Thi A2 bao nhiêu điểm thì độ?

Chứng chỉ tiếng Anh A2 được xếp vào cấp độ sơ cấp trong Khung Tham chiếu Ngôn ngữ chung châu Âu CEFR. Nhiều bạn thắc mắc rằng chứng chỉ A2 tương ứng với trình độ nào? Hãy cùng so sánh chứng chỉ A2 với chứng chỉ IELTS, một trong những chứng chỉ tiếng Anh phổ biến nhất hiện nay để tìm ra câu trả lời.

1. Quy đổi trình độ A2 sang điểm IELTS tương đương

Chứng chỉ A2 tương đương với chứng chỉ IELTS band 3 [3.0 - 3.5]. Tham khảo thêm về cách quy đổi chứng chỉ A2 sang các chứng chỉ tiếng Anh khác tại bảng dưới đây: 

Chứng chỉIELTSTOEICTOEFLKhung năng lực ngoại ngữCEFRĐiểm số3.0 - 3.5 150 400/97Bậc 2A2

Bảng quy đổi trên chỉ mang tính chất tham khảo, không có giá trị quy đổi thực tế. Vì thế, tùy thuộc vào mục đích thi tiếng Anh mà bạn sẽ chọn chứng chỉ phù hợp.

2. So sánh phạm vi sử dụng của bằng A2 và IELTS

Về mặt điểm số, trình độ A2 tương đương với IELTS band điểm 3.0. Thế còn phạm vi sử dụng của IELTS và chứng chỉ A2 như thế nào? Liệu hai chứng chỉ này có cùng tác dụng hay không? Hãy cùng thực hiện một so sánh để xác định điều này. 

Điểm giống: 

  • Trình độ A2 CEFR và IELTS 3.0 có yêu cầu tương đương và độ khó ngang nhau [bao gồm cả 4 kỹ năng nghe, nói, đọc, viết]

  • Thời hạn có giá trị là 2 năm 

Điểm khác:

  • Phạm vi ứng dụng của IELTS mang tầm quốc tế, rộng hơn với 145 quốc gia và hơn 11.000 tổ chức chấp nhận. 

  • Chi phí thi IELTS cao hơn so với CEFR. Chi phí thi IELTS hiện nay là 4.664.000 VNĐ trong khi chi phí thi CEFR dao động từ 900.000 VNĐ - 3.300.000 VNĐ. 

Chứng chỉ IELTS chỉ được hai tổ chức được cấp phép là IDP và British Council, mặt khác chứng chỉ CEFR được tổ chức thi bởi các trường đại học Việt Nam. Một số trường tổ chức thi chứng chỉ A2 tiếng Anh  bao gồm: Trường ĐH Ngoại ngữ - ĐHQG Hà Nội, Học viện An ninh nhân dân, Học viện Cảnh sát nhân dân, Học viện Báo chí và Tuyên truyền, Trường ĐH Sư phạm Hà Nội, Trường ĐH Hà Nội, Trường ĐH Bách Khoa Hà Nội, Trường ĐH Sài Gòn, Trường ĐH Ngân hàng TPHCM, Trường ĐH Sư phạm TPHCM, Trường ĐH Kinh tế Tài chính TP HCM, Trường ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn - ĐHQG TPHCM,...

3. Lưu ý cho người trình độ A2 muốn thi IELTS

Đối với những bạn đang ở trình độ A2 có mong muốn thi IELTS với band điểm tương đương, các bạn cần chuẩn bị: 

  • Ôn luyện kiến thức nền tảng, đặc biệt là từ vựng và ngữ pháp IELTS. 

  • Tìm hiểu và làm quen với cấu trúc bài thi, quy cách thi IELTS. 

Mặt khác, nếu bạn cần chứng chỉ IELTS ở band điểm cao hơn band 3.0, bạn cần: 

  • Nâng cao kiến thức nền tảng [từ vựng, ngữ pháp, cấu trúc câu]

  • Ôn luyện các dạng bài phổ biến của từng kỹ năng IELTS , bao gồm Reading, Listening, Speaking, Writing. 

Reading: Multiple choice question, information identification question, information matching, matching headings, sentence completion, summary completion, matching features, matching sentence ending, short - answer question, note/table/diagram/flow chart completion. 

Listening:Multiple choice, matching, plan/map/diagram labeling, form/note/table/flow-chart/summary completion, sentence completion, short-answer question. 

Speaking: Liking/Disliking question, basic description question, type of question, wh-how often question, yes/no question, would question. 

Writing:Agree or Disagree, discussion, advantages and disadvantages, causes and effects, two-part question. 

  • Luyện đề theo từng bước: Luyện đề theo từng kỹ năng, luyện đề hoàn chỉnh và luyện đề căn thời gian tương tự thời gian thực. 

Xem thêm:

  • Bằng Tiếng Anh B2 tương đương IELTS bao nhiêu? Lợi ích của bằng B2

  • Quy đổi trình độ Tiếng Anh B1 tương đương bao nhiêu IELTS?

  • Giải đáp chi tiết: Bằng C1 Tiếng Anh tương đương IELTS bao nhiêu?

  • Quy đổi CEFR và IELTS - Nên thi chứng chỉ nào là phù hợp?

Nhìn chung, chứng chỉ A2 tương đương với band điểm IELTS 3.0. Tuy nhiên, sự ước lượng này chỉ mang tính tham khảo, thực tế không có giá trị quy đổi.

Chứng chỉ A2 tiếng Đức là tiền đề quan trọng để bạn thi lấy bằng B1 – điều kiện để được sang Đức sinh sống, du học và làm việc. Đặc biệt hiện tại có những chương trình du học chấp nhận học viên có bằng A2 tiếng Đức [qua Đức tiếp tục học lên các trình độ B1, B2 trước khi học nghề]. Do đó, thi A2 tiếng Đức như thế nào cho hiệu quả luôn là câu hỏi được nhiều người quan tâm và chú ý. Trong bài viết dưới đây, hãy để S20 cung cấp cho bạn một số thông tin cần thiết về kỳ thi lấy chứng chỉ A2 tiếng Đức, cũng như phương pháp học ôn có hiệu quả.

Tổng hợp những thông tin cần lưu ý khi thi A2 tiếng Đức

1. Bằng A2 tiếng Đức là gì?

Chứng chỉ A2 tiếng Đức thuộc hệ thống chứng chỉ A1, A2, B1, B2… do viện Goethe, ÖSD, Telc hay ECL cấp, dựa trên khung tiêu chuẩn của Châu Âu về ngôn ngữ. Trong đó, chứng chỉ A1 tương đương với trình độ sơ cấp, nghĩa là những người vừa bắt đầu học tiếng Đức. tương đương với trình độ cao cấp, thành thạo tiếng Đức gần như hoàn toàn.

Trình độ A1 và A2 được tính vào bậc sơ cấp, trong đó A2 thấp hơn B1 và cao hơn A1. Để đạt được chứng chỉ B1 – điều kiện quan trọng để bạn được du học, làm việc và sinh sống ở Đức, bạn phải đạt được trình độ  A2. Do đó, cấu trúc bài thi A2 và các thông tin về kỳ thi này luôn được nhiều người quan tâm.

2. Những điều cần biết trước khi thi bằng A2 tiếng Đức

Trước khi bắt đầu quá trình ôn thi A2 tiếng Đức, bạn cần tìm hiểu kỹ những thông tin liên quan đến cấu trúc và thang điểm của bài thi này, cụ thể:

2.1 Cấu trúc đề thi Tiếng Đức A2

Mỗi tổ chức khác nhau sẽ có dạng bài thi khác nhau, tuy nhiên với chứng chỉ A2 thì thường các bạn lựa chọn thi chứng chỉ Goethe. Vì vậy S20 sẽ giới thiệu cho các bạn các nội dung thi của từng kỹ năng trong bài thi A2 của viện Goethe.

Đối với bài thi Đọc

Phần 1

Bạn sẽ phải đọc một bài báo và hoàn tất các thông tin cho 5 câu hỏi từ 1 đến 5, dựa trên các thông tin mà bạn đã thu thập được từ bài báo đó bằng cách lựa chọn phương án a, b hoặc c.

Phần 2

Đề thi trong phần này sẽ là một bảng thông tin [có thể là bảng giới thiệu ở các tòa nhà như trung tâm thương mại, viện bảo tàng,…]. Nhiệm vụ của bạn là đọc 5 câu hỏi từ 6-10, sau đó tìm thông tin phù hợp thỏa mãn các câu hỏi đó thông qua việc chọn đáp án a, b hoặc c.

Phần 3

Bài đọc phần 3 là một email, thông thường sẽ là các email cá nhân mà tác giả viết cho bạn bè để kể lại những trải nghiệm về một điều gì đó, nhiệm vụ của bạn là chọn nội dung chính xác từ các phương án a, b hoặc c trong các câu hỏi từ 11-15.

Phần 4

Bạn sẽ hoàn tất 5 câu hỏi còn lại, từ 16-20. Trong phần bài tập này bạn sẽ đọc các quảng cáo khác nhau cũng như các yêu cầu đang cần tìm kiếm các dịch vụ phù hợp. Sau đó lựa chọn xem loại quảng cáo nào phù hợp với nhu cầu của người nào. Trong đó, sẽ có một người không tìm được dịch vụ thỏa mãn.

Đối với bài thi Nghe

Bài thi Nghe cũng có 20 câu hỏi, mỗi câu đúng được một điểm. Tổng điểm tối đa của bài thi này là 20 điểm với 4 section khác nhau.

Phần 1

Bạn sẽ được nghe 5 đoạn text ngắn, mỗi đoạn phát 2 lần. Sau đó, bạn phải chọn phương án thích hợp trong 3 sự lựa chọn a, b, c sao cho phù hợp với thông tin trong đoạn text.

Phần 2

Phần 2 của bài thi Nghe là một đoạn hội thoại tương đối dài và bạn chỉ được nghe 1 lần duy nhất. Bạn cần sắp xếp các bức tranh với các hoạt động tương ứng vào ngày phù hợp trong tuần, sao cho khớp với thông tin bạn đã được nghe.

Ở phần này ngoài việc nghe được các nội dung trong đoạn hội thoại bạn còn cần nắm được những từ vựng liên quan đến các bức tranh được cho trong bài để có thể đoán được nội dung phần nói đang nhắc đến bức tranh nào.

Phần 3

Bài thi Nghe phần 3 gồm 5 cuộc hội thoại ngắn, mỗi đoạn chỉ được nghe duy nhất 1 lần. Mỗi đáp án a,b,c là một bức tranh riêng biệt. Bạn cần lựa chọn đáp án đúng tương ứng với thông tin bạn đã nghe được trong các cuộc hội thoại.

Phần 4

Bạn sẽ được nghe một cuộc phỏng vấn trong 2 lần. Sau đó, đánh giá xem những câu khẳng định bên dưới là đúng hay sai, dựa trên những thông tin nghe được trong cuộc phỏng vấn.

Đối với bài thi Viết

Bài thi Viết có 2 phần tất cả, mỗi phần tối đa 10 điểm.

Phần 1

Bạn sẽ được yêu cầu viết 1 đoạn tin nhắn SMS dài khoảng 20 -30 từ để cảm ơn, xin lỗi hay dời lịch hẹn, đoạn SMS sẽ được viết ở ngôi thân mật.

Phần 2

Đề thi trong phần này yêu cầu bạn viết một email, cụ thể là email với độ dài 30 – 40 từ, tương tự như bài thi viết của A1, bạn cần viết bài cảm ơn/xin lỗi ở ngôi lịch sự.  Trong cả 2 bài viết trên đều có những nhiệm vụ đề bài đưa ra mà bạn cần phải hoàn thành, nếu thiếu sẽ bị trừ điểm nội dung.

Đối với bài thi Nói 

Bài thi Nói gồm 3 phần tất cả, trong đó phần 1 tương ứng 4 điểm, phần 2 8 điểm và phần 3 8 điểm, với yêu cầu cụ thể như sau:

Phần 1

Phần thi này yêu cầu 2 thí sinh cùng trao đổi thông tin với nhau. Mỗi thí sinh nhận được 4 thẻ với những từ khóa tương ứng. Dựa vào những tấm thẻ này mà các thí sinh sẽ đặt cho bạn nói của mình 4 câu hỏi và đồng thời trả lời các câu hỏi mà bạn thi cùng đặt ra.

Phần 2

Phần thi nói này sẽ được thực hiện với giám khảo. Mỗi thí sinh sẽ nhận được một tờ giấy với các thông tin phía trên, bạn sẽ dựa vào những thông tin đó để kể cho giám khảo nghe về một chủ đề nhất định.

Phần 3

Phần 3 quay lại là phần tương tác giữa 2 thí sinh. Mỗi bạn sẽ được nhận một tờ giấy, trên đó có ghi hoạt động của bạn vào những thời điểm khác nhau. Chủ đề có thể là hẹn nhau cùng đi chơi, đi thăm người bệnh hay đi mua quà… và hai bạn phải thống nhất một lịch hẹn phù hợp.

Cấu trúc đề thi tiếng Đức A2

2.2 Thang điểm thi Tiếng Đức A2

Số điểm tối đa cho mỗi phần thi Nghe – Đọc – Viết là 20 điểm. Nhân với điểm hệ số 1.25 sẽ ra được số điểm thực tế. Nghĩa là, tổng điểm thực tế của mỗi phần thi Nghe, Nói, Đọc, Viết là 25 điểm và điểm tối đa cho toàn bài thi là 100.

Thang điểm thi tiếng Đức A2

3. Kỹ năng cần nắm vững và hoàn thiện trong tiếng Đức A2

Để đạt được chứng chỉ A2 tiếng Đức, dưới đây là những kỹ năng bạn cần nắm vững và đạt được:

  • Hiểu được những câu nói thông dụng liên quan đến bản thân hay sử dụng trong đối thoại. hẳng hạn như các câu nói về gia đình, công việc hay chuyện mua bán…
  • Có khả năng hiểu các ngữ cảnh đơn giản, các câu chuyện diễn ra thường ngày trong đời sống trong trường người đối diện nói với tốc độ chậm và dễ nghe.
  • Nắm được đại ý khi nghe tiếng Đức trên TV hoặc các phương tiện truyền thông công cộng. Chẳng hạn như thông báo phát trên loa ở nhà ga hay bến tàu.
  • Có thể sử dụng được các mẫu câu phức tạp hơn so với trình độ A1, sử dụng được một số từ nối để viết thư có nội dung đơn giản.

4. Cách học và luyện thi bằng tiếng Đức A2 đạt hiệu quả

Nếu muốn đạt được kết quả cao trong kỳ thi A2 tiếng Đức, bạn cần lên kế hoạch học tập và ôn luyện cẩn thận như sau:

4.1 Cách học tiếng Đức A2

Hãy tập trung ôn luyện thành thạo các kỹ năng cơ bản trong thời gian học chứng chỉ A2 tiếng Đức. Bạn có thể hình dung một cách đơn giản, tiếng Đức A2 khó hơn so với A1 nhưng dễ hơn B1. Tuy nhiên, vì vẫn nằm trong trình độ sơ cấp nên trên thực tế kiến thức trong đề thi này không nâng cao như tiếng Đức B1.

Điều này đồng nghĩa với việc bạn chỉ cần ôn luyện những kiến thức có trong trình độ A1 mà không cần quan tâm đến trình độ B1. Rất nhiều thí sinh sai những kiến thức cơ bản chứ không phải kiến thức khó.

Cách học tiếng Đức hiệu quả đạt kết quả tốt

4.2 Luyện thi tiếng Đức A2

Bài thi A2 tiếng Đức sẽ đánh giá cả 4 kỹ năng Nghe, Nói, Đọc, Viết, do đó khi ôn luyện bạn cần tập trung vào những nội dung sau đây:

Ôn thi kỹ năng đọc A2 

Để trau dồi vốn từ vựng của mình, bạn cần đọc thêm những tin tức ngắn trên báo chí, hoặc đọc thêm sách và các mẩu truyện. Đừng quên ghi lại các cấu trúc ngữ pháp và các từ mới xuất hiện. Luyện tập đều đặn sẽ giúp kỹ năng của bạn được tăng lên đáng kể.

Khi làm bài thi, bạn nên đọc để nắm ý chính của toàn bộ văn bản, tránh sa vào việc dịch từ mới. 2 yếu tố quan trọng mà bạn cần quan tâm là nội dung chính và các keyword.

Ôn thi kỹ năng viết A2

Bạn cần thực hiện 2 phần, bao gồm phần 1 là kiểm tra ngữ pháp về cấu trúc câu và cách dùng từ, phần 2 yêu cầu viết 1 đoạn văn theo chủ đề cho trước.

Luyện viết hàng ngày là phương pháp để bạn đạt được số điểm cao hơn. Bạn có thể tập viết các đoạn nhật ký ngắn theo nhiều chủ đề khác nhau về gia đình, cuộc sống hay những chuyện đời thường.

Ôn tập kỹ năng nghe A2

Bạn sẽ được nghe mỗi bài thi từ 1-2 lần. Sau đó, trả lời vào giấy các nội dung mà bạn đã nghe được. Với trình độ A2, bạn sẽ khó có thể nghe hiểu được chi tiết và đầy đủ.

Phương pháp làm bài là nghe từ đầu đến cuối để hiểu nội dung chủ đạo của cả bài. Bỏ qua các từ mới, các cấu trúc nghe không hiểu và hạn chế dịch từng từ một. Bạn nên xem trước các câu hỏi trong bài thi và chọn ra những keyword quan trọng. Điều này sẽ giúp bạn dễ dàng nghe được thông tin đúng.

Để luyện tập kỹ năng nghe ở nhà thì bạn có thể nghe nhiều hơn 2 lần, cố gắng nghe và ghi lại những gì mình đã nghe được, như vậy sẽ giúp bạn trau dồi thêm cả từ vựng bên cạnh kỹ năng nghe

Ôn tập kỹ năng nói A2

Để kỹ năng nói được cải thiện, bạn nên luyện nói hàng ngày về các chủ đề quen thuộc như giới thiệu bản thân hay gia đình, bạn bè. Hãy cố gắng thể hiện được tư duy logic, vốn từ vựng phong phú và cách phát âm chuẩn xác của mình.

Luyện tập hàng ngày để đạt kết quả cao

Nếu bạn đang muốn tìm địa điểm luyện thi A2 tiếng Đức hiệu quả, hãy liên hệ với Station 20S để chúng tôi có thể hỗ trợ và tư vấn kịp thời. Không chỉ có đội ngũ giáo viên từng sống ở Đức nhiều năm, lớp học tại Station 20S với quy mô nhỏ chỉ dưới 10 thành viên, trang bị đầy đủ các thiết bị cần thiết đảm bảo các học sinh có thể dễ dàng hiểu bài.

5. Những câu hỏi thường gặp

Bên cạnh những thắc mắc liên quan đến cấu trúc và thang điểm đề thi A2 tiếng Đức, Station 20S còn nhận được những câu hỏi sau đây:

5.1 Thi A2 tiếng Đức gồm những gì?

Cũng tương tự như đề thi của các trình độ khác, bài thi A2 tiếng Đức được chia làm 2 phần. Trong đó, phần 1 bao gồm 3 kỹ năng Nghe – Đọc – Viết được thi vào cùng một buổi. Kỳ thi Nói sẽ được đánh giá riêng vào một buổi khác. Thời gian dành cho 3 kỹ năng Nghe – Đọc – Viết là 90 phút, còn tổng thời gian thi Nói là 15 phút.

Bởi A2 là trình độ sơ cấp, đề thi cũng chỉ bao gồm những câu hỏi xoay quanh kiến thức cơ bản. Chủ đề bài thi có tính thực tiễn cao và liên quan mật thiết đến cuộc sống hàng ngày của bạn.

5.2 Thi bao nhiêu điểm đậu A2 tiếng Đức?

Để lấy được chứng chỉ A2 tiếng Đức, tổng số điểm bạn đạt được trong cả 4 kỹ năng phải từ 60 điểm trở lên. Bên cạnh đó, bạn cũng phải đáp ứng thêm 2 điều kiện, bao gồm:

  • Số điểm cho phần thi viết, bao gồm 3 kỹ năng Đọc, Nghe, Viết phải đạt tối thiểu 45/75 điểm.
  • Số điểm cho phần thi nói  phải đạt  được tối thiểu là 15/25 điểm.

5.3 Thi tiếng Đức A2 bao nhiêu tiền?

Lệ phí thi A2 cụ thể là 2.500.000  VNĐ đối với học viên viện Goethe, và 3.000.000 VNĐ đối với các  thí sinh tự do.

5.4 Tiếng Đức A2 là gì?

Chứng chỉ tiếng Đức A2 nằm trong hệ thống chứng chỉ do viện Goethe cấp dựa trên tiêu chuẩn của Châu Âu về ngôn ngữ. Trong đó, A1 và A2 thuộc trình độ sơ cấp, tương đương với những người vừa bắt đầu học tiếng Đức.

Hy vọng với những thông tin về kỳ thi A2 tiếng Đức trên đây, bạn sẽ xây dựng được kế hoạch ôn tập phù hợp nhất cho mình. Nếu còn bất cứ điều gì thắc mắc, đừng quên liên hệ với Station 20S qua thông tin dưới đây:

Chủ Đề