
  8. Lấy nét theo pha (PDAF)
  9. Nhận diện khuôn mặt
  10. Quay chậm (Slow Motion)
  11. Quay Siêu chậm (Super Slow Motion)
  12. Siêu cận (Macro)
  13. Toàn cảnh (Panorama)
  14. Trôi nhanh thời gian (Time Lapse)
  15. Tự động lấy nét (AF)
  16. Xóa phông
  17. A.I Camera
  18. Làm đẹp
  19. Nhận diện khuôn mặt
  20. Quay video Full HD
  21. Quay video HD
  22. Tự động lấy nét (AF)
  23. Xóa phông
Quay phim
  1. FullHD 1080p@30fps
  2. FullHD 1080p@60fps
  3. HD 720p@240fps
  4. HD 720p@24fps
  5. HD 720p@960fps
Thông tin khác Hệ điều hành & CPU Chip xử lý (CPU) Snapdragon 678 8 nhân Hệ điều hành Android 11 Tốc độ CPU 2 nhân 2.2 GHz & 6 nhân 1.7 GHz Chip đồ họa (GPU) Adreno 612 Bộ nhớ & Lưu trữ RAM 4 GB Bộ nhớ trong (ROM) 64 GB Bộ nhớ còn lại (khả dụng) Khoảng 49 GB Thẻ nhớ ngoài MicroSD, hỗ trợ tối đa 512 GB Hỗ trợ thẻ tối đa Kết nối Băng tần 2G Băng tần 3G Mạng di động Hỗ trợ 4G Số khe sim 2 Nano SIM Wifi
  1. Dual-band (2.4 GHz/5 GHz)
  2. Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac
  3. Wi-Fi Direct
  4. Wi-Fi hotspot
GPS Bluetooth v5.0 Kết nối khác OTG Cổng kết nối/sạc Type-C Jack tai nghe 3.5 mm Kết nối khác OTG Thiết kế - trọng lượng Thiết kế Nguyên khối Kích thước Dài 160.46 mm - Ngang 74.5 mm - Dày 8.29 mm Trọng lượng Pin & Sạc Dung lượng pin 5000 mAh Loại pin Li-Ion Tiện ích Xem phim Tính năng đặc biệt
  1. Chặn cuộc gọi
  2. Chặn tin nhắn
  3. Ghi âm cuộc gọi
  4. Nhân bản ứng dụng
Bảo mật nâng cao
  1. Mở khoá khuôn mặt
  2. Mở khoá vân tay cạnh viền
Nghe nhạc Ghi âm Có Chức năng khác Thông tin chung Thiết kế: Nguyên khối Chất liệu: Kích thước, khối lượng: Thời điểm ra mắt: