Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ thoughtful trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung
này chắc chắn bạn sẽ biết từ thoughtful tiếng Anh nghĩa là gì. * tính từ Đây là cách dùng thoughtful tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022. Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ thoughtful tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ
Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.Thông tin thuật ngữ thoughtful tiếng Anh
Từ điển Anh Việt
[phát âm có thể chưa chuẩn]
Hình ảnh cho thuật ngữ thoughtful
Chủ đề
Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành
Định nghĩa - Khái niệm
thoughtful tiếng Anh?
thoughtful /'θɔ:tful/
- ngẫm nghĩ, trầm tư, tư lự
- có suy nghĩ, chín chắn, thận trọng
- thâm trầm, sâu sắc
=a thoughtful book+ một cuốn sách sâu sắc
- ân cần, lo lắng, quan tâm
=to be thoughtful of others+ quan tâm đến người khácThuật ngữ liên quan tới thoughtful
Tóm lại nội dung ý nghĩa của thoughtful trong tiếng Anh
thoughtful có nghĩa là: thoughtful /'θɔ:tful/* tính từ- ngẫm nghĩ, trầm tư, tư lự- có suy nghĩ, chín chắn, thận trọng- thâm trầm, sâu sắc=a thoughtful book+ một cuốn sách sâu sắc- ân cần, lo lắng, quan tâm=to be thoughtful of others+ quan
tâm đến người khác
Cùng học tiếng Anh
Từ điển Việt Anh
thoughtful /'θɔ:tful/* tính từ- ngẫm nghĩ tiếng Anh là gì?
trầm tư tiếng Anh là gì?
tư lự- có suy nghĩ tiếng Anh là gì?
chín chắn tiếng Anh là gì?
thận
trọng- thâm trầm tiếng Anh là gì?
sâu sắc=a thoughtful book+ một cuốn sách sâu sắc- ân cần tiếng Anh là gì?
lo lắng tiếng Anh là gì?
quan tâm=to be thoughtful of others+ quan tâm đến người khác
English to Vietnamese
English | Vietnamese |
thoughtful | * tính từ |
English | Vietnamese |
thoughtful | biết quan tâm ; biết suy nghĩ ; chu đáo ; chắn ; cân ; suy nghĩ chu đáo ; sâu sắc ; tâm ; ân cần ; ̣ t ngươ ̀ i chu đa ; |
thoughtful | biết quan tâm ; biết suy nghĩ ; chu đáo ; chắn ; cân ; suy nghĩ chu đáo ; sâu sắc ; sắc ; tâm ; ân cần ; |
English | English |
thoughtful; serious-minded | acting with or showing thought and good sense |
thoughtful; attentive; heedful; paying attention | taking heed; giving close and thoughtful attention |
English | Vietnamese |
thoughtful | * tính từ |
thoughtfulness | * danh từ |
well-thought-of | * tính từ |
thought-reader | * danh từ |
well-thought-out | * tính từ |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F
. G . H . I . J . K . L . M .
N . O . P . Q . R . S . T .
U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word
Index:
A . B . C . D . E . F .
G . H . I . J . K . L . M .
N . O . P . Q . R . S . T .
U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy
đánh dấu chúng tôi: