Thông tin Token OrbofiAI 0x0a6c8e33d70ddf5bfb3d0439152f1ca433765644
OrbofiAI ký hiệu OBI - Nền tảng bsc
Token OrbofiAI có mã ký hiệu là OBI hoạt động trên nền tảng bsc. OrbofiAI/OBI thực hiện 4 giao dịch 24h qua, với khối lượng giao dịch 10,165.66 USD (48.93 ETH)
Token Info
- Contract: 0x0a6c8e33d70ddf5bfb3d0439152f1ca433765644
- Network: bsc
- Decimals: 9
- AMM: all
Thanh khoản
Chú ý: bạn có giao dịch với token này. Tuy nhiên vui lòng kiểm tra chéo thông tin tổng người sở hữu, số người đã giao dịch và các thông tin khác trước khi quyết định giao dịch
- Lượng giao dịch (24h): 4
- Giá (USD): 0.25906322
- Giá (ETH): 0.00124744
- Volume USD (24h): 10,165.66024785
- Volume ETH (24h): 48.93378971
- Liquidity USD: 116,101.18327252
- Liquidity ETH: 558.43612144
Độ hứng thú
- Số người đã tìm kiếm và quan tâm: 27 người
- Số người bình luận: 0 lần
- Số người đánh giá tích cực : 0 lần
- Số người đánh giá tiêu cực : 0 lần
Nếu bạn là người đầu tư, hoặc có ý định đầu tư vào OrbofiAI (OBI) vui lòng xem kỹ thông tin về dự án. Thông tin chúng tôi cung cấp chỉ mang tính chất tham khảo, Vui lòng cân nhắc trước khi đầu tư
Ý kiến của bạn về dự án OrbofiAI (OBI)
Token Tương Tự
- OBI 0xbb3a8fd6ec4bf0fdc6cd2739b1e41192d12b1873
- OBI 0x0a6c8e33d70ddf5bfb3d0439152f1ca433765644
- OBI 0xb205b6b8335fbb3967a58405db5ac18b65386aec
- OBI 0xf39353f707d15a0bb03683f4657f809a3f7aa10f
- OBI 0x51cc29ef64262d622b83bc60f87aebcfe7bbf69b
- OBI 0xadeaedeeb83af836c7ae4b8f9185fbe4a5291e77
- OBI 0xb497c38d917a43dc14727f90bdfc0907827df702
- OBI 0xf38e842676f2fea7a9e81c2b28bc1a8160c9c652
- OBI 0x159dc5d0c64f87a3c904d0de30746567160b20bb
- OBI 0x331dcb10517be2c646e34d8f91d9ddb866b7f40d
Token Mới
- ETF 0x667210a731447f8b385e068205759be2311b86d4
- KIZUNA 0x470c8950c0c3aa4b09654bc73b004615119a44b5
- LEASH 0x27c70cd1946795b66be9d954418546998b546634
- MLT 0x9506d37f70eb4c3d79c398d326c871abbf10521d
- USDC.e 0xa7d7079b0fead91f3e65f86e8915cb59c1a4c664
- DORKL 0x94be6962be41377d5beda8dfe1b100f3bf0eacf3
- USDC 0x3c499c542cef5e3811e1192ce70d8cc03d5c3359
- SAFE 0x4d7fa587ec8e50bd0e9cd837cb4da796f47218a1
- APX 0xed4e879087ebd0e8a77d66870012b5e0dffd0fa4
- PATH 0x2a2550e0a75acec6d811ae3930732f7f3ad67588
Thông tin website này do cộng đồng đóng góp, vì thế nếu bạn nhận thấy thông tin sai lệch, vui lòng bấm vào đây để yêu cầu xóa bài viết