Tôi là sinh viên năm nhất tiếng Anh

Giới thiệu bản thân bằng tiếng Anhlà chủ đề cơ bản màai cũng cần luyện tập và nói được thành thạo đầu tiên khi học tiếng Anh giao tiếp.

Bất kỳ đi đâu, làm gì phải gặp gỡ với người nước ngoài, hoặc các cuộcphỏng vấnxin việc đều bắt đầu bằng những giới thiệu này.

Hãy tham khảo ngay 15 mẫu tựgiới thiệu bản thân bằng tiếng anh trong bài viết dưới đây.

Tự Giới Thiệu Bản Thân Bằng Tiếng Anh

1. Giới thiệu tên chức vụ

A: Good morning (Chào cô)

B: Nice to meet you, sir. Let me introduce myself. Im Hoa (Rất hân hạnh được gặp ông. Tôi xin phép được tự giới thiệu. Tôi là Hoa)

A: Its pleasure to meet you here. Im Trong Khoi, Dean of the English Department. (Rất vui được gặp cô ở đây. Tôi là Trọng Khôi, trưởng khoa tiếng Anh)

2. Giới thiệu tên + hỏi chuyên ngành

A: Hello. Im Nga. Im a second year student (Tôi tên Nga. Tôi hiện là sinh viên năm thứ 2)

B: Im very please to make your acquaintances (Rất vui được làm quen với anh)

A: What is your major? (Bạn học chuyên ngành gì?)

B: My major is English. And you? (Tôi học chuyên ngành tiếng Anh. Còn bạn?)

A: I major in History. Im a second year student, too (Chuyên ngành của tôi là Lịch sử. Tôi cũng là sinh viên năm thứ 2)

Tôi là sinh viên năm nhất tiếng Anh

3. Giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh đầy đủ

A: Please briefly introduce yourself. (Anh hãy giới thiệu qua về mình đi)

B: OK! My name is Thien. I was born in 1984 in Nam Dinh. I graduated from Ha Noi University. My major was Economics. I am stil single. I worked for a trading company before (Vâng! Tên tôi là Thiện. Tôi sinh năm 1984 ở Nam Định. Tôi đã tốt nghiệp trường Đại Học Hà Nội. Tôi học chuyên ngành kinh tế. Hiện tại, tôi vẫn đang độc thân. Trước đây tôi đã từng làm việc cho 1 công ty thương mại)

A: Could you tell us something more about your family? (Anh có thể nói cho chúng tôi biết đôi điều vềgia đìnhanh được không?)

B: Yes, I have parents and a brother. My father works for a garment company and my mother is a doctor, and my brother is an engineer (Vâng , tôi sống với bố mẹ và anh trai. Bố tôi làm việc cho 1 công ty hàng dệt may, mẹ tôi là bác sĩ , còn anh trai tôi là kĩ sư)

A: Do you have any special hobbies? (Anh có sở thích đặc biệt nào không?)

B: I have many hobbies, such as swimming, reading , playing footbal, etc 9Tôi có rất nhiều sở thích, như bơi lội, đọc sách, chơi bóng đá)

Giới Thiệu Nơi Làm Việc

4. Trụ sở + Doanh thu của công ty

A: When was your company set up? (Công ty các anh được thánh lập khi nào?)

B: Our company was set in 2005 (Công ty của chúng tôi được thành lập vào năm 2005)

A: Excuse me, may I know what your annual revenue is? (Xin lỗi, tôi có thể biết doanh thu hàng năm của công ty anh là bao nhiêu được không?)

B: At present we have a turnover of about $100 million (Hiện tại doanh thu của chúng tôi đạt khoảng 100 triệu đôla)

A: Where is your headquarter? Do you have any branches? (Trụ sở chính của công ty các anh ở đâu? Các anh có chi nhánh công ty không?)

B: The headquarter is in Hanoi. One branch is located in Hai Phong, the other one is is Quang Ninh (Trụ sở chính của chúng tôi ở Hà Nội. Một chi nhánh được đặt ở Hải Phòng, một chi nhánh khác ở Quảng Ninh)

Tôi là sinh viên năm nhất tiếng Anh

5. Thời gian làm việc + Quản lý chất lượng

A: Ladies and gentlemen, the building right behind me is our companys factory. (Thưa quý vị, tòa nhà ngay phía sau tôi là nhà máy của công ty chúng tôi)

B: We should like to have a factory tour. Could you take us to have a look? (Chúng tôi muốn tham quan nhà máy. Anh có thể đưa chúng tôi đi được không?)

A: OK! Just follow me! (Vâng! Xin mời quý vị theo tôi!)

B: How many shifts are there in this factory? (Nhà máy làm việc mấy ca?)

A: In total, there are three shifts (Tất cả là 3 ca)

B: How is your companys quality control management? (Việc quản lý chất lượng của công ty anh thế nào?)

A: We follow the strictest quality control standards, meanwhile, we are the first company certified with ISO 9001 in this industry. (Chúng tôi áp dụng nghiêm ngặt tiêu chuẩn quản lý chất lượng, so với các công ty cùng ngành thì chúng tôi là công ty đầu tiên được chứng nhận tiêu chuẩn ISO 9001 về công nghệ.)

6. Giới thiệu sản phẩm chính của công ty

A: Now I would like to briefly introduce our product line to you. The main line is toys. And now we are one of the largest toy producer in the world (Bây giờ tôi muốn giới thiệu qua về các mặt hàng của chúng tôi. Mặt hàng chính là đồ chơi. Và hiện tại chúng tôi là 1 trong những nhà sản xuất đồ chơi lớn nhất trên thế giới)

B:Exucse me, I have a question. May I know what is your market share in the world? (Xin lỗi, tôi có 1 câu hỏi.Tôi có thể biết thị phần của các anh trên thế giới là bao nhiêu được không?)

A: Our market share is around 17% (Thị phần của chúng tôi chiếm khoảng 17%)

B: Have you ever thought of expanding your line to other toy products? (Anh đã nghĩ đến việc mở rộng sản phẩm sang các dòng đồ chơi khác chưa?)

A: So far we dont have any plans. (Cho đến giờ chúng tôi vẫn chưa có kế hoạch đó.)

Giới Thiệu Về Gia Đình Bằng Tiếng Anh

7. Giới thiệu bạn bè với em gái

A: Whos that tall boy next to Binh? (Anh chàng cao cao ngồi cạnh anh Binh là ai thế ạ?)

B: Thats Tuan. Let me introduce you to him now. Tuan, this is my cousin , Huyen (Cậy ấy là Tuấn. Để anhgiới thiệuem với cậy ấy nhé. Tuấn này, đây là Huyền, em họ mình)

C: Hi, Huyen. Im glad to meet you (Chào Huyền. Rất vui được gặp em)

A: Im glad to meet you, too (Em cũng rất vui được gặp anh)

B: Tuan is good at foreign languges, especially English (Anh Tuấn rất giỏi các môn ngoại ngữ, đặc biệt là tiếng Anh)

A: Really? Im not very good at it. But I am interested in it (Thật sao? Em học tiếng Anh không giỏi lắm. Nhưng em thích nó)

C: Never mind. Practice makes perfect. (Không sao đâu. Có công mài sắt có ngày nên kim mà)

Tôi là sinh viên năm nhất tiếng Anh

8. Giới thiệu bạn bè với mẹ

A: Welcome, Viet. Come and meet my mom. Mom, this is my friend Viet from Da Nang. Viet, this is my mother (Chào Việt. Hãy đến gặp mẹ mình nhé. Mẹ ơi, đây là Việt, bạn con, bạn ấy đến từ Đà Nẵng. Giới thiệu với Việt, đây là mẹ mình)

B: Nice to meet you (Cháu rất vui được gặp bác ạ)

C: Nice to meet you, too (Bác cũng rất vui được gặp cháu)

A: Mom, Id like to take Viet to my room for a while. (Mẹ ơi, con muốn đưa Việt lên thăm phòng con 1 lát ạ)

C: OK. Ill prepare for the dinner and will call you when we are ready. (Được rồi. Mẹ sẽ chuẩn bị bữa tối, khi nào xong mẹ sẽ gọi cho các con)

A: Thanks, mom (Con cảm ơn mẹ)

9. Giới thiệu đồng nghiệp

A: Mr Khanh, this is my colleague Mr Duy (Anh Khánh này, đây là anh Duy, đồng nghiệp của tôi)

B: How do you do (Chào anh)

C: Mr Duy, how do you do? (Chào anh Duy)

A: Mr Duy has just come back to Vietnam from Japan. He has learnt and worked there for 6 years. (Anh Duy vừa từ Nhật trở về. Anh ấy đã học tập và công tác ở đó 6 năm)

C: Oh, you must be so experienced, Mr Duy. Im really lucky to meet you here today (Ồ, chắc chắn anh là người có rất nhiều kinh nghiệm , anh Duy. Tôi thấy mình thật may mắn vì có thể gặp được anh ở đây hôm nay)

B: Thanks for your compliment. Its my pleasure to meet you (Cảm ơn anh đã khen ngợi. Tôi cũng rất hân hạnh được gặp các anh)

Nói Về Sở Thích Cá Nhân

10. Nói chuyện về sở thích cơ bản

A: What are your hobbies, Ngoc? (Sở thích của cậu là gì, Ngọc?)

B: Well, I like music and painting. What about you? (À, tớ thíchâm nhạcvà vẽ. Còn cậu thì sao?)

A: I like music, too. And I also collect stamps (Tớ cũng thích âm nhạc. Tớ còn thích cả sưu tập tem nữa)

B: How interesting! I used to collect coins (Thật thú vị! Mình cũng đã từng sưu tập tiền xu đấy)

A: Really? (Thật sao?)

B: Yes, I also collected a lot of other things (Ừ, mình cũng sưu tập rất nhiều thứ khác nữa)

Tôi là sinh viên năm nhất tiếng Anh

11. Thích làm gì khi rảnh rỗi

A: What kind of things do you do in your free time? (Cậu thường làm gì vào những lúc rảnh rỗi?)

B: Im really into watching foreign films. What about you? (Mình rất thích xem các bộ phim nước ngoài. Còn cậu thì sao?)

A: I like to do just about anything outdoors. Do you enjoy camping? (Mình thích các hoạt động ngoài trời. Cậu có thích cắm trại không?)

B: Camping for an evening is OK, but I couldnt do it for much longer than one night! (Chỉ cắm trại qua 1 đêm thì không sao, mình không thể cắm trại qua nhiều hơn 1 đêm được!)

A: Have you ever been camping in Da Lat? (Cậu đã bao giờ cắm trại ở Đà Lạt chưa?)

B: No, but Ive always wanted to do that. Ive heard its a beautiful place to go (Chưa, nhưng mình rất thích được cắm trại ở đó. Mình nghe nói đó là nơi rất tuyệt)

A: Its fantastic. My family and I are very fond of the place (Nó rất lãng mạn. Mình va mọi người trong gia đình đều thích nơi này)

B: Do you have any photos of any of your campaign trips there? (Cậu có bức ảnh về cảnh cắm trại ở đó không?)

A: Sure, would you like to see them? (Có chứ, cậu có muốn xem không?)

B: Thatd be great (Hay quá)

12. Sở thích âm nhạc

A: Im tired of endless homework (Mình chán ngấy chỗ bài tập này rồi)

B: Me, too. Lets have a rest, shall we? (Mình cũng vậy. Chúng ta nghỉ 1 lát nhé)

A: OK. Do you like pop music? (Được. Cậu thích nhạc pop không?)

B: Yes, I like it very much (Có, mình rất thích)

A: Which band do you like most? (Cậu thích ban nhạc nào nhất?)

B: I like Blue the most. Do you like them? (Mình thích nhất là ban nhạc Blue. Cậu có thích ban nhạc ấy không?)

A: Well, I prefer Korean bands (Ừm, mình thích các ban nhạc của Hàn Quốc hơn)

13. Tập bơi

A: What do you do for exercise? (Anh thường tập môn thể thao nào vậy?)

B: I love swimming (Tôi thích bơi)

A: Swimming is a good sport (Bơi là môn thể thao rất hữu ích)

B: Yes, its very good sport (Đúng vậy, nó rất có ích cho sức khỏe)

A: How often do you go swimming? (Bao lâu anh bơi 1 lần)

B: Every morning (Sáng nào tôi cũng bơi)

A: So youre an early morning exercise , arent you? (Nói vậy là anh toàn tập vào buổi sáng ư?)

B: Yes (Đúng vậy)

14. Đi xe đạp đi bộ boxing

A: Bao, do you drive to mork? (Bảo này, anh đi làm bằng ô tô à?)

B: No, I go to work by bike (Không, tôi đi xe đạp)

A: Why not by car? Its a long way from your home to your office (Sao anh không đi ô tô? Từ nhà anh đến công ty xa lắm mà)

B: Well, I take it as a good sport. It helps me keep it (Tôi đạp xe để tập thể dục luôn. Nó rất có ích cho sức khỏe của tôi)

A: Sounds great. Do you do other sports? (Hay đấy nhỉ. Anh còn tham gia môn thể thao nào khác không?)

B: Yes, I go out for a long walk after supper every day (Có, tối nào tôi cũng dành khá nhiều thời gian để đi bộ.)

A: Walking is a good sport, too (Đi bộ cũng là môn thể thao rất bổ ích)

B: Youre right. What about you? (Anh nói rất đúng. Còn anh?)

A: Im interesting in boxing. Im going to join a boxing club (Tôi thích boxing. Tôi sắp tham gia vào câu lạc bộ boxing đấy)

15. Cầu lông

A: Do you know how to play badminton? (Cậu có biết chơi cầu lông không?)

B: Not very well, but Id love to learn (Mình chơi không tốt lắm, nhưng rất muốn học)

A: Would you like to play with me tomorrow morning? (Sáng mai chúng ta cùng chơi nhé)

B : Certainly, but I warn you that Im not very good. (Được thôi, nhưng mình cảnh báo trước là mình chơi không tốt đâu)

A: Well see about that. Anyway, you know that practice makes perfect (Cứ chơi là biết ngay mà. Dù sao đi nữa thì có công mài sắt có ngày nên kim mà)

B: Hows seven oclock? (7 giờ được không?)

A: Ok. You wont forget to bring an extra shuttlecock, will you? (Được. Cậu chớ mang nhiều cầu đến đấy nhé)

B: Of course. (Mình nhớ rồi)

Lời Kết

Trên đây là 15 cách giới thiệu bản thân bằng tiếng anh cơ bản, bạn có thể luyện tập để cải thiện khả năng giao tiếp tiếng Anh và tự tin hơn khinói chuyệnvới người nước ngoài.

Nhớ Like và Share bài viết này để lưu lại và luyện tập thường xuyên, để khả nănggiao tiếptiếng Anh được cải thiện nhanh chóng nhé!

Nếu có bất cứ thắc mắc/góp ý/vấn đề gì cần giải đáp, hỗ trợ, hãy để lại Comment ở dưới bài đăng này, tôi sẽ giải đáp giúp bạn!

Sinh viên tiếng anh là gì? Sinh viên năm nhất, năm 2, năm 3, năm 4

Sinh viên là gì? Sinh viên tiếng anh là gì? Sinh viên năm nhất tiếng anh là gì? Sinh viên năm 2 tiếng anh là gì? Sinh viên năm 3 tiếng anh là gì? Sinh viên năm 4 tiếng anh là gì?

Tôi là sinh viên năm nhất tiếng Anh
sinh-vien-tieng-anh-la-gi-sinh-vien-nam-nhat-nam-2-nam-3-nam-4.jpg

Trên đây là bài viết về Sinh viên là gì? Sinh viên tiếng anh là gì? Sinh viên năm nhất tiếng anh là gì? Sinh viên năm 2 tiếng anh là gì? Sinh viên năm 3 tiếng anh là gì? Sinh viên năm 4 tiếng anh là gì? Mong rằng sẽ giúp ích cho các bạn có thêm nhiều kiến thức về tiếng Anh.

Xem thêm: Sổ đỏ, số tiết kiệm, sổ hộ khẩu, sổ sách kế toán trong tiếng Anh là gì?