Việt Smile là 1 trong những cơ sở nha khoa uy tín tại Hà Nội và tp. Hồ Chí Minh. Tại đây, chúng tôi đáp ứng các tiêu chí về đội ngũ bác sĩ – cơ sở vật chất – trang thiết bị hiện đại – vô trùng giúp bạn an tâm thăm khám, chăm sóc, điều trị răng miệng hiệu quả. Cho đến nay, Nha khoa Việt Smile nhận được rất nhiều phản hồi tích cực từ những khách hàng đã trải nghiệm dịch vụ.
Tuy nhiên không phải mọi khách hàng biết rõ tất cả về bảng giá dịch vụ chi tiết tại nơi đây. Xem ngay bài viết này để hiểu và nắm bắt thông tin chung về các dịch vụ chúng tôi cung cấp nhé.
1. Tại Nha khoa Việt Smile có những dịch vụ nào?
Tại Nha khoa Việt Smile chúng tôi cung cấp các dịch vụ nha khoa đa dạng, từ đơn giản cho đến phức tạp như lấy cao răng, niềng răng thông thường đến điều trị viêm lợi, điều trị tủy, nhổ răng khôn, cắt lợi thẩm mỹ, dán sứ veneer….
Những dịch vụ nha khoa chính tại Việt Smile phải kể đến:
+ Dán Sứ Veneer – Bảo tồn răng gốc
+ Bọc răng sứ – Giải pháp phục hình bền vững
+ Chỉnh nha – Niềng răng: Gương mặt hoàn hảo không cần phẫu thuật
+ Cấy ghép Implant: Giải pháp số 1 thế giới phục hình răng đã mất
+ Cười hở lợi – Điều trị 1 lần – kết quả vĩnh viễn
+ Chăm sóc răng miệng: nhổ răng sữa, răng vĩnh viễn, nhổ răng khôn, phòng ngừa – điều trị sâu răng, điều trị viêm lợi, điều trị tủy….
Bên cạnh đó chúng tôi cũng nhận được sự tin tưởng , đánh giá cao từ phía khác hàng qua dịch vụ: Điều trị viêm lợi do bọc răng sứ sai kỹ thuật
⇒ Tại Việt Smile chúng tôi cam kết thực hiện quy trình khám – điều trị chuẩn xác – hiệu quả với mức chi phí hợp lí nhất, xứng đáng là địa chỉ vàng chăm sóc sức khỏe răng miệng cho mọi gia đình Việt.
Bảng Giá Dịch Vụ Nha Khoa Việt Smile mời bạn theo dõi tại đây:
I/ DỊCH VỤ DÁN SỨ VENEER
Sứ sản xuất bởi kỹ thuật CAD/CAM [3 – 5 lớp màu] |
|||
01. IPS Emax |
Đức |
10 năm |
6.000.000 |
02. Lisi |
Mỹ |
10 năm |
7.000.000 |
03. Celtra |
Đức |
10 năm |
8.000.000 |
04. Ceramay Concept |
Đức |
10 năm |
9.000.000 |
Sứ sản xuất bởi kỹ thuật đắp thủ công [7 – 9 lớp màu] |
|||
01. IPS Emax Press |
Đức |
15 năm |
8.000.000 |
02. Lisi Press |
Mỹ |
15 năm |
10.000.000 |
03. Celtra Press |
Đức |
15 năm |
12.000.000 |
04. Ceramay Concept Press |
Đức |
15 năm |
14.000.000 |
II/ BỌC RĂNG SỨ
Sứ sản xuất bởi kỹ thuật CAD/CAM [3 lớp màu] | |||
01. Răng sứ Katana | 3 năm | 2.500.000 | |
02. Răng sứ Venus | 3 năm | 3.000.000 | |
03. Răng sứ Ziconia Full | Đức | 10 năm | 5.000.000 |
04. Răng sứ Ceramill | Đức | 10 năm | 5.500.000 |
05. Răng sứ Emax | Đức | 10 năm | 6.000.000 |
06. Răng sứ Cercon | Đức | 10 năm | 6.500.000 |
07. Răng sứ DD Bio | Đức | 10 năm | 6.500.000 |
08. Răng sứ nacera đa lớp | Đức | 10 năm | 7.000.000 |
09. Răng sứ HT Smile | Đức | 10 năm | 7.000.000 |
10. Răng sứ Lava Plus | Mỹ | 15 năm | 8.000.000 |
11.Răng sứ Orodent High Translucent | Italia | 19 năm | 10.000.000 |
12. Răng sứ Orodent Bleach | Italia | 19 năm | 12.000.000 |
Sứ sản xuất bởi kỹ thuật Đắp thủ công [7-9 lớp màu] | |||
01. Răng Ceramill – Vt | Đức | 15 năm | 8.500.000 |
02. Răng sứ Emax – Ex | Đức | 15 năm | 9.000.000 |
03. Răng sứ Cercon – Cr | Đức | 15 năm | 9.500.000 |
04. Răng sứ DD Bio – Cr | Đức | 15 năm | 9.500.000 |
05. Răng sứ Nacera đa lớp – Nt | Đức | 15 năm | 10.000.000 |
06. Răng sứ HT Smile – Gc | Đức | 15 năm | 10.000.000 |
07. Răng sứ Lava Plus – Gc | Mỹ | 15 năm | 11.000.000 |
08. Răng sứ Orodent High Translucent | Italia | 19 năm | 13.000.000 |
09. Răng sứ Orodent Bleach | Italita | 19 năm | 15.000.000 |
III/ DỊCH VỤ CẤY GHÉP IMPLANT
BẢNG GIÁ IMPLANT
1 | Yes Biotech | Hàn Quốc | 5 năm | 12.000.000 |
2 | Biotem | Hàn Quốc | 5 năm | 13.000.000 |
3 | Ossetem | Hàn Quốc | 10 năm | 15.000.000 |
4 | Neo Biotech | Hàn Quốc | 10 năm | 15.000.000 |
5 | Dentium | Hàn Quốc | 10 năm | 15.000.000 |
6 | Neo Active | Hàn Quốc | 10 năm | 18.000.000 |
7 | Kontact | Pháp | 10 năm | 20.000.000 |
8 | Tekka | Pháp | 10 năm | 22.000.000 |
9 | Superline | Mỹ | 20 năm | 25.000.000 |
10 | Hiossen | Mỹ | 25 năm | 26.000.000 [tặng sứ Ziconia] |
11 | Neodent | Thụy Sĩ | 25 năm | 28.000.000 [tặng sứ Ziconia] |
12 | ICX | Đức | 25 năm | 32.000.000 [tặng sứ Ziconia] |
13 | SIC | Thụy Sĩ | 20 năm | 30.000.000 [tặng sứ Ziconia] |
14 | Strauman SLA | Thụy Sĩ | vĩnh viễn | 34.000.000 [tặng sứ Ziconia] |
15 | Strauman SLA Active | Thụy Sĩ | Vĩnh viễn | 45.000.000 [tặng sứ Ziconia] |
IMPLANT PHỤC HÌNH RĂNG SỨ TỨC THÌ SAU 72H
1 | Hiossen Active | Mỹ | 30 năm | 40.000.000 [tặng sứ Ziconia] |
2 | Nobel Biocare | Thụy Sĩ | vĩnh viễn | 60.000.000 [tặng sứ Ziconia] |
3 | Nobel Active | Thụy Sĩ | vĩnh viễn | 65.000.000 [tặng sứ Ziconia] |
*Lưu ý: Giá trong bảng giá đã bao gồm chi phí trụ implant và răng sứ titanium phục hình bên trên.
VI/ DỊCH VỤ NIỀNG RĂNG – CHỈNH NHA
01. Mắc cài kim loại thường [buộc chun] | 25.000.000 – 35.000.000 |
02. Mắc cài kim loại tự buộc | 30.000.000 – 40.000.000 |
03. Mắc cài pha lê | 35.000.000 – 45.000.000 |
04. Mắc cài sứ tự buộc | 45.000.000 – 55.000.000 |
05. Niềng khay trong suốt Invisalign | 80.000.000 – 120.000.000 |
06. Chi phí làm Clincheck | 10.000.000 |
01. Nhổ răng chỉnh nha | 500.000/ răng |
02. Mini vis | 2.000.000/ vis |
03. Hàm duy trì | 2.000.000/ 2 hàm |
04. Hàm nong chậm | 3.000.000/ hàm |
05. Hàm nong nhanh | 5.000.000/ hàm |
V/ BẢNG GIÁ DỊCH VỤ TIỂU PHẪU
01. Điều trị cười hở lợi | 15.000.000 |
02. Điều trị viêm lợi do bọc sứ sai kỹ thuật | 20.000.000 |
03. Nhổ răng lung lay | 300.000 |
04. Nhổ răng vĩnh viễn | 500.000 |
05. Nhổ răng số 8 truyền thống | 1.000.000 – 3.000.000 |
06. Nhổ răng 8 siêu âm Piezosurgery | 2.000.000 – 4.000.000 |
07. Nhổ răng ngầm hoàn toàn trong xương | 4.000.000 |
VI/ RĂNG GIẢ THÁO LẮP
01. Nền toàn hàm nhựa cứng | 1.500.000/ 1 hàm |
02. Nền toàn hàm nhựa dẻo | 3.000.000/ 1 hàm |
03. Hàm khung kim loại thường | 2.500.000/ 1 hàm |
04. Hàm khung titan | 5.000.000/ 1 hàm |
05. Răng nội | 200.000/ 1 răng |
06. Răng ngoại | 300.000/ 1 răng |
VII/ DỊCH VỤ NHA KHOA KHÁC
01. Lấy cao răng – đánh bóng | 200.000 – 500.000 |
02. Hàn răng sữa | 100.000 |
03. Hàn răng vĩnh viễn | 200.000 – 300.000 |
04. Hàn răng thẩm mỹ | 300.000 – 500.000 |
05. Điều trị tủy răng sữa | 300.000 |
06. Điều trị tủy răng vĩnh viễn | 1.000.000- 4.000.000 |
Gói file máy | |
Điều trị tủy răng cửa | 1.000.000/ răng |
Điều trị tủy răng hàm | 1.500.000/ răng |
Điều trị tủy lại răng cửa | 1.500.000/răng |
Điều trị tủy lại răng hàm | 2.000.000/ răng |
Gói file máy cá nhân | |
Điều trị tủy răng cửa | 2.000.000/ răng |
Điều trị tủy răng hàm | 3.000.000/ răng |
Điều trị tủy lại răng cửa | 3.000.000/ răng |
Điều trị tủy lại răng hàm | 4.000.000/ răng |
07. Tẩy trắng răng bằng đèn Laser | 2.500.000 |
08. Tẩy trắng răng tại nhà | 1.500.000 |
09. Điều trị viêm lợi | 500.000 – 1.000.000 |
10. Bôi Vecni Fluor | 300.000 |
Nha khoa Việt Smile – Trung tâm Nha Khoa số 1 về điều trị và hậu mãi
Nha Khoa Việt Smile tự tin đem đến cho bạn những trải nghiệm tốt nhất với 1 hàm răng khỏe đẹp và nụ cười tự tin, đẹp hơn để thành công hơn. Mọi vấn đề cần hỗ trợ, quý khách vui lòng liên hệ tới số tổng đài 1900 3331 hoặc hotline: 0839.637383 – 0343.637383 để được tư vấn nhanh nhất.
Nha khoa Việt Smile hân hạnh được đón tiếp quý khách hàng!
Review tháo niềng răng của Quỳnh Anh
ĐĂNG KÝ NHẬN KHUYẾN MẠI